Home » Ho Chi Minh City » District 12 » Phường Hiệp Thành

Phường Hiệp Thành (District 12) Street Guide and Map

Zones in Phường Hiệp Thành

List of streets in Phường Hiệp Thành

  • 5

  • 551 Lê Văn Khương
  • B

  • Bạch Dương
  • G

  • Giáng Hương
  • H

  • Hèm 145 Hiệp Thành 35
    (service)
  • Hèm 8 Nguyễn Thị Kiểu
  • Hải Âu
  • Hẻm 11 Nguyễn Thị Kiểu
  • Hẻm 112 Đường Trần Thị Hè
  • Hẻm 112/16 Đường Trần Thị Hè
  • Hẻm 190 Hương lộ
  • Hẻm 213 Lê Văn Khương
    (service)
  • Hẻm 218 Bùi Văn Ngữ
  • Hẻm 240
  • Hẻm 268
  • Hẻm 268 Hiệp Thành 17
    (service)
  • Hẻm 27 Hiệp Thành 17
    (service)
  • Hẻm 312 Đường Hiệp Thành 13
  • Hẻm 312/9 Đường Hiệp Thành 13
    (service)
  • Hẻm 378 Đường HT17 Nối Dài
  • Hẻm 400 Đường HT17 Nối Dài
  • Hẻm 551/70 Đường Lê Văn Khương
  • Hẻm 551/70/14 Đường Lê Văn Khương
  • Hẻm 551/70/20 Đường Lê Văn Khương
  • Hẻm 551/70/23 Lê Văn Khương
  • Hẻm 56/26 Đường Hiệp Thành 45
    (service)
  • Hẻm 56/26/12 Đường Hiệp Thành 45
    (service)
  • Hẻm 58 Hiệp Thành 35
    (service)
  • Hẻm 68/6 Nguyễn Thị Búp
  • Họa Mi
  • Hiệp Thành 11
  • Hiệp Thành 13
  • Hiệp Thành 13
  • Hiệp Thành 17 Nối Dài
  • Hiệp Thành 17 Nối Dài
  • Hiệp Thành 22
  • Hiệp Thành 23
  • Hiệp Thành 26
  • Hiệp Thành 31
  • Hiệp Thành 33
    (service)
  • Hiệp Thành 35
  • Hiệp Thành 43
  • Hiệp Thành 44
  • Hiệp Thành 45
  • Hiệp Thành 48
  • Hiệp Thành 49
  • Hiệp Thành 5
  • Hiệp Thành 6
  • Hương lộ 80
    (tertiary)
  • L

  • Lê Văn Khương
    (secondary)
  • N

  • Nguyễn Thị Thơi
  • Nguyễn Thị Tràng
  • Nguyễn Thị Đặng
    (tertiary)
  • Nguyen Anh Thu
    (secondary)
  • S

  • Sơn Ca
  • T

  • Trần Quang Cơ
  • Trần Thị Do
  • Đ

  • Đỗ Quyên
  • Đường Chung Thị Minh
  • Đường D2
  • Đường D2 Hoa Trá
  • Đường D3
  • Đường D4
  • Đường D5
  • Đường N1
  • Đường N2
  • Đường Trần Thị Hè

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Hiệp Thành
typeBoundary
wikidataQ10767692
wikipediavi:Hiệp Thành, Quận 12