Home » Ho Chi Minh City » Phu Nhuan District » Ward 10

Ward 10 (Phu Nhuan District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 10

  • H

  • Hẻm 10 Đặng Văn Ngữ
  • Hẻm 100 Đặng Văn Ngữ
  • Hẻm 103 Trần Hữu Trang
  • Hẻm 114 Trương Quốc Dung
    (service)
  • Hẻm 12 Hoàng Diệu
  • Hẻm 12 Nguyễn Văn Trỗi
  • Hẻm 135 Đường Trần Hữu Trang
  • Hẻm 137 Đường Trần Hữu Trang
  • Hẻm 14 Đường Đặng Văn Ngữ
    (service)
  • Hẻm 16 Hoàng Diệu
  • Hẻm 16 Đặng Văn Ngữ
  • Hẻm 16/2 Đặng Văn Ngữ
  • Hẻm 176 Lê Văn Sỹ
  • Hẻm 182 Lê Văn Sỹ
  • Hẻm 182/28 Lê Văn Sỹ
  • Hẻm 182/34 Lê Văn Sỹ
  • Hẻm 184 Lê Văn Sỹ
  • Hẻm 210 Lê Văn Sỹ
  • Hẻm 214 Lê Văn Sỹ
  • Hẻm 23 Đặng Văn Ngữ
  • Hẻm 251 Nguyễn Văn Trỗi
  • Hẻm 271 Nguyễn Trọng Tuyển
  • Hẻm 273 Nguyễn Trọng Tuyển
  • Hẻm 28 Mai Văn Ngọc
  • Hẻm 28 Đặng Văn Ngữ
  • Hẻm 28/20 Mai Văn Ngọc
  • Hẻm 29
  • Hẻm 305 Nguyễn Trọng Tuyển
  • Hẻm 313
  • Hẻm 32 Đặng Văn Ngữ
  • Hẻm 329
  • Hẻm 33 Hoàng Diệu
  • Hẻm 33 Đặng Văn Ngữ
  • Hẻm 333 Nguyễn Trọng Tuyển
    (service)
  • Hẻm 41 Mai Văn Ngọc
  • Hẻm 42 Mai Văn Ngọc
  • Hẻm 44 Đặng Văn Ngữ
  • Hẻm 48 Mai Văn Ngọc
  • Hẻm 52 Đặng Văn Ngữ
  • Hẻm 53
  • Hẻm 54 Mai Văn Ngọc
  • Hẻm 57 Trương Quốc Dung
  • Hẻm 72 Trương Quốc Dung
  • Hẻm 74 Trần Hữu Trang
    (service)
  • Hẻm 74 Trương Quốc Dung
  • Hẻm 74 Đường Trương Quốc Dung
  • Hẻm 74/1 Trương Quốc Dung
  • Hẻm 74/13 Trương Quốc Dung
  • Hẻm 74/17 Trương Quốc Dung
  • Hẻm 74/32 Đường Trương Quốc Dung
    (service)
  • Hẻm 76 Trần Hữu Trang
    (service)
  • Hẻm 76A/17 Trần Hữu Trang
    (service)
  • Hẻm 76A/5 Trần Hữu Trang
    (service)
  • Hẻm 84 Trần Hữu Trang
  • Hẻm 84/24 Trần Hữu Trang
    (service)
  • Hẻm 84/7 Trần Hữu Trang
  • Hẻm 84A Trần Hữu Trang
  • Hẻm 86 Trần Hữu Trang
  • Hẻm 87 Trần Hữu Trang
  • Hẻm 9 Đặng Văn Ngữ
  • Hoang Dieu
  • Huỳnh Văn Bánh
    (tertiary)
  • L

  • Lê Văn Sỹ
    (secondary)
  • M

  • Mai Văn Ngọc
    (service)
  • N

  • Nguyễn Trọng Tuyển
  • T

  • Tran Huu Trang
  • Trương Quốc Dung
    (tertiary)
  • Đ

  • Đặng Văn Ngữ
    (tertiary)
  • Đường Nguyễn Văn Trỗi
    (primary)
  • Đường Trương Quốc Dung

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 10
typeBoundary
wikidataQ2040133
wikipediavi:Phường 10, Phú Nhuận
Place tags
place typequarter