Home » Ho Chi Minh City » District 1 » Da Kao Ward

Da Kao Ward (District 1) Street Guide and Map

Zones in Da Kao Ward

Admin Level: 11

List of streets in Da Kao Ward

  • B

  • Bui Huu Nghia Bridge
    (tertiary)
  • C

  • Cây Điệp
  • Cầu Bông
    (primary)
  • D

  • Dien Bien Phu Road
    (primary)
  • Dien Bien Phu Roundabout
    (primary)
  • Dien Bien Phu;Dien Bien Phu Road
    (primary)
  • Dinh Tien Hoang
    (primary)
  • Dinh Tien Hoang Street
    (secondary)
  • H

  • Hai Ba Trung Street
    (primary)
  • Hẻm 10 Nguyễn Thị Minh Khai
    (service)
  • Hẻm 100 Đường Nguyễn Đình Chiểu
    (service)
  • Hẻm 109 Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
  • Hẻm 119 Đường Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 12 Nguyễn Thị Minh Khai
    (primary_link)
  • Hẻm 120 Đường Mai Thị Lựu
    (service)
  • Hẻm 120 Đường Mai Thị Lựu
    (service)
  • Hẻm 127 Đường Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 159 Đường Điện Biên Phủ
    (service)
  • Hẻm 16 Phùng Khắc Khoan
  • Hẻm 16 Đinh Tiên Hoàng
  • Hẻm 161C Đường Nguyễn Văn Thủ
    (service)
  • Hẻm 187 Đường Điện Biên Phủ
  • Hẻm 18A Nguyễn Thị Minh Khai
  • Hẻm 18B Nguyễn Thị Minh Khai
    (service)
  • Hẻm 18Bis Nguyễn Thị Minh Khai
  • Hẻm 18Bis/13 Nguyễn Thị Minh Khai
  • Hẻm 2 Đường Nguyễn Thị Minh Khai
    (service)
  • Hẻm 21 Đường Nguyễn Đình Chiểu
    (service)
  • Hẻm 26 Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
  • Hẻm 27 Đuờng Võ Thị Sáu
  • Hẻm 28 Mai Thị Lựu
    (service)
  • Hẻm 29A Nguyễn Đình Chiểu
    (service)
  • Hẻm 30 Mạc Đĩnh Chi
  • Hẻm 32 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nối Dài
    (service)
  • Hẻm 4 Nguyễn Thị Minh Khai
    (service)
  • Hẻm 4 Đường Phan Kế Bính
    (service)
  • Hẻm 41 Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
  • Hẻm 5 Đường Nguyễn Ðình Chiểu
  • Hẻm 52 Nguyễn Huy Tự
    (service)
  • Hẻm 54 Nguyễn Bỉnh Khiêm
  • Hẻm 56 Đường Huỳnh Khương Ninh
    (service)
  • Hẻm 59 Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
    (service)
  • Hẻm 6 Nguyễn Văn Thủ
    (service)
  • Hẻm 6 Phan Kế Bính
  • Hẻm 6 Đường Nguyễn Thị Minh Khai
    (service)
  • Hẻm 8 Đinh Tiên Hoàng
    (service)
  • Hẻm 88 Mạc Đĩnh Chi
  • Hẻm B Chung Cư Nguyễn Ðình C
  • Hẻm D Chung Cư Nguyễn Ðình Chiểu
  • Hem 12 Nguyen Dinh Chieu
  • Hem 2 Nguyen Thi Minh Khai
    (service)
  • Hem 2bis Nguyen Thi Minh Khai
    (service)
  • Hoa My Street
  • Huynh Khuong Ninh
  • M

  • Mai Thi Luu Street
  • Mạc Đĩnh Chi
  • N

  • Nguyễn Bỉnh Khiêm
    (secondary)
  • Nguyễn Bỉnh Khiêm Nối Dài
    (service)
  • Nguyễn Huy Tự
    (tertiary)
  • Nguyễn Thành Ý
  • Nguyễn Thị Minh Khai
    (primary)
  • Nguyễn Thị Minh Khai
    (secondary)
  • Nguyễn Văn Thủ
  • Nguyễn Đình Chiểu
    (secondary)
  • Nguyễn Đình Chiểu
    (tertiary)
  • Nguyen Van Giai
    (tertiary)
  • Nguyen Van Giai
    (tertiary)
  • P

  • Phan Kế Bính
  • Phan Liem
  • Phan Ngu Street
  • Phan Ton Street
  • Phung Khac Khoan Street
    (tertiary)
  • T

  • Trần Cao Vân
    (tertiary)
  • Trần Cao Vân
    (tertiary)
  • Trần Doãn Khanh
  • Trương Hán Siêu
  • Đ

  • Đường Ðiện Biên Phủ
    (primary)
  • Đường Phan Liêm

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Đa Kao
typeBoundary
wikidataQ31994881
wikipediavi:Đa Kao