Home » Hanoi » Long Bien District » Phường Cự Khối

Phường Cự Khối (Long Bien District) Street Guide and Map

Zones in Phường Cự Khối

List of streets in Phường Cự Khối

  • H

  • Ha Trai Road
  • Hẻm 691/20/4 Đường Bát Khối
    (service)
  • Hẻm 691/20/7 Đường Bát Khối
    (service)
  • N

  • Ngách 1 Ngõ 565 Đường Bát Khối
    (service)
  • Ngách 1 Ngõ Thống Nhất
    (service)
  • Ngách 11 Ngõ Thống Nhất
  • Ngách 110 Ngõ Thống Nhất
  • Ngách 120 Ngõ Thống Nhất
  • Ngách 120A Ngõ Thống Nhất
  • Ngách 138 Ngõ Thống Nhất
    (service)
  • Ngách 17 Ngõ Thống Nhất
    (service)
  • Ngách 176 Ngõ Thống Nhất
  • Ngách 18 Ngõ Thống Nhất
    (service)
  • Ngách 2 Ngõ Thống Nhất
    (service)
  • Ngách 30 Ngõ Thống Nhất
    (service)
  • Ngách 35 Ngõ 565 Đường Bát Khối
    (service)
  • Ngách 37 Ngõ Thống Nhất
    (service)
  • Ngách 44 Ngõ Thống Nhất
    (service)
  • Ngách 48 Ngõ 565 Đường Bát Khối
    (service)
  • Ngách 52 Ngõ Thống Nhất
    (service)
  • Ngách 54 Ngõ Thống Nhất
    (service)
  • Ngách 58 Ngõ Thống Nhất
    (service)
  • Ngách 62 Ngõ Thống Nhất
    (service)
  • Ngách 64 Ngõ Thống Nhất
    (service)
  • Ngách 69 Ngõ Thống Nhất
  • Ngách 691/19 Đường Bát Khối
  • Ngách 691/20 đường Bát Khối
    (service)
  • Ngách 7 Ngõ Thống Nhất
    (service)
  • Ngách 98 Ngõ 565 Đường Bát Khối
  • Ngõ 1 Phố Xuân Đỗ
  • Ngõ 122 Phố Xuân Đỗ
  • Ngõ 122/10 Phố Xuân Đỗ
  • Ngõ 147 Phố Xuân Đỗ
  • Ngõ 152 Phố Xuân Đỗ
  • Ngõ 184 Phố Xuân Đỗ
  • Ngõ 21 Phố Xuân Đỗ
  • Ngõ 33 Phố Xuân Đỗ
  • Ngõ 44 Phố Xuân Đỗ
    (service)
  • Ngõ 47 Phố Xuân Đỗ
    (service)
  • Ngõ 565 Đường Bát Khối
  • Ngõ 565 Đường Bát Khối
  • Ngõ 59 Phố Xuân Đỗ
  • Ngõ 649 Đường Bát Khối
  • Ngõ 691 đường Bát Khối
  • Ngõ 729 đường Bát Khối
  • Ngõ Hòa Bình
  • Ngõ Tự Do 1
  • Ngõ Tự Do 2
  • Ngõ Vườn hồ 2
  • P

  • Phố Xuân Đỗ
  • Phố Xuân Đỗ
  • X

  • Xuan Khoi Road
  • Xuan Quan - Long Bien Dyke
    (secondary)
  • Đ

  • Đường Bát Khối
  • Đường Bát Khối

Places

Villages

  • Thổ Khối

Hamlets

  • Thong Nhat
  • Xóm Bãi

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Cự Khối
typeBoundary
wikidataQ10752811
wikipediavi:Cự Khối