Home » Ho Chi Minh City » Binh Thanh District » Ward 19

Ward 19 (Binh Thanh District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 19

  • A

  • Alley 38 Phan Van Han
    (service)
  • Alley 45/4 Huynh Tinh Cua
  • Alley 62 Huynh Tinh Cua
  • Alley 68 Nguyen Van Lac
  • C

  • Công trường Hòa Bình
    (service)
  • Cầu Thị Nghè
    (primary)
  • Cầu Thị Nghè 2
    (primary)
  • Cầu Văn Thánh 2
    (primary)
  • H

  • Hẻm 1 Công trường Tự Do
  • Hẻm 10 Huỳnh Tịnh Của
    (service)
  • Hẻm 10 Phan Huy Ôn
    (service)
  • Hẻm 105 Nguyễn Ngọc Phương
    (service)
  • Hẻm 11 Phan Huy Ôn
    (service)
  • Hẻm 12 Nguyễn Hữu Cảnh
  • Hẻm 14 Ngô Tất Tố
  • Hẻm 16 Ngô Tất Tố
  • Hẻm 17 Mê Linh
  • Hẻm 19 Huỳnh Tịnh Của
    (service)
  • Hẻm 2 Nguyễn Ngọc Phương
  • Hẻm 20 Phan Huy Ôn
    (service)
  • Hẻm 20 Xô viết Nghệ Tĩnh
  • Hẻm 21 Nguyễn Ngọc Phương
  • Hẻm 23 Huỳnh Mẫn Đạt
    (service)
  • Hẻm 24 Xô viết Nghệ Tĩnh
    (service)
  • Hẻm 25 Nguyễn Công Trứ
    (service)
  • Hẻm 25 Phan Văn Hân
    (service)
  • Hẻm 28 Đường Phan Huy Ôn
    (service)
  • Hẻm 28/2 Đường Phan Huy Ôn
    (service)
  • Hẻm 30 Nguyễn Công Trứ
  • Hẻm 30 Xô viết Nghệ Tĩnh
  • Hẻm 31 Huỳnh Tịnh Của
    (service)
  • Hẻm 32 Đường Mê Linh
  • Hẻm 32/2 Mê Linh
    (service)
  • Hẻm 33 Phan Văn Hân
    (service)
  • Hẻm 35 Mê Linh
  • Hẻm 36 Nguyễn Văn Lạc
  • Hẻm 37 Huỳnh Mẫn Đạt
    (service)
  • Hẻm 40 Phạm Viết Chánh
  • Hẻm 40 Đường Phạm Viết Chánh
  • Hẻm 40/10 Phạm Viết Chánh
  • Hẻm 40/8 Phạm Viết Chánh
  • Hẻm 44/1 Ngô Tất Tố
  • Hẻm 44/5 Ngô Tất Tố
  • Hẻm 45 Phan Văn Hân
  • Hẻm 46 Nguyễn Công Trứ
  • Hẻm 47 Phạm Viết Chánh
  • Hẻm 48 Mê Linh
  • Hẻm 48/2 Đường Mê Linh
  • Hẻm 49 Huỳnh Mẫn Đạt
    (service)
  • Hẻm 49/40 Huỳnh Mẫn Đạt
    (service)
  • Hẻm 52 Xô viết Nghệ Tĩnh
  • Hẻm 54 Nguyễn Ngọc Phương
    (service)
  • Hẻm 56 Nguyễn Công Trứ
  • Hẻm 6 Ngô Tất Tố
  • Hẻm 62 Ngô Tất Tố
  • Hẻm 62 Nguyễn Ngọc Phương
  • Hẻm 62/61 Huỳnh Tịnh Của
  • Hẻm 62/8 Ngô Tất Tố
  • Hẻm 66 Đường Ngô Tất Tố
    (service)
  • Hẻm 69 Nguyễn Công Trứ
    (service)
  • Hẻm 72 Nguyễn Công Trứ
  • Hẻm 72/16 Ngô Tất Tố
  • Hẻm 72/24 Ngô Tất Tố
  • Hẻm 72/26 Ngô Tất Tố
  • Hẻm 78 Phạm Viết Chánh
    (service)
  • Hẻm 79/20 Phạm Viết Chánh
  • Hẻm 79/20/1 Phạm Viết Chánh
  • Hẻm 81 Huỳnh Mẫn Đạt
    (service)
  • Hẻm 81/1 Huỳnh Mẫn Đạt
    (service)
  • Hẻm 82 Nguyễn Công Trứ
    (service)
  • Hẻm 85 Đường Phạm Viết Chánh
  • Hẻm 85 Đường Phạm Viết Chánh
  • Hẻm 88 Phạm Viết Chánh
    (service)
  • Hẻm 93 Phạm Viết Chánh
  • Huynh Man Dat
  • Huynh Tinh Cua
  • N

  • Nguyễn Hữu Cảnh
    (primary)
  • Nguyễn Ngọc Phương
  • Nguyen Cong Tru
  • Nguyen Cuu Van
  • Nguyen Van Lac
    (tertiary)
  • P

  • Phan Huy On
    (tertiary)
  • Phan Van Han
  • Phạm Viết Chánh
  • T

  • Tran Quang Long
  • X

  • Xô Viết Nghệ Tĩnh
    (primary)
  • Đ

  • Đường Mê Linh
  • Đường Nguyễn Ngọc Phương
    (tertiary)
  • Đường Trường Sa

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 19
typeBoundary
wikidataQ1907052
wikipediavi:Phường 19
Place tags
place typequarter