Quy Nhơn (Bình Định Province) Street Guide and Map
Admin Center
- Quy Nhơn
Zones in Quy Nhơn
Admin Level: 10
Admin Level: 11
List of streets in Quy Nhơn
3
- 31 Tháng 3
A
- An Dương Vương
(primary) Ỷ
- Ỷ Lan
B
- Ba Mươi Mốt Tháng Ba
- Bà Huyện Thanh Quan
- Bà Triệu
- Bùi Cầm Hồ
- Bùi Hữu Nghĩa
- Bùi Thị Nhạn
- Bùi Thị Xuân
- Bùi Đức Sơn
- Bùi Điền
- Bạch Đằng
- Bế Văn Đàn
- Biên Cương
C
- Cao Bá Quát
- Cao Thắng
- Cần Vương
- Cầu Cao
(tertiary) - Cầu Chợ Dinh
(tertiary) - Cầu Chữ Y
(tertiary) - Cầu Đôi
(secondary) - Cổ Loa
(secondary) - Chàng Lía
- Che Lan Vien
(tertiary) - Chu Văn An
- Chương Dương
(tertiary) D
- Dã Tượng
- Dốc Mộng Cầm
(tertiary) - Diên Hồng
- Dường Nguyễn Thiếp
- Dương Đình Nghệ
G
- Giáp Văn Cương
H
- Hai Bà Trưng
- Hà Huy Giáp
- Hà Huy Tập
- Hàm Nghi
(tertiary) - Hàm Tử
- Hàn Mặc Tử
(tertiary) - Hàn Thuyên
- Hùng Vương
(secondary) - Hải Thượng Lãn Ông
- Hẻm 1083/24 Đường Trần Hưng Đạo
(service) - Hẻm 130 Nguyễn Thái Học
(service) - Hẻm 22 Nguyễn Văn Bé
(service) - Hồ Công Thuyên
- Hồ Sĩ Tạo
- Hồ Văn Huê
- Hem 477 Nguyễn Thái Học
- Hoa Lư
- Hoàng Diệu
- Hoàng Hữu Nam
- Hoàng Hoa Thám
- Hoàng Minh Thào
- Hoàng Quốc Việt
- Hoàng Tích Trí
- Hoàng Văn Thái
- Hoàng Văn Thụ
(tertiary) - Hoàng Xuân Hãn
- Huỳnh Lý
- Huỳnh Tấn Phát
(tertiary) - Huỳnh Tịnh Của
- Huỳnh Thúc Kháng
- Huỳnh Thị Đào
- Huỳnh Đăng Thơ
K
- Kim Đồng
L
- La Văn Tiến
- Lam Van Thanh
- Lâm Văn Thật
- Lâm Văn Tương
- Lê Bá Trinh
- Lê Công Miễn
- Lê Duẩn
- Lê Hồng Phong
(secondary) - Lê Lai
- Lê Lợi
(tertiary) - Lê Phụ Trần
- Lê Quý Đôn
- Lê Thanh Nghị
(tertiary) - Lê Thánh Tông
- Lê Thận
- Lê Thị Hồng Gấm
- Lê Trọng Tấn
- Lê Văn Chân
- Lê Văn Hưng
- Lê Văn Hưu
- Lê Văn Trung
- Lê Xuân Trữ
- Lê Đình Lý
- Lê Đại Cang
- Lê Đại Hành
- Lê Đức Thọ
- Lại Văn Thiêm
- Lữ Gia
- Lý Chính Thắng
- Lý Chiêu Hoàng
- Lý Tự Trọng
- Lý Thái Tổ
(tertiary) - Lý Tư Tấn
- Lý Tường Kiệt
(secondary)
Places
Cities
- Quy Nhơn
Villages
- Bãi Xép
- Cồn Đình
- Hội Sơn
- Hoi Loc
- Nhơn Lý
- Quy Hòa
- Suối Mơ
- Thanh Long