Streets of Vietnam
Home
My Location
Roads
Bus Routes
Contact Us
e.g.
Hẻm 17 Trần Hữu Trang, Ward 11, Phu Nhuan District
,
Hẻm 230 Trường Chinh, Ward 13, Tan Binh District
Home
»
Ho Chi Minh City
»
District 11
» Phường 1
Street Directory
Streets
Car Services
Eating
Services
Education
Religion
Health
Phường 1 (District 11) Street Guide and Map
Show Map
List of streets in Phường 1
7
702 Hong Bang
C
Cầu vượt Cây Gõ
(primary)
H
Hẻm 109 Lạc Long Quân
Hẻm 114 đường 702 Hồng Bàng
Hẻm 117 đường 702 Hồng Bàng
Hẻm 12 đường 702 Hồng Bàng
Hẻm 129 Lạc Long Quân
Hẻm 129/1 Lạc Long Quân
Hẻm 129/1L Lạc Long Quân
Hẻm 129/1M Lạc Long Quân
Hẻm 13 Phú Th5
Hẻm 13 Phú Thọ
Hẻm 14 đường 762 Hồng Bàng
Hẻm 15 Phú Thọ
Hẻm 151 Lạc Long Quân
Hẻm 151/1 Lạc Long Quân
Hẻm 159 Lạc Long Quân
Hẻm 16 Tân Hóa
Hẻm 16 đường 702 Hồng Bàng
Hẻm 17 đường 762 Hồng Bàng
Hẻm 18 đường 762 Hồng Bàng
Hẻm 193 Lạc Long Quân
Hẻm 21F Phú Thọ
Hẻm 22 Tân Hóa
Hẻm 22/11 Tân Hóa
Hẻm 22/19 Tân Hóa
Hẻm 22/31 Tân Hóa
Hẻm 22/37 Tân Hóa
Hẻm 24 đường 702 Hồng Bàng
Hẻm 24 đường 762 Hồng Bàng
Hẻm 25 Phú Thọ
Hẻm 25/20 Phú Thọ
Hẻm 25/5 Phú Thọ
Hẻm 26 đường 702 Hồng Bàng
Hẻm 28 Tân Hóa
Hẻm 3 đường 702 Hồng Bàng
Hẻm 30 Tân Hóa
(pedestrian)
Hẻm 34 Tân Hóa
Hẻm 35 Phú Thọ
Hẻm 35/5 Phú Thọ
Hẻm 36 đường 762 Hồng Bàng
Hẻm 36A đường 762 Hồng Bàng
Hẻm 36B Đường 762 Hồng Bàng
Hẻm 36C đường 762 Hồng Bàng
Hẻm 36D đường 762 Hồng Bàng
Hẻm 37 Phú Thọ
Hẻm 39 Phú Thọ
Hẻm 39/25 Phú Thọ
Hẻm 39/35 Phú Thọ
Hẻm 39/43 Phú Thọ
Hẻm 39/47 Phú Thọ
Hẻm 39/6 Phú Thọ
Hẻm 39/7 Phú Thọ
Hẻm 42 đường 702 Hồng Bàng
Hẻm 437 Hàn Hải Nguyên
Hẻm 437/29 Hàn Hải Nguyên
Hẻm 437/58 Hàn Hải Nguyên
Hẻm 457 Hàn Hải Nguyên
Hẻm 461 Hàn Hải Nguyên
Hẻm 47 Lạc Long Quân
Hẻm 47 Phú Thọ
Hẻm 47/1 Lạc Long Quân
Hẻm 47/1 Phú Thọ
Hẻm 47/10 Phú Thọ
Hẻm 47/14 Phú Thọ
Hẻm 47/2 Phú Thọ
Hẻm 47/7 Phú Thọ
Hẻm 47/74 Lạc Long Quân
Hẻm 48 Tân Hóa
Hẻm 48/6 Tân Hóa
Hẻm 48/7 Tân Hóa
Hẻm 48/9 Tân Hóa
Hẻm 56 Tân Hóa
Hẻm 6 Tân Hóa
Hẻm 6/16 Tân Hóa
Hẻm 6/17 Tân Hóa
(service)
Hẻm 6/3 Tân Hóa
(service)
Hẻm 6/8 Tân Hóa
Hẻm 63 đường 702 Hồng Bàng
Hẻm 64 đường 702 Hồng Bàng
Hẻm 65 Phú Thọ
Hẻm 688 Hồng Bàng
Hẻm 698 Hồng Bàng
Hẻm 7 Lạc Long Quân
Hẻm 708 Hồng Bàng
Hẻm 708/1 Hồng Bàng
Hẻm 708/1/2 Hồng Bàng
Hẻm 708/19 Hồng Bàng
Hẻm 708/36 Hồng Bàng
Hẻm 708/36/12 Hồng Bàng
Hẻm 708/36/12 Đường Hồng Bàng
Hẻm 708/39 Hồng Bàng
Hẻm 708/40 Hồng Bàng
Hẻm 708/42 Hồng Bàng
Hẻm 708/6 Hồng Bàng
(service)
Hẻm 716 Hồng Bàng
Hẻm 728 Hồng Bàng
Hẻm 728/4 Hồng Bàng
Hẻm 728/6 Hồng Bàng
Hẻm 73 đường 762 Hồng Bàng
1
2
Places
OSM Tags
Boundary tags
Admin. level
8
Boundary
Administrative
name
Phường 1
type
Boundary
wikidata
Q5397854
wikipedia
vi:Phường 1, Quận 11
Place tags
place type
quarter
Neighbours
Ward 3
Ward 2
Ward 10
Tan Thoi Hoa Ward