Home » Ho Chi Minh City » District 11 » Ward 9

Ward 9 (District 11) Street Guide and Map

List of streets in Ward 9

  • B

  • Bình Thới
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 160 Đội Cung
  • Hẻm 160/2 Đội Cung
  • Hẻm 177 Bình Thới
  • Hẻm 181 Bình Thới
  • Hẻm 181/31 Bình Thới
  • Hẻm 181J Bình Thới
  • Hẻm 195 Bình Thới
    (service)
  • Hẻm 195/9C Bình Thới
  • Hẻm 195/9C/2 Bình Thới
  • Hẻm 201 Đội Cung
  • Hẻm 214 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 228 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 228/62 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 238 Đội Cung
  • Hẻm 238/8 Đội Cung
  • Hẻm 241 Thái Phiên
  • Hẻm 242 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 256 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 256/78 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 256/90 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 268 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 273 Thái Phiên
  • Hẻm 283 Thái Phiên
  • Hẻm 300 Đội Cung
  • Hẻm 307 Thái Phiên
  • Hẻm 339 Lãnh Binh Thăng
  • Hẻm 370 Minh Phụng
  • Hẻm 394 Minh Phụng
  • Hẻm 418 Minh Phụng
  • Hẻm 492 Minh Phụng
    (service)
  • Hẻm 492/1 Minh Phụng
  • Hẻm 528 Minh Phụng
    (service)
  • Hẻm 528/4 Minh Phụng
  • Hẻm 528B-C Minh Phụng
  • Hẻm 528D-E Minh Phụng
  • Hẻm 528E Minh Phụng
  • Hẻm 600 Minh Phụng
  • Hẻm 612 Minh Phụng
  • L

  • Lãnh Binh Thăng
    (tertiary)
  • M

  • Minh Phụng
    (tertiary)
  • Đ

  • Đội Cung
  • Đường Thái Phiên

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 9
typeBoundary
wikidataQ10806844
wikipediavi:Phường 9, Quận 11
Place tags
place typequarter