Phú Thạnh (Phu Thanh Ward) Street Guide and Map
List of streets in Phú Thạnh
H
- Hẻm 105 Phan Văn Năm
- Hẻm 11 Hiền Vương
- Hẻm 119 Trần Quang Cơ
- Hẻm 12 Hiền Vương
(service) - Hẻm 12 Nguyễn Nhữ Lãm
- Hẻm 128 Nguyễn Sơn
- Hẻm 139 Thạch Lam
- Hẻm 147 Thạch Lam
- Hẻm 153 Đường Lê Cao Lãng
(service) - Hẻm 158 Nguyễn Sơn
- Hẻm 158/1 Nguyễn Sơn
- Hẻm 16 Nguyễn Nhữ Lãm
- Hẻm 17 Trần Quang Cơ
- Hẻm 176 Nguyễn Sơn
(service) - Hẻm 18 Nguyễn Nhữ Lãm
- Hẻm 186 Nguyễn Sơn
(service) - Hẻm 204 Nguyễn Sơn
- Hẻm 212 Thoại Ngọc Hầu
- Hẻm 22 Lê Cảnh Tuân
- Hẻm 224 Nguyễn Sơn
- Hẻm 23 Lê D(ại
- Hẻm 23 Nguyễn Lý
- Hẻm 240 Thoại Ngọc Hầu
- Hẻm 242 Thoại Ngọc Hầu
- Hẻm 247 Thạch Lam
- Hẻm 247/17 Thạch Lam
- Hẻm 25 Trần Quang Cơ
- Hẻm 257 Thoại Ngọc Hầu
- Hẻm 257/3 Thoại Ngọc Hầu
(service) - Hẻm 257/5 Thoại Ngọc Hầu
(service) - Hẻm 260 Nguyễn Sơn
- Hẻm 264 Nguyễn Sơn
- Hẻm 28 Nguyễn Nhữ Lãm
- Hẻm 282 Nguyễn SƠn
- Hẻm 3 Hiền Vương
(service) - Hẻm 32 Lê Cảnh Tuân
- Hẻm 32 Nguyễn Nhữ Lãm
- Hẻm 326 Đường Thạch Lam
- Hẻm 33 Trần Quang Cơ
- Hẻm 33/18 Trần Quang Cơ
(service) - Hẻm 339
- Hẻm 46 Đỗ Đức Dục
- Hẻm 57 Trần Quang Cơ
- Hẻm 58 Đỗ Đức Dục
(service) - Hẻm 59 Nguyễn Sơn
(service) - Hẻm 6 Nguyễn Nhữ Lãm
- Hẻm 61 Nguyễn Sơn
- Hẻm 61/2 Nguyễn Sơn
- Hẻm 87 Trần Quang Cơ
- Hẻm 9 Trần Quang Cơ
- Hẻm 92/1 Nguyễn Sơn
- Hẻm 96 Thạch Lam
- Hẻm 98 Trần Quang Cơ
(service) - Hiền Vương
(tertiary) L
- Lê Cảnh Tuân
- Lê Khôi
(tertiary) - Lê Lâm
- Lê Niệm
- Lê Sao
- Lê Đại
N
- Nguyễn Chích
- Nguyễn Lý
(tertiary) - Nguyễn Nhữ Lãm
- Nguyễn Sơn
(tertiary) P
- Phan Văn Năm
Q
- Quách Đình Bảo
T
- Thạch Lam
(tertiary) - Thoại Ngọc Hầu
(tertiary) - Trần Quang Cơ
- Trần Thủ Độ
V
- Võ Văn Dũng
Đ
- Đỗ Đức Dục
- Đinh Liệt
- Đường Lê Cao Lãng
- Đường Lê Quang Chiểu
- Đường Đỗ Bí
- Đường Đỗ Đức Dục