Home » Ho Chi Minh City » Tan Phu District » Hiep Tan Ward

Hiep Tan Ward (Tan Phu District) Street Guide and Map

Zones in Hiep Tan Ward

List of streets in Hiep Tan Ward

  • H

  • Hẻm 1 Hoàng Xuân Hoành
    (service)
  • Hẻm 1 Lý Thái Tông
  • Hẻm 1 Nguyễn Mỹ Ca
  • Hẻm 108 Tô Hiệu
  • Hẻm 110 Tô Hiệu
  • Hẻm 110/1 Tô Hiệu
  • Hẻm 110/22 Tô Hiệu
  • Hẻm 110/27 Tô Hiệu
  • Hẻm 110/32 Tô Hiệu
  • Hẻm 110/37 Tô Hiệu
  • Hẻm 110/42 Tô Hiệu
  • Hẻm 136 Tô Hiệu
  • Hẻm 14 Cây Keo
  • Hẻm 148 Lý Thánh Tôn
  • Hẻm 15 Nguyễn Mỹ Ca
  • Hẻm 15 Thạch Lam
  • Hẻm 152 Lý Thánh Tông
  • Hẻm 152 Lý Thánh Tông
    (service)
  • Hẻm 164 Tô Hiệu
  • Hẻm 173 Hòa Bình
    (service)
  • Hẻm 178 Tô Hiệu
  • Hẻm 179 Hòa BÌnh
  • Hẻm 179/39 Hòa Bình
  • Hẻm 18 Hoàng Xuân Hoành
  • Hẻm 18 Lê Thận
  • Hẻm 180 Lý Thánh Tông
  • Hẻm 180/41 Lý Thánh Tông
  • Hẻm 189 Hoà Bình
  • Hẻm 189/2 Hòa Bình
  • Hẻm 189/4 Hòa Bình
  • Hẻm 189/7 Tô Hiệu
  • Hẻm 19 Lý Thái Tông
  • Hẻm 190 Lý Thánh Tông
  • Hẻm 2 Cây Keo
  • Hẻm 2 Nguyễn Văn Vịnh
    (service)
  • Hẻm 2/11 Nguyễn Văn Vịnh
    (service)
  • Hẻm 2/11/6 Nguyễn Văn Vịnh
  • Hẻm 202 Tô Hiệu
  • Hẻm 22 Lê Thận
  • Hẻm 232 Tô Hiệu
  • Hẻm 237 Hòa Bình
  • Hẻm 237/2 Hòa Bình
  • Hẻm 237/32 Hòa Bình
  • Hẻm 237/32/45 Hòa Bình
  • Hẻm 237/32/59 Hòa Bình
  • Hẻm 237/32/6 Hòa Bình
  • Hẻm 237/4 Hòa Bình
  • Hẻm 248 Phan Anh
  • Hẻm 250 Phan Anh
  • Hẻm 252/11 Phan Anh
  • Hẻm 26 Hoàng Xuân Hoành
  • Hẻm 26 Nguyễn Văn Vịnh
  • Hẻm 26/12 Nguyễn Văn Vịnh
  • Hẻm 26/15 Nguyễn Văn Vịnh
  • Hẻm 26/19 Nguyễn Văn Vịnh
  • Hẻm 260 Phan Anh
  • Hẻm 260/1 Phan Anh
  • Hẻm 260/2 Phan Anh
  • Hẻm 260/39 Phan Anh
  • Hẻm 260/57 Phan Anh
  • Hẻm 260/62 Phan Anh
    (service)
  • Hẻm 262 Phan Anh
  • Hẻm 262/1 Phan Anh
  • Hẻm 262/2 Phan Anh
  • Hẻm 371 Đường Thoại Ngọc Hầu
  • Hẻm 38 Nguyễn Văn Vịnh
  • Hẻm 39 Trần Thị Báo
    (service)
  • Hẻm 47 Tô Hiệu
  • Hẻm 57 Tô Hiệu
  • Hẻm 57/27 Tô Hiệu
  • Hẻm 57/41 Tô Hiệu
  • Hẻm 6 Nguyễn Văn Vịnh
  • Hẻm 65 Thạch Lam
  • Hẻm 68 Cây Keo
  • Hẻm 70 Cây Keo
  • Hẻm 75 Tô Hiệu
    (service)
  • Hẻm 8 Hoàng Xuân Hoành
  • Hẻm 85 Chu Thiên
  • Hẻm 85/2 Chu Thiên
  • Hẻm 87 Tô Hiệu
  • Hẻm 9 Nguyễn Mỹ Ca
  • Hẻm 95 Hòa Bình
  • Hẻm 99 Tô Hiệu
  • Hẻm 99/1 Tô Hiệu
  • Hẻm 99/17 Tô Hiệu
    (service)
  • Hẻm 99/7 Tô Hiệu
  • Hẻm 99/9 Tô Hiệu
  • Hoa Binh
    (tertiary)
  • L

  • Lê Thận
  • N

  • Nguyễn Mỹ Ca
  • P

  • Phan Anh
    (tertiary)
  • T

  • Thoại Ngọc Hầu
    (tertiary)
  • Trần Thị Báo
  • Đ

  • Đường Ỷ Lan
  • Đường Cây Keo
  • Đường Chu Thiên
  • Đường Dương Khuê
  • Đường Hoa Binh
    (tertiary)
  • Đường Hoàng Thiều Hoa
  • Đường Hoàng Xuân Hoành

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Hiệp Tân
typeBoundary
wikidataQ10767703
wikipediavi:Hiệp Tân, quận Tân Phú