Phường Đông Hưng Thuận (District 12) Street Guide and Map
List of streets in Phường Đông Hưng Thuận
C
- Cầu vượt Quang Trung 1
(primary) - Cầu vượt Quang Trung 2
(primary) H
- Hẻm 1 Đường Song Hành Quốc Lộ 22
- Hẻm 1 Đường Đông Hưng Thuận 11
(service) - Hẻm 1118 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 112 Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 146 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 165 Tô Ký
- Hẻm 167 Tô Ký
(service) - Hẻm 17 Tô Ký
(service) - Hẻm 17 Đông Hưng Thuận 10B
- Hẻm 17 Đường Tô Ký
(service) - Hẻm 1841 Quốc Lộ 1
- Hẻm 1843 Quốc Lộ 1
(service) - Hẻm 1941 Quốc Lộ 1
(service) - Hẻm 1977
- Hẻm 2 Đông Hưng Thuận B
- Hẻm 2003 Quốc lộ 1
- Hẻm 2021 Quốc lộ 1
- Hẻm 22 Đường Đông Hưng Thuận
- Hẻm 232 Đông Hưng Thuận 2
- Hẻm 24 Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 249 Đường Đông Hưng Thuận 2
- Hẻm 26 Song Hành Quốc Lộ 22
(service) - Hẻm 260 Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 260/6 Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 268 Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 28 Đông Hưng Thuận 19
(service) - Hẻm 296 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 320 Đông Hưng Thuận 2
- Hẻm 331/70 Phan Huy Ích
(service) - Hẻm 331/70/74 Phan Huy Ích
(service) - Hẻm 338 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 362 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 37/8 Đường số 44
(service) - Hẻm 378 Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 39 Đông Hưng Thuận 10B
- Hẻm 391 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 395 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 412 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 444 Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 444 Đường Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 46 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 46/17 Hưng Thuận 27
(service) - Hẻm 464 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 464/13 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 48/16 Đông Hưng Thuận 14B
- Hẻm 481 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 481 Đông Hưng Thuận
- Hẻm 504 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 51 Đông Hưng Thuận 17
- Hẻm 546 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 556 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 57 Đông Hưng Thuận 10B
(service) - Hẻm 58 Đường Đông Hưng Thuận 10
(service) - Hẻm 592 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 636 Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 666 Nguyễn Văn Quá - Đông Hưng Thuận 14B
- Hẻm 666/12 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 666/12/15 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 715 Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 752 Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 776 Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 83 Đường số 44
(service) - Hẻm 832 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 847 Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 867 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 886 Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 891 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 891 Đường Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 891/33 Đường Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 891/37 Đường Nguyễn Văn Quá
(service) - Hẻm 964 Nguyễn Văn Quá
- Hẻm 965/124 Quang Trung
(service) - Hẻm 965/128 Quang Trung
(service) - Hẻm 965/130 Quang Trung
(service) - Hẻm 998 Nguyễn Văn Quá
N
- Nguyễn Thị Gạch
- Nguyễn Văn Quá
(tertiary) Q
- Quang Trung
(primary) S
- Song hành Quốc Lộ 22
(tertiary) T
- Tô Ký
(primary) - Trường Chinh
(secondary) Đ
- Đông Hưng Thuận 10
- Đông Hưng Thuận 10B
- Đông Hưng Thuận 11
- Đông Hưng Thuận 12
- Đông Hưng Thuận 13
- Đông Hưng Thuận 17
- Đông Hưng Thuận 18
(service) - Đông Hưng Thuận 19
- Đông Hưng Thuận 2
- Đông Hưng Thuận 21
- Đông Hưng Thuận 23
- Đông Hưng Thuận 26
- Đông Hưng Thuận 27
- Đông Hưng Thuận 29
(service) - Đông Hưng Thuận 8
- Đông Hưng Thuận 9
- Đường DN10
1
2