Ward 8 (Phu Nhuan District) Street Guide and Map
List of streets in Ward 8
H
- Hẻm 101 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 109 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 12 Nguyễn Thị Huỳnh
- Hẻm 129 Hoàng Văn Thụ
(service) - Hẻm 129/1 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 129/15 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 129/3 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 129/3/18 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 129/5 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 129/9 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 129/9/8 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 132 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 139 Nguyễn Đình Chính
- Hẻm 141 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 142 Nguyễn Đình Chính
- Hẻm 144 Nguyễn Đình Chính
- Hẻm 144/7 Nguyễn Đình Chính
- Hẻm 146 Đường Nguyễn Văn Trỗi
(service) - Hẻm 149 Trần Huy Liệu
- Hẻm 15 Trương Quốc Dung
- Hẻm 15/2 Trương Quốc Dung
- Hẻm 15/20 Trương Quốc Dung
- Hẻm 152 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 152-154 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 159 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 159 Trần Huy Liệu
(service) - Hẻm 159/19 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 159/7 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 164 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 164 Nguyễn Văn Trỗi
(service) - Hẻm 164/4 Nguyễn Văn Trỗi
(service) - Hẻm 164A Nguyễn Văn Trỗi
- Hẻm 171 Trần Huy Liệu
(service) - Hẻm 173 Hoàng Văn Thụ
(service) - Hẻm 18-24 Trương Quốc Dung
- Hẻm 182 Nguyễn Trọng Tuyển
(service) - Hẻm 189 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 190 Đường Nguyễn Trọng Tuyển
(service) - Hẻm 192 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 197 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 199 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 200 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 205 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 207 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 21 Nguyễn Thị Huỳnh
- Hẻm 211 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 211/2 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 217 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 217 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 22 Nguyễn Thị Huỳnh
- Hẻm 221 Trần Huy Liệu
(service) - Hẻm 221/5 Trần Huy Liệu
- Hẻm 221/7 Trần Huy Liệu
- Hẻm 221A Trần Huy Liệu
- Hẻm 221B Trần Huy Liệu
- Hẻm 221E Trần Huy Liệu
- Hẻm 223 Hoàng Văn Thụ
(service) - Hẻm 223/13 Hoàng Văn Thụ
(service) - Hẻm 227 Nguyễn Trọng Tuyển
- Hẻm 229 Hoàng Văn Thụ
- Hẻm 270 Nguyễn Trọng Tuyển
(service) - Hẻm 28 Nguyễn Thị Huỳnh
- Hẻm 29 Nguyễn Thị Huỳnh
- Hẻm 53 Trương Quốc Dung
- Hẻm 64 Nguyễn Văn Trỗi
- Hẻm 82 Nguyễn Văn Trỗi
(service) - Hẻm 88 Nguyễn Văn Trỗi
- Hẻm 9 Nguyễn Thị Huỳnh
- Hoang Van Thu
(primary) N
- Nguyễn Thị Huỳnh
- Nguyễn Trọng Tuyển
- Nguyễn Văn Trỗi
(primary) T
- Trương Quốc Dung
(tertiary) Đ
- Đường Nguyễn Văn Trỗi
(primary)