Phường Láng Hạ (Dong Da District) Street Guide and Map
List of streets in Phường Láng Hạ
C
- Cầu vượt Láng Hạ - Lê Văn Lương
(secondary) - Cầu vượt Láng Hạ - Lê Văn Lương
(secondary) - Cầu vượt Nguyễn Chí Thanh - Trần Duy Hưng
(primary) H
- Hẻm 16/1/30 Phố Huỳnh Thúc Kháng
(service) - Hoang Cau
(secondary) M
- Moc Bridge
N
- Ngách 16/1 Huỳnh Thúc Kháng
(service) - Ngách 16/1 Nguyễn Chí Thanh
(service) - Ngách 2 Ngõ 17 Phố Hoàng Ngọc Phách
(service) - Ngách 2 Ngõ 594 Đường Láng
(service) - Ngách 27 Ngõ 161 Thái Hà
(service) - Ngách 35 Ngõ 594 Đường Láng
(service) - Ngách 82/15 Phố Yên Lãng
(service) - Ngách 91/17 Nguyễn Chí Thanh
(service) - Ngách 91/20 Nguyễn Chí Thanh
(service) - Ngách 91/25 Nguyễn Chí Thanh
(service) - Ngách 91/35 Nguyễn Chí Thanh
(service) - Ngách 91/40 Nguyễn Chí Thanh
(service) - Ngách 91/45 Nguyễn Chí Thanh
(service) - Ngách 91/50 Nguyễn Chí Thanh
(service) - Ngõ 10 Hoàng Ngọc Phách
(service) - Ngõ 100 Phố Yên Lãng
(service) - Ngõ 104 Yên Lãng
(service) - Ngõ 105 Láng Hạ
(service) - Ngõ 107 Nguyễn Chí Thanh
(service) - Ngõ 111 Láng Hạ
(service) - Ngõ 133 Thái Thịnh
(service) - Ngõ 151 Phố Láng Hạ
(service) - Ngõ 151A Thái Hà
(service) - Ngõ 158 Thái Thịnh
(service) - Ngõ 16 Huỳnh Thúc Kháng
(service) - Ngõ 160 Thái Thịnh
(service) - Ngõ 161 Thái Hà
(service) - Ngõ 163 Thái Hà
(service) - Ngõ 165 Thái Hà
(service) - Ngõ 17 Phố Hoàng Ngọc Phách
(service) - Ngõ 172 Phố Thái Thịnh
(service) - Ngõ 18 Huỳnh Thúc Kháng
(service) - Ngõ 18 Nguyên Hồng
(service) - Ngõ 180 Thái Thịnh
(service) - Ngõ 188 Phố Thái Thịnh
(service) - Ngõ 19 Phố Hoàng Ngọc Phách
(service) - Ngõ 192 Thái Thịnh
(service) - Ngõ 196 Phố Thái Thịnh
(service) - Ngõ 198 Thái Thịnh
(service) - Ngõ 20 Huỳnh Thúc Kháng
(service) - Ngõ 20 Láng Hạ
(service) - Ngõ 200A Thái Thịnh
(service) - Ngõ 25 Vũ Ngọc Phan
(service) - Ngõ 26 Nguyên Hồng
(service) - Ngõ 27 Vũ Ngọc Phan
(service) - Ngõ 28 Nguyễn Hồng
(service) - Ngõ 34 Nguyên Hồng
(service) - Ngõ 36 Nguyên Hồng
(service) - Ngõ 36 Phố Láng Hạ
(service) - Ngõ 38 Yên Lãng
(service) - Ngõ 41 Vũ Ngọc Phan
(service) - Ngõ 426 - Láng
(service) - Ngõ 45
(service) - Ngõ 47 Nguyên Hồng
(service) - Ngõ 470 Láng
(service) - Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng
- Ngõ 508
(service) - Ngõ 516 Đường Láng
(service) - Ngõ 528
(service) - Ngõ 538 Láng
(service) - Ngõ 55 Huỳnh Thúc Kháng
(service) - Ngõ 562 Láng
(service) - Ngõ 59 Nguyễn Chí Thanh
(service) - Ngõ 594 Đường Láng
(service) - Ngõ 62 Nguyên Hồng
(service) - Ngõ 65 Chí Thanh
(service) - Ngõ 65 Nguyễn Chí Thanh
(service) - Ngõ 71 Nguyên Hồng
(service) - Ngõ 73 Nguyên Hồng
(service) - Ngõ 79 Chí Thanh
(service) - Ngõ 79 Nguyễn Chí Thanh
(service) - Ngõ 8 Phố Hoàng Ngọc Phách
(service) - Ngõ 82 Yên Lãng
(service) - Ngõ 88 Láng Hạ
(service) - Ngõ 88 Thái Hà
(service) - Ngõ 8A Phố Hoàng Ngọc Phách
(service) - Ngõ 9 Huỳnh Thúc Kháng
(service) - Ngõ 9 Phố Hoàng Ngọc Phách
(service) - Ngõ 9 Vũ Ngọc Phan
(service) - Ngõ 90 Láng Hạ
(service) - Ngõ 91 Nguyễn Chí Thanh
(service) - Ngõ 92 Phố Trúc Khê
(service) - Ngõ 97 Nguyễn Chí Thanh
(service) - Ngõ 99 Nguyễn Chí Thanh
(service) - Ngõ C1, Hoàng Ngọc Phách
(service) - Ngõ C3
(service) - Ngõ Láng Trung
(service) P
- Phố Hoàng Ngọc Phách
(tertiary) - Phố Huỳnh Thúc Kháng
(secondary) - Phố Huỳnh Thúc Kháng
(secondary) - Phố Láng Hạ
(secondary) - Phố Nguyên Hồng
(tertiary) - Phố Thái Hà
(secondary) - Phố Thái Hà
(secondary)
1
2