Home » Bình Định Province » Quy Nhơn

Quy Nhơn (Bình Định Province) Street Guide and Map

Admin Center

  • Quy Nhơn

List of streets in Quy Nhơn

  • 3

  • 31 Tháng 3
  • A

  • An Dương Vương
    (primary)
  • Ỷ Lan
  • B

  • Ba Mươi Mốt Tháng Ba
  • Bà Huyện Thanh Quan
  • Bà Triệu
  • Bùi Cầm Hồ
  • Bùi Hữu Nghĩa
  • Bùi Thị Nhạn
  • Bùi Thị Xuân
  • Bùi Đức Sơn
  • Bùi Điền
  • Bạch Đằng
  • Bế Văn Đàn
  • Biên Cương
  • C

  • Cao Bá Quát
  • Cao Thắng
  • Cần Vương
  • Cầu Cao
    (tertiary)
  • Cầu Chợ Dinh
    (tertiary)
  • Cầu Chữ Y
    (tertiary)
  • Cầu Đôi
    (secondary)
  • Cổ Loa
    (secondary)
  • Chàng Lía
  • Che Lan Vien
    (tertiary)
  • Chu Văn An
  • Chương Dương
    (tertiary)
  • D

  • Dã Tượng
  • Dốc Mộng Cầm
    (tertiary)
  • Diên Hồng
  • Dường Nguyễn Thiếp
  • Dương Đình Nghệ
  • G

  • Giáp Văn Cương
  • H

  • Hai Bà Trưng
  • Hà Huy Giáp
  • Hà Huy Tập
  • Hàm Nghi
    (tertiary)
  • Hàm Tử
  • Hàn Mặc Tử
    (tertiary)
  • Hàn Thuyên
  • Hùng Vương
    (secondary)
  • Hải Thượng Lãn Ông
  • Hẻm 1083/24 Đường Trần Hưng Đạo
    (service)
  • Hẻm 130 Nguyễn Thái Học
    (service)
  • Hẻm 22 Nguyễn Văn Bé
    (service)
  • Hồ Công Thuyên
  • Hồ Sĩ Tạo
  • Hồ Văn Huê
  • Hem 477 Nguyễn Thái Học
  • Hoa Lư
  • Hoàng Diệu
  • Hoàng Hữu Nam
  • Hoàng Hoa Thám
  • Hoàng Minh Thào
  • Hoàng Quốc Việt
  • Hoàng Tích Trí
  • Hoàng Văn Thái
  • Hoàng Văn Thụ
    (tertiary)
  • Hoàng Xuân Hãn
  • Huỳnh Lý
  • Huỳnh Tấn Phát
    (tertiary)
  • Huỳnh Tịnh Của
  • Huỳnh Thúc Kháng
  • Huỳnh Thị Đào
  • Huỳnh Đăng Thơ
  • K

  • Kim Đồng
  • L

  • La Văn Tiến
  • Lam Van Thanh
  • Lâm Văn Thật
  • Lâm Văn Tương
  • Lê Bá Trinh
  • Lê Công Miễn
  • Lê Duẩn
  • Lê Hồng Phong
    (secondary)
  • Lê Lai
  • Lê Lợi
    (tertiary)
  • Lê Phụ Trần
  • Lê Quý Đôn
  • Lê Thanh Nghị
    (tertiary)
  • Lê Thánh Tông
  • Lê Thận
  • Lê Thị Hồng Gấm
  • Lê Trọng Tấn
  • Lê Văn Chân
  • Lê Văn Hưng
  • Lê Văn Hưu
  • Lê Văn Trung
  • Lê Xuân Trữ
  • Lê Đình Lý
  • Lê Đại Cang
  • Lê Đại Hành
  • Lê Đức Thọ
  • Lại Văn Thiêm
  • Lữ Gia
  • Lý Chính Thắng
  • Lý Chiêu Hoàng
  • Lý Tự Trọng
  • Lý Thái Tổ
    (tertiary)
  • Lý Tư Tấn
  • Lý Tường Kiệt
    (secondary)

Places

Cities

  • Quy Nhơn

Villages

  • Bãi Xép
  • Cồn Đình
  • Hội Sơn
  • Hoi Loc
  • Nhơn Lý
  • Quy Hòa
  • Suối Mơ
  • Thanh Long

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level6
alt_nameQuy Nhơn
BoundaryAdministrative
nameQuy Nhơn
typeBoundary
wikidataQ36081
wikipediavi:Quy Nhơn
Place tags
capital4
place typeCities