Home » Quang Tri province

Quang Tri province (Vietnam) Street Guide and Map

  Main Cities of Quang Tri province

Admin Center

  • Đông Hà

List of streets in Quang Tri province

  • A

  • An Dương Vương
  • Â

  • Âu Cơ
  • Âu Lạc
  • Ô

  • Ông Ích Khiêm
  • B

  • Bà Huyện Thanh Quan
  • Bà Triệu
  • Bùi Dục Tài
  • Bùi Thị Xuân
  • Bùi Thị Xuân
  • Bùi Trung Lập
  • Bạch Thái Bưởi
  • Bạch Đằng
  • Bến Hải
  • C

  • Cam Lo - La Son Expressway
    (motorway)
  • Cao Bá Quát
  • Cù Chính Lan
  • Cần Vương
  • cầu
    (trunk)
  • Cầu Ái Tử
    (trunk)
  • Cầu Chấp Lễ
    (trunk)
  • Cầu Hiền Lương (cũ)
    (footway)
  • Cầu Lai Phước
    (trunk)
  • Cầu Sòng
    (trunk)
  • Cầu Thành Cổ
    (tertiary)
  • Cầu Thạch Hãn
    (trunk)
  • Cầu Trắng
    (trunk)
  • Cầu Đại Lộc
    (tertiary)
  • Cồn Cỏ
  • Cửa Tùng
  • Chín Tháng Bảy
  • Chế Lan Viên
  • Chế Lan Viên
  • Chi Lăng
  • Chu Mạnh Trinh
    (tertiary)
  • Chu Văn An
  • Chu Văn An
  • D

  • Dinh Cát
  • Duy Tân
  • E

  • East Ho Chi Minh Highway
    (trunk)
  • H

  • Hai Bà Trưng
  • Hai Bà Trưng
  • Hai Bà Trưng
    (tertiary)
  • Hai Bà Trưng
    (tertiary)
  • Hà Huy Tập
  • Hà Huy Tập
  • Hàm Nghi
  • Hàm Nghi
    (tertiary)
  • Hàn Mặc Tử
  • Hàn Thuyên
  • Hàn Thuyên
  • Hùng Vương
    (secondary)
  • Hùng Vương
  • Hùng Vương Street
    (secondary)
  • Hải Thượng Lãn Ông
  • Hải Triều
  • Hồ Chí Minh
    (trunk)
  • Hồ Sỹ Thản
  • Hồ Sỹ Thản
  • Hồ Tùng Mậu
  • Hồ Xuân Lưu
  • Hiền Lương
  • Hoàng Diệu
  • Hoàng Diệu
    (tertiary)
  • Hoàng Diệu
    (tertiary)
  • Hoàng Hữu Chấp
  • Hoàng Văn Thụ
  • Hoàng Văn Thụ
  • Huỳnh Thúc Kháng
  • Hung Vuong Road
    (secondary)
  • Hung Vuong Road
    (tertiary)
  • Huyền Trân Công Chúa
  • Huyền Trân Công Chúa
  • K

  • Khoá Bảo
  • Kiệt 08 Đường Phan Văn Trị
  • Kiệt 102 Trần Phú
  • Kiệt 104 Tôn Thất Thuyết
  • Kiệt 112 Tôn Thất Thuyết
  • Kiệt 122 Tôn Thất Thuyết
  • Kiệt 14 Tôn Thất Thuyết
  • Kiệt 146 Tôn Thất Thuyết
    (service)
  • Kiệt 153 Tôn Thất Thuyết
  • Kiệt 163 Tôn Thất Thuyết
  • Kiệt 187 Quốc lộ 9
  • Kiệt 19 Đoàn Khuê
  • Kiệt 20 Tôn Thất Thuyết
  • Kiệt 21 Đặng Thai Mai
  • Kiệt 38 Tôn Thất Thuyết
  • Kiệt 43 Hùng Vương
  • Kiệt 69 Hùng Vương
    (service)
  • Kiệt 69 Lê Lợi
    (service)
  • Kiệt 75 Lê Lợi
    (service)
  • Kim Đồng
  • Kim Đồng
  • L

  • La La Bridge
    (secondary)
  • La Vang
    (service)
  • Lê Chưởng
  • Lê Duẩn
    (trunk)
  • Lê Duẩn
    (trunk)
  • Lê Duẩn
    (trunk)
  • Lê Duẩn
    (trunk)

Places

Cities

  • Đông Hà

Towns

  • A May
  • Ái Tử
  • Ba.Xe Pu
  • Bến Quan
  • Cam Lộ
  • Cửa Tùng
  • Cửa Việt
  • Diên Sanh
  • Gia Mô
  • Giêm Hà
  • Gio Linh
  • Ho Xa town
  • Khe Sanh
  • Krông Klang
  • Lao Bảo
  • Li Tôn
  • Mỹ Thủy
  • Quang Tri
  • Thanh Hội
  • Truong Son
  • Đá Nổi
  • Đốc Kinh

Hamlets

  • A Cha
  • A Máy
  • A Môr
  • A Rông
  • A Roong
  • A Sau
  • A Sói
  • A Xóc Lìa
  • Ba Linh
  • Bản Cheng
  • Bụt Việt
  • Cổ Nhổi
  • Cợp
  • Chênh Vênh
  • Cheng
  • Doa Củ
  • Duy Hoà
  • Hải Lăng
  • Hoà Hiệp
  • Hướng Choa
  • Hướng Hải
  • Hướng Đại
  • Hướng Độ
  • Hướng Độ 2
  • Kỳ Nơi
  • Ki Ri
  • Ma Lai
  • Phùng Lâm
  • Ra Hang
  • Tân Hà
  • Tân Hào
  • Tân Hữu
  • Tân Hiệp
  • Tân Hoà
  • Tân Lý
  • Tân Pun
  • Tân Tiến
  • Thôn C7
  • Thuận Hoà
  • Tăng Cô
  • Tăng Quan
  • Vân Hoà
  • Đại Thuỷ

Localities

  • A Tong
  • Cu Rong
  • Húc
  • Pa Lu
  • Thôn Lìa
  • Xã A Bung

Suburbs

  • An Đôn
  • Phường 1
  • Phường 2
  • Phường 3

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level4
BoundaryAdministrative
ISO3166-2VN-25
is_in:country_codeVN
nameTỉnh Quảng Trị
population604700
Time zoneAsia/Ho_Chi_Minh
typeBoundary
wikidataQ36579
wikipediavi:Quảng Trị
Place tags
Official nameThị xã Quảng Trị
place typeTowns