Ward 1 (Tan Binh District) Street Guide and Map
List of streets in Ward 1
H
- Hẻm 15 Đường Phạm Văn Hai
- Hẻm 179 Bùi Thị Xuân
(service) - Hẻm 193 Bùi Thị Xuân
- Hẻm 195 Bùi Thị Xuân
- Hẻm 218/15-17 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 225 Bùi Thị Xuân
- Hẻm 225/2 Bùi Thị Xuân
- Hẻm 225/3 Bùi Thị Xuân
- Hẻm 226 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 226/30 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 229 Bùi Thị Xuân
- Hẻm 229/17 Bùi Thị Xuân
- Hẻm 229/29 Bùi Thị Xuân
- Hẻm 229/30 Bùi Thị Xuân
- Hẻm 229/31-33 Bùi Thị Xuân
- Hẻm 229/32 Bùi Thị Xuân
- Hẻm 231 Bùi Thị Xuân
- Hẻm 236 Lê Văn Sỹ
(service) - Hẻm 236B Lê Văn Sỹ
(service) - Hẻm 243 Bùi Thị Xuân
- Hẻm 245 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 245E Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 247 Bùi Thị Xuân
- Hẻm 251 Bùi Thị Xuân
- Hẻm 257 Bùi Thị Xuân
(service) - Hẻm 259 Lê Văn Sỹ
(service) - Hẻm 281 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/11-13 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/12 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/18 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/19-21 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/23-25 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/26 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/27-29 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/31-33 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/34 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/35-37 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/39-41 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/42 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/43-45 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/46 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/47- 49 Lê Văn Sỹ
(service) - Hẻm 281/49 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/50 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/52-54 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/56-58 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/60-62 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 281/64-66 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 298 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 299 Nguyễn Văn Trỗi
- Hẻm 305 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 305/19 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 305/25 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 305/31 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 305/36B Đường Lê Văn Sỹ
(service) - Hẻm 305/46 Đường Lê Văn Sỹ
(service) - Hẻm 305/56 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 305/7 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 307 Nguyễn Văn Trỗi
- Hẻm 309 Nguyễn Văn Trỗi
(service) - Hẻm 309/1 Nguyễn Văn Trỗi
(service) - Hẻm 333 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 333/1 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 333/12 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 333/13 Đường Lê Văn Sỹ
- Hẻm 333/14 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 333/15 Đường Lê Văn Sỹ
(service) - Hẻm 333/6 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 333/8 Lê Văn Sỹ
(service) - Hẻm 337 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 337/17 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 337/2 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 337/20 Lê Văn Sỹ
- Hẻm 341 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 343 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 343/11 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 343/19 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 343/33 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 343/33I Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 343/33I/13 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 343/61 Nguyễn Trọng Tuyển
(service) - Hẻm 343/73 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 343/97 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 343/99 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 353 Nguyễn Trọng Tuyển
(service) - Hẻm 355 Nguyễn Trọng Tuyển
(service) - Hẻm 357 Nguyễn Trọng Tuyển
(service) - Hẻm 357A Nguyễn Trọng Tuyển
(service) - Hẻm 359 Nguyễn Trọng Tuyển
(service) - Hẻm 9 Phạm Văn Hai
(service) - Hẻm Tân Canh
(service) - Hoàng Văn Thụ
(primary) L
- Lê Văn Sỹ
(secondary) N
- Nguyen Trong Tuyen
P
- Pham Van Hai
(tertiary) T
- Tân Canh