Quy Nhơn (Bình Định Province) Street Guide and Map - page 3
Admin Center
- Quy Nhơn
List of streets in Quy Nhơn
P
- Phạm Tông Mại
- Phạm Thúc Trực
- Phạm Thế Hiển
- Phạm Thị Đào
- Phạm Tu
Q
- Quốc lộ 1
(secondary) - Quốc lộ 19B
(primary) - Quốc lộ 1D
(primary) S
- Science Avenue
(tertiary) - Science Avenue
(tertiary) - Sư Đoàn 3 Sao vàng
T
- Tây Sơn
(primary) - Tô Hiến Thành
- Tô Hiệu
- Tô Ngọc Vân
- Tô Vĩnh Diện
- Tôn Thất Tùng
- Tôn Thất Đạm
- Tôn Đản
- Tôn Đức Thắng
- Tú Xương
- Tạ Quang Bửu
- Tố Hữu
- Tống Phước Phổ
- Thanh Niên
- Thành Thái
- Tháp Đôi
(tertiary) - Thông Tin
- Thi Sách
- TL 639
(tertiary) - TL 639
(tertiary) - Tran Dang Phong
- Trần An Tư
- Trần Anh Tông
- Trần Bá
- Trần Bình Trọng
- Trần Cao Vân
- Trần Huy Liệu
- Trần Hưng Đạo
(secondary) - Trần Khánh Dư
- Trần Lê
- Trần Lương
- Trần Nguyên Đán
- Trần Nhật Duật
- Trần Phú
(tertiary) - Trần Quang Diệu
- Trần Quang Khải
- Trần Quốc Tảng
- Trần Quốc Toản
- Trần Quý Cáp
- Trần Quý Khoáng
- Trần Thúc Tự
- Trần Thị Kỷ
(tertiary) - Trần Thị Lan
- Trần Thị Lý
- Trần Văn Thiều
- Trần Xuân Soạn
- Trần Độc
- Trịnh Hoài Đức
- Trừ Văn Thố
- Trường Chinh
(secondary) - Trương Minh Giảng
- Trương Vĩnh Ký
- Trương Định
- Tăng Bạt Hổ
(tertiary) V
- Vòng xoay Quang Trung
(secondary) - Võ Lai
- Võ Liệu
- Võ Mười
- Võ Nguyên Giáp
(primary) - Võ Phước
- Võ Thị Sáu
- Võ Trọng Lo
- Võ Văn Dũng
- Võ Văn Tần
- Võ Xán
- Võ Đình Tú
- Vũ Bảo
(tertiary) - Vũ Huy Tấn
- Vũ Thị Đức
- Vũ Đình Huấn
X
- Xuân Diệu
(tertiary) Y
- Yết Kiêu
Đ
- Đào Doãn Địch
- Đào Duy Từ
- Đào Phan Duân
- Đào Tấn
(tertiary) - Đèo Cù Mông
(secondary) - Đô Đốc Bảo
- Đặng Dung
- Đặng Lộ
- Đặng Thai Mai
- Đặng Thái Thuyến
- Đặng Thùy Trâm
- Đặng Tiến Đông
- Đặng Trần Côn
- Đặng Văn Chấn
- Đặng Văn Ngữ
- Đặng Xuân Phong
- Đặng Đoàn Bằng