Home » Ho Chi Minh City » Phu Nhuan District » Ward 9

Ward 9 (Phu Nhuan District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 9

  • 9

  • 9방
    (service)
  • B

  • Bùi Văn Thêm
  • C

  • Chiến Thắng
    (service)
  • D

  • Do Tan Phong
    (service)
  • H

  • Hẻm 100 Chiến Thắng
  • Hẻm 100/17 Chiến Thắng
  • Hẻm 101 Hồ Văn Huê
  • Hẻm 108 Đào Duy Anh
    (service)
  • Hẻm 108/1 Đào Duy Anh
  • Hẻm 112 Chiến Thắng
  • Hẻm 112 Phổ Quang
  • Hẻm 112 Trần Khắc Chân
  • Hẻm 112/11 Chiến Thắng
  • Hẻm 112/3 Chiến Thắng
  • Hẻm 116 Chiến Thắng
  • Hẻm 118 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 11A Chiến Thắng
  • Hẻm 12 Chiến Thắng
  • Hẻm 12 Đào Duy Anh
  • Hẻm 12 Đường Đào Duy Anh
  • Hẻm 12/9 Chiến Thắng
  • Hẻm 122 Đỗ Tấn Phong
  • Hẻm 128 Trần Khắc Chân
    (service)
  • Hẻm 132 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 133 Hồ Văn Huê
  • Hẻm 134 Đào Duy Anh
    (service)
  • Hẻm 137 Trần Khắc Chân
    (service)
  • Hẻm 14 Đường Đào Duy Anh
  • Hẻm 14/16 Đào Duy Anh
    (service)
  • Hẻm 148 Trần Khắc Chân
  • Hẻm 148/2 Trần Khắc Chân
  • Hẻm 15 Hoàng Minh Giám
  • Hẻm 155 Hồ Văn Huê
  • Hẻm 157 Đường Hồ Văn Huê
  • Hẻm 158 Trần Khắc Chân
  • Hẻm 159 Đào Duy Anh
  • Hẻm 165 Đào Duy Anh
  • Hẻm 166 Đào Duy Anh
    (service)
  • Hẻm 17 Hồ Văn Huê
  • Hẻm 17 Đỗ Tấn Phong
    (service)
  • Hẻm 170 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 170/19 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Hẻm 170/7 Hoàng Văn Thụ
  • Hẻm 182 Hồ Văn Huê
  • Hẻm 19 Hồ Văn Huê
  • Hẻm 198 Hồ Văn Huê
  • Hẻm 208 Hồ Văn Huê
  • Hẻm 21 Hoàng Minh Giám
  • Hẻm 21 Đường Bùi Văn Thêm
  • Hẻm 210 Hồ Văn Huê
  • Hẻm 220 Hồ Văn Huê
  • Hẻm 236 Hồ Văn Huê
  • Hẻm 29 Đường Bùi Văn Thêm
  • Hẻm 33 Đỗ Tấn Phong
  • Hẻm 37 Đỗ Tấn Phong
  • Hẻm 37/1 Đỗ Tấn Phong
  • Hẻm 37/5 Đỗ Tấn Phong
  • Hẻm 373 Đường Nguyễn Kiệm
  • Hẻm 38 Hoàng Văn Thụ
  • Hẻm 40 Chiến Thắng
    (service)
  • Hẻm 40/12 Chiến Thắng
    (service)
  • Hẻm 40/22 Chiến Thắng
    (service)
  • Hẻm 413 Nguyễn Kiệm
    (service)
  • Hẻm 429 Đường Nguyễn Kiệm
  • Hẻm 43D Hồ Văn Huê
  • Hẻm 43R Hồ Văn Huê
  • Hẻm 45 Đỗ Tấn Phong
  • Hẻm 453 Nguyễn Kiệm
  • Hẻm 469 Nguyễn Kiệm
  • Hẻm 469/41 Nguyễn Kiệm
  • Hẻm 479 Nguyễn Kiệm
  • Hẻm 485 Đường Nguyễn Kiệm
  • Hẻm 50 Đỗ Tấn Phong
    (service)
  • Hẻm 50/18 Đỗ Tấn Phong
  • Hẻm 50/19 Đỗ Tấn Phong
  • Hẻm 50/37 Đỗ Tấn Phong
  • Hẻm 505 Nguyễn Kiệm
  • Hẻm 505/10 Nguyễn Kiệm
    (service)
  • Hẻm 50A Đỗ Tấn Phong
  • Hẻm 515 Nguyễn Kiệm
    (service)
  • Hẻm 54 Đào Duy Anh
  • Hẻm 54 Đường Đào Duy Anh
  • Hẻm 549 Nguyễn Kiệm
    (service)
  • Hẻm 55 Hồ Văn Huê
  • Hẻm 59 Đỗ Tấn Phong
  • Hẻm 597 Đường Nguyễn Kiệm
  • Hẻm 617 Đường Nguyễn Kiệm
    (service)
  • Hẻm 65 Hồ Văn Huê
  • Hẻm 651 Nguyễn Kiệm
  • Hẻm 66 Chiến Thắng
  • Hẻm 661 Đường Nguyễn Kiệm
  • Hẻm 67 Trần Khắc Chân
  • Hẻm 671 Đường Nguyễn Kiệm
  • Hẻm 671 Đường Nguyễn Kiệm
  • Hẻm 68 Đào Duy Anh
  • Hẻm 81 Hồ Văn Huê
  • Hẻm 82 Đỗ Tấn Phong
  • Hẻm 83 Trần Khắc Chân
  • Hẻm 84 Chiến Thắng
  • Hẻm 88 Chiến Thắng

Places

Suburbs

  • Phú Nhuận

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 9
typeBoundary
wikidataQ1962624
wikipediavi:Phường 9, Phú Nhuận
Place tags
place typequarter