Home » Ho Chi Minh City » Phu Nhuan District » Ward 11

Ward 11 (Phu Nhuan District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 11

  • C

  • Cầu Công Lý
    (primary)
  • H

  • Hèm 102/26 Đường Huỳnh Văn Bánh
    (service)
  • Hèm 279/10 Đường Huỳnh Văn Bánh
    (service)
  • Hẻm 1 Đường Hồ Biểu Chánh
    (service)
  • Hẻm 10 Trần Cao Vân
    (service)
  • Hẻm 102 Hồ Biểu Chánh
  • Hẻm 102 Lê Văn Sỹ
    (service)
  • Hẻm 103 Trần Huy Liệu
  • Hẻm 104 Hồ Biểu Chánh
  • Hẻm 11 Trần Huy Liệu
  • Hẻm 113 Trần Huy Liệu
  • Hẻm 117 Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 120 Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 123 Trần Huy Liệu
  • Hẻm 125 Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 126 Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 14 Trần Hữu Trang
  • Hẻm 145
  • Hẻm 147
  • Hẻm 147 Nguyễn Văn Trỗi
  • Hẻm 150 Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 15c Nguyễn Văn Trỗi
  • Hẻm 16 Lê Quý Đôn
  • Hẻm 163 Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 17 Trần Hữu Trang
  • Hẻm 175 Huỳnh Văn Bánh
    (service)
  • Hẻm 179 Nguyễn Văn Trỗi
    (service)
  • Hẻm 18 Hồ Biểu Chánh
    (pedestrian)
  • Hẻm 184 Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 2 Trần Cao Vân
  • Hẻm 20 Trần Hữu Trang
  • Hẻm 202 Nguyễn Đình Chính
  • Hẻm 208 Nguyễn Đình Chính
  • Hẻm 21 Nguyễn Văn Trỗi
  • Hẻm 215 Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 217 Đường Nguyễn Đình Chính
    (service)
  • Hẻm 220 Nguyễn Đình Chính
  • Hẻm 226 Đường Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 23 Trần Hữu Trang
  • Hẻm 24 Trần Cao Vân
    (service)
  • Hẻm 24 Đường Trần Cao Vân
    (service)
  • Hẻm 241 Đường Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 242 Đường Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 244 Đường Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 247 Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 256 Đường Huỳnh Văn Bánh
    (service)
  • Hẻm 26 Hồ Biểu Chánh
  • Hẻm 26 Trần Cao Vân
  • Hẻm 262 Đường Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 27 Trần Hữu Trang
  • Hẻm 279 Đường Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 280 Đường Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 29 Trần Hữu Trang
  • Hẻm 297 Đường Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 3 Trần Cao Vân
  • Hẻm 301 Đường Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 32 Trần Hữu Trang
  • Hẻm 320 Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 34 Nguyễn Thị Huỳnh
  • Hẻm 347 Đường Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 347/15 Đường Huỳnh Văn Bánh
    (service)
  • Hẻm 347/15/8 Đường Huỳnh Văn Bánh
    (service)
  • Hẻm 347/33 Đường Huỳnh Văn Bánh
    (service)
  • Hẻm 381 Đường Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 387 Đường Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 4 Lê Quý Đôn
  • Hẻm 407 Huỳnh Văn Bánh
    (service)
  • Hẻm 407/1 Huỳnh Văn Bánh
  • Hẻm 42 Trần Huy Liệu
  • Hẻm 43 Trần Hữu Trang
  • Hẻm 45 Đường Trần Huy Liệu
    (service)
  • Hẻm 48 Hồ Biểu Chánh
  • Hẻm 48/15 Hồ Biểu Chánh
  • Hẻm 48/9 Hồ Biểu Chánh
    (service)
  • Hẻm 5 Lê Quý Đôn
  • Hẻm 5 Trần Cao Vân
  • Hẻm 518 Lê Văn Sỹ
    (service)
  • Hẻm 518/2 Đường Lê Văn Sỹ
    (service)
  • Hẻm 518/5
    (service)
  • Hẻm 518/8 Đường Lê Văn Sỹ
    (service)
  • Hẻm 528 Lê Văn Sỹ
    (service)
  • Hẻm 536 Lê Văn Sỹ
  • Hẻm 536/10 Lê Văn Sỹ
  • Hẻm 536/10 Đường Lê Văn Sỹ
    (service)
  • Hẻm 54 Hồ Biểu Chánh
  • Hẻm 62 Hồ Biểu Chánh
  • Hẻm 62 Trần Huy Liệu
  • Hẻm 63 Trần Hữu Trang
  • Hẻm 64 Trần Huy Liệu
    (service)
  • Hẻm 68 Lê Văn Sỹ
    (service)
  • Hẻm 7 Hồ Biểu Chánh
  • Hẻm 72 Lê Văn Sỹ
  • Hẻm 76 Hồ Biểu Chánh
  • Hẻm 76/5 Hồ Biểu Chánh
  • Hẻm 79 Trần Huy Liệu
    (service)
  • Hẻm 8 Trần Hữu Trang
  • Hẻm 8 Trần Huy Liệu
  • Hẻm 86 Hồ Biểu Chánh
  • Hẻm 87 Trần Huy Liệu
  • Hồ Biểu Chánh

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 11
typeBoundary
wikidataQ2433750
wikipediavi:Phường 11, Phú Nhuận
Place tags
place typequarter