Home » Ho Chi Minh City » Tan Binh District » Ward 2

Ward 2 (Tan Binh District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 2

  • B

  • Bùi Thị Xuân
  • Bạch Đằng
    (secondary)
  • C

  • Cầu vượt Lăng Cha Cả
    (primary)
  • Cửu Long
  • D

  • Domestic Terminal Drive
    (secondary)
  • H

  • Hát Giang
  • Hẻm 1 Phạm Cự Lượng
  • Hẻm 10 Phan Đình Giót
    (service)
  • Hẻm 10 Yên Thế
  • Hẻm 105 Bạch Đằng
    (service)
  • Hẻm 112 Đường Bạch Đằng
  • Hẻm 11F Bạch Đằng
  • Hẻm 12 Lam Sơn
  • Hẻm 12 Đường Phạm Văn Hai
    (service)
  • Hẻm 129 Bạch Đằng
  • Hẻm 131 Bùi Thị Xuân
    (service)
  • Hẻm 145 Bạch Đằng
  • Hẻm 159 Bạch Đằng
  • Hẻm 159/43 Bạch Đằng
  • Hẻm 187-189 Bạch Đằng
  • Hẻm 2 Bạch Đằng
  • Hẻm 2 Phạm Cự Lượng
  • Hẻm 2 Yên Thế
  • Hẻm 20 Đường Bùi Thị Xuân
    (service)
  • Hẻm 20-22 Yên Thế
  • Hẻm 202/5 Hoàng Văn Thụ
  • Hẻm 22 Lam Sơn
  • Hẻm 24 Lam Sơn
  • Hẻm 25 Cửu Long
  • Hẻm 271 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 29 Yên Thế
  • Hẻm 3 Yên Thế
  • Hẻm 34 Yên thế
  • Hẻm 342 Nguyễn Trọng Tuyển
    (service)
  • Hẻm 350 Nguyễn Trọng Tuyển
    (service)
  • Hẻm 378 Nguyễn Trọng Tuyển
    (service)
  • Hẻm 38 Lam Sơn
  • Hẻm 381 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 385 Lê Văn Sỹ
    (service)
  • Hẻm 385 Đường Nguyễn Trọng Tuyển
    (service)
  • Hẻm 387 Đường Lê Văn Sỹ
    (service)
  • Hẻm 389 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 391 Nguyễn Trọng Tuyển
    (service)
  • Hẻm 40 Lam Sơn
  • Hẻm 403 Đường Lê Văn Sỹ
    (service)
  • Hẻm 409 Nguyễn Trọng Tuyển
    (service)
  • Hẻm 413 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 415 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 42 Bùi Thị Xuân
    (service)
  • Hẻm 423 Đường Lê Văn Sỹ
    (service)
  • Hẻm 439 Nguyễn Trọng Tuyển
    (service)
  • Hẻm 44 Phạm Văn Hai
    (service)
  • Hẻm 459 Nguyễn Trọng Tuyển
    (service)
  • Hẻm 48 Lam Sơn
  • Hẻm 48 Nguyễn Thanh Tuyền
    (service)
  • Hẻm 50 Thích Minh Nguyệt
  • Hẻm 50 Trường Sơn
  • Hẻm 505 Lê Văn Sỹ
    (service)
  • Hẻm 54 Bạch Đằng
  • Hẻm 54 Phổ Quang
    (service)
  • Hẻm 54/2 Cũ 54/30 Mới
  • Hẻm 54/20
  • Hẻm 6 Phạm Văn Hai
    (service)
  • Hẻm 6 Đường Bùi Thị Xuân
    (service)
  • Hẻm 6/3 Đường Bùi Thị Xuân
    (service)
  • Hẻm 60 Yên Thế
  • Hẻm 64 Cửu Long
  • Hẻm 66 Cửu Long
  • Hẻm 66 Đường Phổ Quang
  • Hẻm 68 Bùi Thị Xuân
    (service)
  • Hẻm 7 Bùi Thị Xuân
  • Hẻm 71 Nguyễn Bặc
    (service)
  • Hẻm 74 Bạch Đằng
  • Hẻm 79 Bạch Đằng
    (service)
  • Hẻm 83 Bạch Đằng
  • Hẻm 84 Thích Minh Nguyệt
  • Hẻm 86 Bùi Thị Xuân
    (service)
  • Hẻm 86 Phổ Quang
  • Hẻm 86 Đường Phổ Quang
  • Hẻm 86/26A Phổ Quang
  • Hẻm 9 Bùi Thị Xuân
  • Hẻm 90 Yên Thế
  • Hẻm 90 Đường Bạch Đằng
    (service)
  • Hẻm 91 Nguyễn Thanh Tuyền
  • Hẻm 91 Đường Nguyễn Thanh Tuyền
    (service)
  • Hẻm 95 Phổ Quang
  • Hẻm 98 Đường Bạch Đằng
  • Hẻm B112 Bạch Đằng
  • Hẻm B22 Bạch Đằng
    (service)
  • Hồng Hà
  • Hoang Van Thu
    (primary)
  • Hoàng Văn Thụ
    (secondary)
  • Huynh Lan Khanh
  • I

  • International Terminal Arrival Drive
    (secondary)
  • International Terminal Departure Drive
    (secondary)
  • K

  • Khu Dân Cư A75 Cổng Số 1
  • L

  • Lam Son
  • N

  • Ngô Thị Thu Minh
  • Nguyễn Thanh Tuyền
  • Nguyen Trong Tuyen

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 2
typeBoundary
wikidataQ10806679
wikipediavi:Phường 2, Tân Bình
Place tags
place typequarter