Home » Ho Chi Minh City » District 6 » Phường 14

Phường 14 (District 6) Street Guide and Map

List of streets in Phường 14

  • A

  • An Duong Vuong
    (tertiary)
  • C

  • Cầu Ông Buông 1
    (primary)
  • Cầu Đặng Nguyên Cẩn
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 101 Tân Hóa
  • Hẻm 101/1 Tân Hóa
  • Hẻm 101/3 Tân Hóa
    (service)
  • Hẻm 101/48 Tân Hóa
    (service)
  • Hẻm 101/50A-50D Tân Hóa
    (service)
  • Hẻm 103 Tân Hóa
  • Hẻm 103/38 Tân Hóa
  • Hẻm 116 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 116/9 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 119 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 119/45 Đường Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 119/47A Đường Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 119/47D Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 119/49 Đường Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 119B Tân Hòa Đông
  • Hẻm 120 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 120/4A Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 126 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 128B Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 132 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 135/10A Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 135/5 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 139 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 150 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 154 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 161 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 162 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 162/14 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 162/6 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 170 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 170 Đường Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 170D Đường Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 170E Đường Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 172 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 174 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 176 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 176A Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 178B2 Đường Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 183 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 183/10-12 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 183/13-15 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 183/14-16 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 183/14K Tân Hòa Đông
  • Hẻm 183/16K Tân Hòa Đông
  • Hẻm 183/17-19 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 183/18-20 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 183/2 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 183/21-23 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 183/22-24 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 183/25-27 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 183/26 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 183/29 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 183/2E Tân Hòa Đông
  • Hẻm 183/6-8 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 183/9-11 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 184 Đường Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 205 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 205/18 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 205/18B8-18C Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 205/29 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 23 Tân Hóa
  • Hẻm 24 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 24/6 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 241 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 263 Đặng Nguyên Cẩn
    (service)
  • Hẻm 275 Đặng Nguyên Cẩn
  • Hẻm 35 Tân Hóa
  • Hẻm 40 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 47 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 47 Tân Hóa
  • Hẻm 47/5E Tân Hóa
  • Hẻm 57 Tân Hóa
  • Hẻm 59/23 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 59/45 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 62 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 62/9 Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 63 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 63 Tân Hóa
  • Hẻm 63/12-14 Tân Hóa
  • Hẻm 64A Đặng Nguyên Cẩn
  • Hẻm 68 Đặng Nguyên Cẩn
  • Hẻm 68B Đặng Nguyên Cẩn
  • Hẻm 68B/1 Đặng Nguyên Cẩn
  • Hẻm 69 Tân Hóa
    (service)
  • Hẻm 78 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 78/21 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 79 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 79/1 Đường Tân Hòa Đông
  • Hẻm 79/34A Đường Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 79/34A10 Đường Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 79/48 Đường Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 79/48A-48B Đường Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 79/48C-48D Đường Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 8 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 80 Tân Hòa Đông
  • Hẻm 80 Đường Tân Hòa Đông
    (service)
  • Hẻm 80/4 Tân Hòa Đông
    (service)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 14
typeBoundary
wikidataQ1915117
wikipediavi:Phường 14, Quận 6
Place tags
place typequarter

  Neighbours

Phường 9
Phường 12