Home » Ho Chi Minh City » Phu Nhuan District » Ward 1

Ward 1 (Phu Nhuan District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 1

  • A

  • Alley 181/18 Phan Dang Luu
    (service)
  • Alley 181/37 Phan Dang Luu
  • Alley 20 Co Bac
  • C

  • Co Bac
  • Co Giang
    (service)
  • H

  • Hẻm 1 Đường Đoàn Thị Điểm
  • Hẻm 10 Đoàn Thị Điểm
  • Hẻm 115 Cô Giang
  • Hẻm 127/25-27 Cô Giang
  • Hẻm 161
    (service)
  • Hẻm 165 Phan Đăng Lưu
    (service)
  • Hẻm 181 Phan Đăng Lưu
    (service)
  • Hẻm 181/43 Phan Đăng Lưu
  • Hẻm 181/61 Phan Đăng Lưu
  • Hẻm 181/69 Phan Đăng Lưu
  • Hẻm 181/7 Phan Đăng Lưu
  • Hẻm 181/7/20 Phan Đăng Lưu
  • Hẻm 19 Cô Bắc
  • Hẻm 19 Đường Đoàn Thị Điểm
  • Hẻm 19/1 Đường Cô Bắc
    (service)
  • Hẻm 19/21 Cô Bắc
    (service)
  • Hẻm 19/31 Đường Cô Bắc
    (service)
  • Hẻm 19/45 Cô Bắc
    (service)
  • Hẻm 19/45/10 Cô Bắc
    (service)
  • Hẻm 19/51 Cô Bắc
    (service)
  • Hẻm 19/66 Cô Bắc
    (service)
  • Hẻm 2 Đoàn Thị Điểm
  • Hẻm 20/2 Cô Bắc
  • Hẻm 20/40 Cô Bắc
    (service)
  • Hẻm 20/40/2 Cô Bắc
    (service)
  • Hẻm 20/69 Cô Bắc
  • Hẻm 224 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 224/1 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 224/11 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 224/14 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 224/2 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 224/41 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 24 Đoàn Thị Điểm
    (service)
  • Hẻm 258 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 270 Phan Đình Phùng
  • Hẻm 270/109 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 270/109/23 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 270/11 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 270/2 Phan Đình Phùng
  • Hẻm 270/2/10 Phan Đình Phùng
  • Hẻm 270/25A Đường Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 270/26 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 270/26/15 Phan Đình Phùng
  • Hẻm 270/3 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 270/4 Phan Đình Phùng
  • Hẻm 270/4/3 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 270/5 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 270/65 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 270/65/1 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 270/68 Phan Đình Phùng
  • Hẻm 270/68 Đường Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 270/68/15 Phan Đình Phùng
  • Hẻm 270/75 Đường Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 270/88 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 270/93 Phan Đình Phùng
  • Hẻm 270/93/3 Phan Đình Phùng
  • Hẻm 29 Đoàn Thị Điểm
  • Hẻm 29/12 Đoàn Thị Điểm
  • Hẻm 29/28 Đoàn Thị Điểm
    (service)
  • Hẻm 29/32 Đoàn Thị Điểm
    (service)
  • Hẻm 29/32/22 Đoàn Thị Điểm
    (service)
  • Hẻm 29/50 Đoàn Thị Điểm
    (service)
  • Hẻm 29/60 Đường Đoàn Thị Điểm
    (service)
  • Hẻm 29/63 Đoàn Thị Điểm
  • Hẻm 29/84 Đoàn Thị Điểm
    (service)
  • Hẻm 29/84 Đường Đoàn Thị Điểm
    (service)
  • Hẻm 29/87 Đoàn Thị Điểm
    (service)
  • Hẻm 293 Phan Xích Long
  • Hẻm 293/2 Phan Xích Long
    (service)
  • Hẻm 301 Phan Xích Long
  • Hẻm 304 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 323 Phan Xích Long
  • Hẻm 330 Phan Đình Phùng
  • Hẻm 330/1 Đường Phan Đình Phùng
  • Hẻm 330/11 Phan Đình Phùng
    (service)
  • Hẻm 343 Phan Xích Long
  • Hẻm 343A Phan Xích Long
    (service)
  • Hẻm 345 Phan Xích Long
  • Hẻm 347 Phan Xích Long
  • Hẻm 353 Phan Xích Long
  • Hẻm 5 Đường Đoàn Thị Điểm
  • Hẻm 6 Đoàn Thị Điểm
  • Hẻm 71 Cô Giang
    (service)
  • Hẻm 9 Đường Đoàn Thị Điểm
  • P

  • Phan Dinh Phung Street
    (primary)
  • Phan Xích Long
    (tertiary)
  • Đ

  • Đoàn Thị Điểm

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 1
typeBoundary
wikidataQ2561804
wikipediavi:Phường 1, Phú Nhuận
Place tags
place typequarter

  Neighbours

Ward 7
Ward 2
Ward 3
Ward 9