Home » Ho Chi Minh City » District 11 » Phường 1

Phường 1 (District 11) Street Guide and Map

List of streets in Phường 1

  • 7

  • 702 Hong Bang
  • C

  • Cầu vượt Cây Gõ
    (primary)
  • H

  • Hẻm 109 Lạc Long Quân
  • Hẻm 114 đường 702 Hồng Bàng
  • Hẻm 117 đường 702 Hồng Bàng
  • Hẻm 12 đường 702 Hồng Bàng
  • Hẻm 129 Lạc Long Quân
  • Hẻm 129/1 Lạc Long Quân
  • Hẻm 129/1L Lạc Long Quân
  • Hẻm 129/1M Lạc Long Quân
  • Hẻm 13 Phú Th5
  • Hẻm 13 Phú Thọ
  • Hẻm 14 đường 762 Hồng Bàng
  • Hẻm 15 Phú Thọ
  • Hẻm 151 Lạc Long Quân
  • Hẻm 151/1 Lạc Long Quân
  • Hẻm 159 Lạc Long Quân
  • Hẻm 16 Tân Hóa
  • Hẻm 16 đường 702 Hồng Bàng
  • Hẻm 17 đường 762 Hồng Bàng
  • Hẻm 18 đường 762 Hồng Bàng
  • Hẻm 193 Lạc Long Quân
  • Hẻm 21F Phú Thọ
  • Hẻm 22 Tân Hóa
  • Hẻm 22/11 Tân Hóa
  • Hẻm 22/19 Tân Hóa
  • Hẻm 22/31 Tân Hóa
  • Hẻm 22/37 Tân Hóa
  • Hẻm 24 đường 702 Hồng Bàng
  • Hẻm 24 đường 762 Hồng Bàng
  • Hẻm 25 Phú Thọ
  • Hẻm 25/20 Phú Thọ
  • Hẻm 25/5 Phú Thọ
  • Hẻm 26 đường 702 Hồng Bàng
  • Hẻm 28 Tân Hóa
  • Hẻm 3 đường 702 Hồng Bàng
  • Hẻm 30 Tân Hóa
    (pedestrian)
  • Hẻm 34 Tân Hóa
  • Hẻm 35 Phú Thọ
  • Hẻm 35/5 Phú Thọ
  • Hẻm 36 đường 762 Hồng Bàng
  • Hẻm 36A đường 762 Hồng Bàng
  • Hẻm 36B Đường 762 Hồng Bàng
  • Hẻm 36C đường 762 Hồng Bàng
  • Hẻm 36D đường 762 Hồng Bàng
  • Hẻm 37 Phú Thọ
  • Hẻm 39 Phú Thọ
  • Hẻm 39/25 Phú Thọ
  • Hẻm 39/35 Phú Thọ
  • Hẻm 39/43 Phú Thọ
  • Hẻm 39/47 Phú Thọ
  • Hẻm 39/6 Phú Thọ
  • Hẻm 39/7 Phú Thọ
  • Hẻm 42 đường 702 Hồng Bàng
  • Hẻm 437 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 437/29 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 437/58 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 457 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 461 Hàn Hải Nguyên
  • Hẻm 47 Lạc Long Quân
  • Hẻm 47 Phú Thọ
  • Hẻm 47/1 Lạc Long Quân
  • Hẻm 47/1 Phú Thọ
  • Hẻm 47/10 Phú Thọ
  • Hẻm 47/14 Phú Thọ
  • Hẻm 47/2 Phú Thọ
  • Hẻm 47/7 Phú Thọ
  • Hẻm 47/74 Lạc Long Quân
  • Hẻm 48 Tân Hóa
  • Hẻm 48/6 Tân Hóa
  • Hẻm 48/7 Tân Hóa
  • Hẻm 48/9 Tân Hóa
  • Hẻm 56 Tân Hóa
  • Hẻm 6 Tân Hóa
  • Hẻm 6/16 Tân Hóa
  • Hẻm 6/17 Tân Hóa
    (service)
  • Hẻm 6/3 Tân Hóa
    (service)
  • Hẻm 6/8 Tân Hóa
  • Hẻm 63 đường 702 Hồng Bàng
  • Hẻm 64 đường 702 Hồng Bàng
  • Hẻm 65 Phú Thọ
  • Hẻm 688 Hồng Bàng
  • Hẻm 698 Hồng Bàng
  • Hẻm 7 Lạc Long Quân
  • Hẻm 708 Hồng Bàng
  • Hẻm 708/1 Hồng Bàng
  • Hẻm 708/1/2 Hồng Bàng
  • Hẻm 708/19 Hồng Bàng
  • Hẻm 708/36 Hồng Bàng
  • Hẻm 708/36/12 Hồng Bàng
  • Hẻm 708/36/12 Đường Hồng Bàng
  • Hẻm 708/39 Hồng Bàng
  • Hẻm 708/40 Hồng Bàng
  • Hẻm 708/42 Hồng Bàng
  • Hẻm 708/6 Hồng Bàng
    (service)
  • Hẻm 716 Hồng Bàng
  • Hẻm 728 Hồng Bàng
  • Hẻm 728/4 Hồng Bàng
  • Hẻm 728/6 Hồng Bàng
  • Hẻm 73 đường 762 Hồng Bàng

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 1
typeBoundary
wikidataQ5397854
wikipediavi:Phường 1, Quận 11
Place tags
place typequarter