Home » Ho Chi Minh City » Tan Phu District » Phu Thanh Ward

Phu Thanh Ward (Tan Phu District) Street Guide and Map

Zones in Phu Thanh Ward

List of streets in Phu Thanh Ward

  • H

  • Hèm 539 / 9 Đường Lũy Bán Bích
  • Hẻm 1 Văn Cao
  • Hẻm 102 Bình Long
  • Hẻm 105 Phan Văn Năm
  • Hẻm 11 Hiền Vương
  • Hẻm 11 Văn Cao
  • Hẻm 116
    (service)
  • Hẻm 119 Trần Quang Cơ
  • Hẻm 12 Hiền Vương
    (service)
  • Hẻm 12 Nguyễn Nhữ Lãm
  • Hẻm 128 Nguyễn Sơn
  • Hẻm 139 Thạch Lam
  • Hẻm 142 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 147 Thạch Lam
  • Hẻm 152 Bình Long
  • Hẻm 152/11 Bình Long
  • Hẻm 153 Đường Lê Cao Lãng
    (service)
  • Hẻm 158 Nguyễn Sơn
  • Hẻm 158/1 Nguyễn Sơn
  • Hẻm 16 Nguyễn Nhữ Lãm
  • Hẻm 17 Trần Quang Cơ
  • Hẻm 176 Nguyễn Sơn
    (service)
  • Hẻm 18 Nguyễn Nhữ Lãm
  • Hẻm 182 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 186 Nguyễn Sơn
    (service)
  • Hẻm 197 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 198 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 204 Nguyễn Sơn
  • Hẻm 205 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 212 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 22 Lê Cảnh Tuân
  • Hẻm 220 Bình Long
  • Hẻm 224 Nguyễn Sơn
  • Hẻm 225 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 225/51 Đường Thoại Ngọc Hầu
    (service)
  • Hẻm 23 Lê D(ại
  • Hẻm 23 Nguyễn Lý
  • Hẻm 240 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 242 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 247 Thạch Lam
  • Hẻm 247/17 Thạch Lam
  • Hẻm 25 Trần Quang Cơ
  • Hẻm 25 Văn Cao
  • Hẻm 257 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 257/3 Thoại Ngọc Hầu
    (service)
  • Hẻm 257/5 Thoại Ngọc Hầu
    (service)
  • Hẻm 260 Nguyễn Sơn
  • Hẻm 264 Nguyễn Sơn
  • Hẻm 28 Nguyễn Nhữ Lãm
  • Hẻm 282 Nguyễn SƠn
  • Hẻm 3 Hiền Vương
    (service)
  • Hẻm 3 Văn Cao
  • Hẻm 307 Thạch Lam
  • Hẻm 307/10 Thạch Lam
    (service)
  • Hẻm 32 Lê Cảnh Tuân
  • Hẻm 32 Nguyễn Nhữ Lãm
  • Hẻm 326 Đường Thạch Lam
  • Hẻm 33 Trần Quang Cơ
  • Hẻm 33/18 Trần Quang Cơ
    (service)
  • Hẻm 337 Bình LOng
  • Hẻm 337 Đường Trần Thủ Độ
  • Hẻm 337/16 Trần Thủ Độ
  • Hẻm 338 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 339
  • Hẻm 342 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 343 Trần Thủ Độ
  • Hẻm 343/35 Trần Thủ Độ
    (service)
  • Hẻm 352 Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 364 Đường Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 364/23 Đường Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 364/53 Đường Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 364/63 Đường Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 364/69 Thoại Ngọc Hầu
    (service)
  • Hẻm 37 Văn Cao
    (service)
  • Hẻm 378 Đường Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 46 Đỗ Đức Dục
  • Hẻm 501 Đường Lũy Bán Bích
  • Hẻm 57 Trần Quang Cơ
  • Hẻm 58 Thạch Lam
  • Hẻm 58 Đỗ Đức Dục
    (service)
  • Hẻm 59 Nguyễn Sơn
    (service)
  • Hẻm 6 Nguyễn Nhữ Lãm
  • Hẻm 61 Nguyễn Sơn
  • Hẻm 61/2 Nguyễn Sơn
  • Hẻm 87 Trần Quang Cơ
  • Hẻm 9 Trần Quang Cơ
  • Hẻm 92/1 Nguyễn Sơn
  • Hẻm 96 Thạch Lam
  • Hẻm 98 Trần Quang Cơ
    (service)
  • Hiền Vương
    (tertiary)
  • L

  • Lê Cao Lãng
  • Lê Cảnh Tuân
  • Lê Khôi
    (tertiary)
  • Lê Lâm
  • Lê Lộ
  • Lê Niệm
  • Lê Sao
  • Lê Đại
  • N

  • Nguyễn Chích
  • Nguyễn Lý
    (tertiary)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Phú Thạnh
typeBoundary
wikidataQ10806107
wikipediavi:Phú Thạnh, quận Tân Phú