Ward 4 (District 11) Street Guide and Map
List of streets in Ward 4
D
- Duong Tu Giang
H
- Ha Ton Quyen
- Hẻm 10 Đặng Minh Khiêm
- Hẻm 100 Tân Khai
- Hẻm 104 Phó Cơ Điều
- Hẻm 105 Trần Quý
- Hẻm 115 Tân Khai
- Hẻm 119 Phó Cơ Điều
- Hẻm 119/12 Đường Phó Cơ Điều
(service) - Hẻm 12-30 Đào Nguyên Phổ
- Hẻm 122 Hà Tôn Quyền
- Hẻm 122 Tạ Uyên
- Hẻm 122/12 Tạ Uyên
- Hẻm 124 Tân Khai
- Hẻm 13 Trần Quý
- Hẻm 130 Hà Tôn Quyền
- Hẻm 135 Hà Tôn Quyền
- Hẻm 136 Hà Tôn Quyền
- Hẻm 154 Hà Tôn Quyền
- Hẻm 159 Hà Tôn Quyền
- Hẻm 170 Hà Tôn Quyền
- Hẻm 175 Dương Tử Giang
- Hẻm 175 Hà Tôn Quyền
- Hẻm 175 Tạ Uyên
- Hẻm 191 Hà Tôn Quyền
- Hẻm 2-10 Đào Nguyên Phổ
- Hẻm 21 Trần Quý
- Hẻm 216 Dương Tử Giang
- Hẻm 246 Nguyễn Thị Nhỏ
- Hẻm 25 Trần Quý
- Hẻm 250 Nguyễn Thị Nhỏ
- Hẻm 262 Nguyễn Thị Nhỏ
- Hẻm 292 Đỗ Ngọc Thạnh
- Hẻm 32-50 Đào Nguyên Phổ
- Hẻm 35 Trần Quý
- Hẻm 35 Đặng Minh Khiêm
- Hẻm 37 Đặng Minh Khiêm
- Hẻm 40 Đặng Minh Khiêm
- Hẻm 46 Thuận Kiều
(service) - Hẻm 48 Thuận Kiều
(service) - Hẻm 49 Trần Quý
- Hẻm 57 Trần Quý
- Hẻm 6 Tân Khai
- Hẻm 78 Tân Khai
- Hẻm 78/52 Trần Quý
- Hẻm 78/56 Trần Quý
- Hẻm 8 Đặng Minh Khiêm
- Hẻm 886 Nguyễn Chí Thanh
- Hẻm 8B Tân Khai
- Hẻm 9 Lê Đại Hành
(service) - Hẻm 9-29 Đào Nguyên Phổ
- Hẻm 90 Tạ Uyên
- Hẻm 904 Nguyễn Chí Thanh
- Hẻm 92 Tạ Uyên
- Hẻm 920 Nguyễn Chí Thanh
- Hoàng Đức Tương
L
- Le Dai Hanh Street
(tertiary) N
- Nguyễn Bá Học
- Nguyen Chi Thanh
(tertiary) P
- Pho Co Đieu
T
- Ta Uyen
(tertiary) - Tan Khai
Đ
- Đào Nguyên Phổ
- Đường Nguyễn Thị Nhỏ
(tertiary) - Đường Thuận Kiều
(tertiary) - Đường Trần Quý
(tertiary) - Đường Đặng Minh Khiêm
- Đường Đỗ Ngọc Thạnh