Home » Ho Chi Minh City » Thu Duc City » Hiep Phu Ward

Hiep Phu Ward (Thu Duc City) Street Guide and Map

Zones in Hiep Phu Ward

List of streets in Hiep Phu Ward

  • C

  • Cầu vượt Ngã tư Thủ Đức
    (trunk)
  • H

  • Hẻm 1 Trương Văn Thành
  • Hẻm 10 Đường số 311
  • Hẻm 10 Đường Số 68
    (service)
  • Hẻm 102 Đường Ngô Quyền
  • Hẻm 106 Trương Văn Thành
  • Hẻm 11 Tân Hoà 2
    (service)
  • Hẻm 11 Trịnh Hoài Đức
  • Hẻm 12 Trịnh Hoài Đức
  • Hẻm 12 Trương Văn Thành
  • Hẻm 12 Đường 904
    (service)
  • Hẻm 12 Đường Tú Xương
  • Hẻm 124 Đường Trương Văn Thành
  • Hẻm 127 Đường Man Thiện
  • Hẻm 14 Đường 68
    (service)
  • Hẻm 147 Đường Số 147
  • Hẻm 147/1 Đường Số 147
  • Hẻm 147/24 Đường Số 147
    (service)
  • Hẻm 147/53 Đường Tân Lập 2
    (service)
  • Hẻm 157 Đường Lê Văn Việt
  • Hẻm 16
  • Hẻm 171 Đường Lê Văn Việt
  • Hẻm 191 Lê Văn Việt
  • Hẻm 2 Đường Số 68
    (service)
  • Hẻm 20 Đường 904
  • Hẻm 20 Đường Tân Lập 2
    (service)
  • Hẻm 201 Lê Văn Việt
  • Hẻm 22 Đường số 311
  • Hẻm 24 Đường Tú Xương
  • Hẻm 25 Đường Trương Văn Thành
  • Hẻm 263 Lê Văn Việt
  • Hẻm 267 Lê Văn Việt
  • Hẻm 30 Tân Hoà 2
  • Hẻm 32 Đường số 275
  • Hẻm 33 Đường Tân Lập 2
  • Hẻm 34 Đường số 311
    (service)
  • Hẻm 35 Đường 904
  • Hẻm 35 Đường số 311
    (service)
  • Hẻm 37
  • Hẻm 37 Đường Tân Lập 1
    (service)
  • Hẻm 38 Trịnh Hoài Đức
  • Hẻm 41 Đường Số 68
  • Hẻm 42
    (service)
  • Hẻm 43 Đường Số 68
  • Hẻm 46 Đường Tân Hoà 2
  • Hẻm 46 Đường Tân Lập 1
    (service)
  • Hẻm 51 Đường Tân Lập 2
  • Hẻm 52 Đường số 265
    (service)
  • Hẻm 53 Đường Lê Văn Việt
  • Hẻm 58 Đường Tân Lập 1
    (service)
  • Hẻm 58 Đường Trương Văn Thành
  • Hẻm 58/24 Đường Tân Lập 1
    (service)
  • Hẻm 6 Đường Quang Trung
  • Hẻm 6 Đường Tú Xương
  • Hẻm 61 Đường Tân Lập 2
  • Hẻm 62 Đường Trương Văn Thành
  • Hẻm 64
  • Hẻm 64 Đường Tân Lập 1
  • Hẻm 65 Đường Số 265
  • Hẻm 674 Đường Song Hành Xa lộ Hà Nội
  • Hẻm 686/53 Đường Cây Cám
  • Hẻm 73 Đường Lê Văn Việt
  • Hẻm 75 Đường Man Thiện
  • Hẻm 77 Đường Tân Lập 2
    (service)
  • Hẻm 78 Đường số 265
    (service)
  • Hẻm 78 Đường Trương Văn Thành
  • Hẻm 8 Tân Hoà 2
  • Hẻm 836 Đường Tân Lập 1
    (service)
  • Hẻm 850 Đường Song Hành Xa lộ Hà Nội
  • Hẻm 874
  • Hẻm 91 Đường Man Thiện
  • Hẻm 91 Đường Trương Văn Thành
    (service)
  • Hẻm 920 Đường Song Hành Xa lộ Hà Nội
    (service)
  • Hẻm 96 Đường số 265
  • Hồ Xuân Hương
  • Hồng Bàng
  • K

  • Khổng Tử
  • L

  • Lê Lợi
  • Le Van Viet
    (secondary)
  • Le Van Viet
    (secondary)
  • N

  • Ngô Tùng Châu
  • Nguyễn Khuyến
  • Nguyễn Thông
  • Nguyễn Trãi
  • P

  • Phan Bội Châu
  • Phan Chu Trinh
    (tertiary)
  • Phù Đổng
  • Phạm Hồng Thái
  • Q

  • Quang Trung
    (tertiary)
  • Quang Trung
    (tertiary)
  • R

  • Road No.68
  • S

  • Song Hành Xa lộ Hà Nội
    (secondary)
  • T

  • Tôn Thất Thiệp
  • Tôn Thất Thuyết
  • Tản Đà
  • Trần Cao Vân
  • Trần Hưng Đạo
  • Trần Quốc Toản
    (service)
  • Trinh Hoai Duc
  • Truong Van Hai
    (tertiary)

Places

Suburbs

  • Hiệp Phú

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Hiệp Phú
typeBoundary
wikidataQ10767682
wikipediavi:Hiệp Phú