Home » Ho Chi Minh City » Tan Binh District » Ward 5

Ward 5 (Tan Binh District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 5

  • C

  • Cách Mạng Tháng 8
    (primary)
  • Cầu Số 1
    (tertiary)
  • Cầu Số 2
    (tertiary)
  • Cầu Số 3
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 1014 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1014/13 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 1014/19 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1014/36 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1014/43 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1014/44 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1014/48 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1014/5 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1014/55 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1014/59 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1014/61 Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 1014/62 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1036 Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 1036/20 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1036/20/12 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1036/20/7 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 1036/24 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1036/52 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1036/52/5 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1036/74 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 1036/80 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 1167 Đường Hoàng Sa
  • Hẻm 1177
  • Hẻm 1197 Đường Hoàng Sa
  • Hẻm 1219 Đường Hoàng Sa
    (service)
  • Hẻm 1235
  • Hẻm 1237 Đường Hoàng Sa
  • Hẻm 1355 Hoàng Sa
  • Hẻm 1357 Hoàng Sa
  • Hẻm 145 Phạm Văn Hai
    (service)
  • Hẻm 159 Phạm Văn Hai
    (service)
  • Hẻm 169 Phạm Văn Hai
    (service)
  • Hẻm 181 Phạm Văn Hai
  • Hẻm 202 Đường Phạm Văn Hai
  • Hẻm 202/1 Đường Phạm Văn Hai
    (service)
  • Hẻm 202/15 Phạm Văn Hai
    (service)
  • Hẻm 202/15/2 Phạm Văn Hai
    (service)
  • Hẻm 202/31 Phạm Văn Hai
    (service)
  • Hẻm 202/47 Phạm Văn Hai
  • Hẻm 202/47/1 Phạm Văn Hai
  • Hẻm 202/47/18 Phạm Văn Hai
    (service)
  • Hẻm 207 Phạm Văn Hai
  • Hẻm 207/25 Phạm Văn Hai
  • Hẻm 207/43 Phạm Văn Hai
  • Hẻm 207/43/2 Phạm Văn Hai
  • Hẻm 207/44 Phạm Văn Hai
  • Hẻm 224 Phạm Văn Hai
    (service)
  • Hẻm 224/6 Phạm Văn Hai
    (service)
  • Hẻm 224/8 Phạm Văn Hai
    (service)
  • Hẻm 23 Lưu Nhân Chú
    (service)
  • Hẻm 233 Phạm Văn Hai
  • Hẻm 242 Đường Phạm Văn Hai
    (service)
  • Hẻm 256 Phạm Văn Hai
  • Hẻm 256/13 Phạm Văn Hai
  • Hẻm 256/14 Phạm Văn Hai
  • Hẻm 264 Phạm Văn Hai
  • Hẻm 33 Lưu Nhân Chú
    (service)
  • Hẻm 57 Lưu Nhân Chú
    (service)
  • Hẻm 61 Lưu Nhân Chú
    (service)
  • Hẻm 61 Đường Lưu Nhân Chú
    (service)
  • Hẻm 686 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 686/16 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 686/17 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 686/17 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 686/19 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 686/26 Cách mạng tháng 8 (0.9m)
  • Hẻm 686/33 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 686/38 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 686/51 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 686/51 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 686/53 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 686/56 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 686/70 Cách mạng tháng 8 (1.4m)
  • Hẻm 686/72 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 686/78 Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 686/83 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 686/92 Cách mạng tháng 8
    (service)
  • Hẻm 736 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 736 Đường Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 736/11 Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 736/11 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 766 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 766/103 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 766/16 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 766/16/19 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 766/16/23 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 766/42 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 766/68 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 766/68/10 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 766/68/23 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 766/68/27 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 766/73 Cách mạng tháng 8
  • Hẻm 766/83 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 766/92 Cách Mạng Tháng 8
  • Hẻm 766/92/3 Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 766/92/31 Cách mạng tháng 8

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 5
typeBoundary
wikidataQ1908863
wikipediavi:Phường 5, Tân Bình
Place tags
place typequarter