Home » Ho Chi Minh City » Tan Phu District » Phu Trung Ward

Phu Trung Ward (Tan Phu District) Street Guide and Map

Zones in Phu Trung Ward

List of streets in Phu Trung Ward

  • C

  • Cho Thue Phong
  • D

  • Duong Khuong Viet
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 1 Lê Ngã
  • Hẻm 10 Hoàng Xuân Nhị
    (service)
  • Hẻm 100 Cao Văn Ngọc
    (service)
  • Hẻm 104 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 104/13 Đường Trịnh Đình Trọng
    (service)
  • Hẻm 104/21 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 104/51 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 105 Hoàng Xuân Nhị
  • Hẻm 105/1 Hoàng Xuân Nhị
  • Hẻm 105/4 Hoàng Xuân Nhị
  • Hẻm 105/9 Hoàng Xuân Nhị
  • Hẻm 110 Cao Văn Ngọc
  • Hẻm 113 Trịnh Đình Thảo
  • Hẻm 119 Hoàng Xuân Nhị
  • Hẻm 12 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 123 Huỳnh Thiện Lộc
  • Hẻm 123/7 Đường Huỳnh Thiện Lộc
    (service)
  • Hẻm 129 Huỳnh Thiện Lộc
  • Hẻm 130 Cao Văn Ngọc
  • Hẻm 131 Hoàng Xuân Nhị
  • Hẻm 131B Hoàng Xuân Nhị
  • Hẻm 132 Kênh Tân Hóa
    (service)
  • Hẻm 132 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 132/19 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 132/9 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 134 Khuông Việt
  • Hẻm 137 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 137/42 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 137/45/1 Khuông Việt
  • Hẻm 140 Kênh Tân Hóa
  • Hẻm 146 Kênh Tân Hóa
  • Hẻm 146/1 Kênh Tân Hóa
  • Hẻm 149 Hoàng Xuân Nhị
  • Hẻm 149 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 149/53 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 149/95 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 15 Khuông Việt
  • Hẻm 15 Lê Ngã
  • Hẻm 159 Trần Văn Quang
  • Hẻm 161 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 164 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 164/12 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 164/13 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 164/2 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 173 Khuông Việt
  • Hẻm 173/14 Khuông Việt
  • Hẻm 173/15 Khuông Việt
  • Hẻm 173/23 Khuông Việt
  • Hẻm 173/45 Khuông Việt
  • Hẻm 173/5 Khuông Việt
  • Hẻm 174 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 186 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 19 Hoàng Xuân Nhị
    (service)
  • Hẻm 19/10 Hoàng Xuân Nhị
    (service)
  • Hẻm 19/2 Hoàng Xuân Nhị
    (service)
  • Hẻm 19/6 Hoàng Xuân Nhị
  • Hẻm 19/6/28 Đường Hoàng Xuân Nhị
    (service)
  • Hẻm 20 Lê Ngã
  • Hẻm 200 Khuông Việt
  • Hẻm 200 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 21 Lê Ngã
  • Hẻm 210 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 213 Khuông Việt
  • Hẻm 213/79 Khuông Việt
  • Hẻm 218 Kênh Tân Hóa
  • Hẻm 225 Trịnh Đình Trọng
    (service)
  • Hẻm 225/2 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 229 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 233 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 236 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 239 Khuông Việt
  • Hẻm 239/1 Khuông Việt
  • Hẻm 25 Lê Ngã
  • Hẻm 25/18 Nguyễn Minh Châu
    (service)
  • Hẻm 25/18/11 Nguyễn Minh Châu
    (service)
  • Hẻm 25/18/5 Nguyễn Minh Châu
    (service)
  • Hẻm 25/18/6 Nguyễn Minh Châu
    (service)
  • Hẻm 25/31 Nguyễn Minh Châu
  • Hẻm 25/49 Nguyễn Minh Châu
  • Hẻm 25/9 Đường Nguyễn Minh Châu
    (service)
  • Hẻm 25/9/3 Đường Nguyễn Minh Châu
    (service)
  • Hẻm 252 Khuông Việt
  • Hẻm 259 Khuông Việt
  • Hẻm 27 Cao Văn Ngọc
  • Hẻm 285 Đường Âu Cơ
  • Hẻm 290 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 293 Kênh Tân Hóa
  • Hẻm 294 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 299 Khuông Việt
  • Hẻm 3 Đường Hoàng Xuân Nhị
    (service)
  • Hẻm 300 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 300 Đường Khuông Việt
  • Hẻm 300/19 Trịnh Đình Trọng
  • Hẻm 301 Kênh Tân Hóa
  • Hẻm 307 Khuông Việt
  • Hẻm 311 Âu Cơ
    (service)
  • Hẻm 311 Kênh Tân Hóa
  • Hẻm 312 Khuông Việt

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Phú Trung
typeBoundary
wikidataQ10806141
wikipediavi:Phú Trung (phường)