Home » Hanoi » Nam Tu Liem District » Phường Trung Văn

Phường Trung Văn (Nam Tu Liem District) Street Guide and Map

Zones in Phường Trung Văn

Admin Level: 11

List of streets in Phường Trung Văn

  • H

  • Hẻm 10 Ngách 56 Ngõ 1 Đại Linh
    (service)
  • Hẻm 14 Ngách 28 Ngõ 28 Đại Linh
    (service)
  • Hẻm 17 Ngách 28 Ngõ 28 Đại Linh
    (service)
  • Hẻm 20 Ngách 29 Ngõ 127 Phùng Khoang
    (service)
  • Hẻm 8 Ngách 28 Ngõ 28 Đại Linh
    (service)
  • N

  • Ngách 137/21 Đường Phùng Khoang
    (service)
  • Ngách 159/37 Đường Phùng Khoang
    (service)
  • Ngách 19 Ngõ 90 - Trung Văn
    (service)
  • Ngách 20 Ngõ 1 Đại Linh
    (service)
  • Ngách 28 Ngõ 28 Đại Linh
    (service)
  • Ngách 29 Ngõ 127 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngách 56 Ngõ 1 Đại Linh
    (service)
  • Ngách 67/26 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngách 67/35 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngách 67/61
    (service)
  • Ngách 67/61
    (service)
  • Ngách 69/1
    (service)
  • Ngách 69/7
    (service)
  • Ngách 7 Ngõ 169 Đường Trung Văn
    (service)
  • Ngõ 1 Đại Linh
    (service)
  • Ngõ 103 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 117 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 119 Đại Linh
    (service)
  • Ngõ 125 Đại Linh
    (service)
  • Ngõ 127 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 127 Đại Linh
    (service)
  • Ngõ 129
    (service)
  • Ngõ 129 Phố Đại Linh
    (service)
  • Ngõ 137 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 14 Tố Hữu
    (service)
  • Ngõ 168 Phố Vũ Hữu
    (service)
  • Ngõ 169 Đường Trung Văn
    (service)
  • Ngõ 17 Trung Văn
    (service)
  • Ngõ 173 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 185 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 19
    (service)
  • Ngõ 191
    (service)
  • Ngõ 193
    (service)
  • Ngõ 201 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 205 Đường Lương Thế Vinh
    (service)
  • Ngõ 211 Đường Lương Thế Vinh
    (service)
  • Ngõ 22 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 23 Đại Linh
    (service)
  • Ngõ 233 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 243
    (service)
  • Ngõ 248 Đường Lương Thế Vinh
    (service)
  • Ngõ 252 Lương Thế Vinh
  • Ngõ 257
    (service)
  • Ngõ 258 Đường Lương Thế Vinh
    (service)
  • Ngõ 265 Lương Thế Vinh
    (service)
  • Ngõ 267 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 275
    (service)
  • Ngõ 28 Phố Đại Linh
    (service)
  • Ngõ 289 Lương Thế Vinh
    (service)
  • Ngõ 29
    (service)
  • Ngõ 29 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 30 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 31 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 341 Đường Trung Văn
    (service)
  • Ngõ 348 Đường Nguyễn Trãi
    (service)
  • Ngõ 375 Lương Thế Vinh
    (service)
  • Ngõ 379 Đường Lương Thế Vinh
    (service)
  • Ngõ 385 Lương Thế Vinh
    (service)
  • Ngõ 39
    (service)
  • Ngõ 44 Đại Linh
    (service)
  • Ngõ 50
    (service)
  • Ngõ 50 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 50 Trung Văn
  • Ngõ 54 Đại Linh
    (service)
  • Ngõ 56 Đại Linh
    (service)
  • Ngõ 57 Trung Văn
    (service)
  • Ngõ 59
    (service)
  • Ngõ 62 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 66 Đại Linh
    (service)
  • Ngõ 67
    (service)
  • Ngõ 67 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 67B Lương Thế Vinh
    (service)
  • Ngõ 69 Đại Linh
    (service)
  • Ngõ 7 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 76 Trung Văn
    (service)
  • Ngõ 77 Trung Văn
    (service)
  • Ngõ 80 Đại Linh
    (service)
  • Ngõ 90 Phùng Khoang
    (service)
  • Ngõ 93 Đại Linh
    (service)
  • Ngõ 97 Đại Linh
    (service)
  • Ngõ Cụt
    (service)
  • P

  • Phùng Khoang
  • Phố Cương Kiên
  • Phố Phùng Khoang
  • Phố Phùng Khoang
  • Phố Tố Hữu
    (secondary)
  • Phố Tố Hữu
    (secondary)
  • Phố Vũ Hữu
  • Phố Vũ Hữu
  • Phố Đại Linh
    (tertiary)
  • T

  • Trung Thu Road
    (tertiary)
  • Trung Thu Road
    (tertiary)
  • Đ

  • Đồng Sợi
  • Đường Lương Thế Vinh
    (secondary)
  • Đường Lương Thế Vinh
    (secondary)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Trung Văn
sourceGADM
typeBoundary