Home » Ho Chi Minh City » District 7 » Tan Kieng Ward

Tan Kieng Ward (District 7) Street Guide and Map

Zones in Tan Kieng Ward

List of streets in Tan Kieng Ward

  • C

  • Cầu số 1
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 14 Đường Lâm Văn Bền
  • Hẻm 18 Đường Số 29
  • Hẻm 1F Đường Mai Văn Vĩnh
    (service)
  • Hẻm 251 Trần Xuân Soạn
  • Hẻm 253 Đường Trần Xuân Soạn
  • Hẻm 26 Đường Số 29
  • Hẻm 279 Đường Trần Xuân Soạn
  • Hẻm 289 Đường Trần Xuân Soạn
  • Hẻm 289/7 Đường Trần Xuân Soạn
  • Hẻm 30 Lâm Văn Bền
  • Hẻm 30 Lâm Văn Bền
  • Hẻm 30/132 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 30/31 Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 30/51 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 30/63 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 30/7 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 30/7 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 30/7/15 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 30/7/23 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 30/7/31 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 30/91 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 30/99 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 30/99/58 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 301 Trần Xuân Soạn
    (service)
  • Hẻm 301/31 Trần Xuân Soạn
    (service)
  • Hẻm 301/41 Trần Xuân Soạn
    (service)
  • Hẻm 301/9 Trần Xuân Soạn
    (service)
  • Hẻm 317 Đường Trần Xuân Soạn
  • Hẻm 331 Đường Trần Xuân Soạn
  • Hẻm 337 Đường Trần Xuân Soạn
    (service)
  • Hẻm 337/22 Đường Trần Xuân Soạn
    (service)
  • Hẻm 337/30 Đường Trần Xuân Soạn
    (service)
  • Hẻm 35 Đường Bế Văn Cấm
  • Hẻm 353 Đường Trần Xuân Soạn
  • Hẻm 373 Đường Trần Xuân Soạn
  • Hẻm 38 Đường Số 33
  • Hẻm 387 Đường Trần Xuân
    (service)
  • Hẻm 46 Đường Số 37
    (service)
  • Hẻm 465 Đường Trần Xuân Soạn
  • Hẻm 465/1 Đường Trần Xuân Soạn
  • Hẻm 465/9 Đường Trần Xuân Soạn
  • Hẻm 503 Đường Trần Xuân Soạn
  • Hẻm 54 Đường Số 37
  • Hẻm 54/13 Đường Số 37
    (service)
  • Hẻm 54/5 Đường Số 37
    (service)
  • Hẻm 60 Đường Lâm Văn Bền
  • Hẻm 60/1 Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 60/10 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 60/14 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 60/14/7 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 60/19 Lâm Văn Bền
  • Hẻm 60/19/15 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 60/44 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 60/78 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 62/1 Đường Lâm Văn Bền
  • Hẻm 62/11 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 62/2 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 62/25 Đường Lâm Văn Bền
  • Hẻm 62/29 Lâm Văn Bền
  • Hẻm 62/33 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 62/53 Đường Lâm Văn Bền
  • Hẻm 62/65 Đường Lâm Văn Bền
  • Hẻm 62/75 Đường Lâm Văn Bền
  • Hẻm 64 Đường Số 37
    (service)
  • Hẻm 64/4 Đường Số 37
    (service)
  • Hẻm 75 Lê Văn Lương
  • Hẻm 76 Đường Số 37
    (service)
  • Hẻm 86 Đường Số 37
    (service)
  • Hẻm 94 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 94/6 Đường Lâm Văn Bền
    (service)
  • Hẻm 95 Lê Văn Lương
  • Hẻm 95 Lê Văn Lương
  • Hẻm 95/101 Lê Văn Lương
    (service)
  • Hẻm 95/20 Lê Văn Lương
    (service)
  • Hẻm 95/34 Lê Văn Lương
    (service)
  • Hẻm 95/43 Lê Văn Lương
    (service)
  • Hẻm 95/52 Lê Văn Lương
    (service)
  • Hẻm 95/59 Lê Văn Lương
    (service)
  • Hẻm 95/77 Lê Văn Lương
    (service)
  • Hẻm 95/94 Lê Văn Lương
    (service)
  • Hẻm 95/94 Đường Lê Văn Lương
    (service)
  • Hem 62 Lam Van Ben
    (tertiary)
  • P

  • Phan Huy Thuc
  • R

  • Road No. 1
  • Road No. 10
    (tertiary)
  • Road No. 3
  • Road No. 4
  • Road No. 6
  • Road No. 63
  • Road No. 8
  • Đ

  • Đường Bế Văn Cấm
    (tertiary)
  • Đường số 11
  • Đường số 13
  • Đường Số 31
  • Đường Số 31
  • Đường Số 61
  • Đường Số 62
  • Đường số 7
  • Đường số 9

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Tân Kiểng
typeBoundary
wikidataQ10830571
wikipediavi:Tân Kiểng