Home » Ho Chi Minh City » Tan Phu District » Tay Thanh Ward » Tây Thạnh

Tây Thạnh (Tay Thanh Ward) Street Guide and Map

List of streets in Tây Thạnh

  • C

  • Chế Lan Viên
  • CN2 Street
  • D

  • D10 Street
  • D11 Street
  • D15 Street
  • D9 Street
  • Duong D13
  • H

  • Hẻm 10 Lưu Chí Hiếu
    (service)
  • Hẻm 116 Lưu Chí Hiếu
  • Hẻm 12 Lưu Chí Hiếu
  • Hẻm 160 Nguyễn Hữu Tiến
  • Hẻm 165 Tây Thạnh
  • Hẻm 165/90
  • Hẻm 168 Chế Lan Viên
  • Hẻm 168 Lưu Chí Hiếu
  • Hẻm 168/20 Chế Lan Viên
    (service)
  • Hẻm 168/24 Chế Lan Viên
  • Hẻm 229 Tây Thạnh
  • Hẻm 229/64/41 Tây Thạnh
    (service)
  • Hẻm 23 Nguyễn Hữu Tiến
  • Hẻm 23/18 Nguyễn Hữu Tiến
  • Hẻm 26
  • Hẻm 35 Nguyễn Hữu Tiến
  • Hẻm 35/6 Nguyễn Hữu Tiến
  • Hẻm 36 Lưu Chí Hiếu
    (service)
  • Hẻm 4 Đường Lưu Chí Hiếu
  • Hẻm 42 Nguyễn Hữu Tiến
  • Hẻm 47 Nguyễn Hữu Tiến
  • Hẻm 62 Lưu Chí Hiếu
    (service)
  • Hẻm 70 Lưu Chí Hiếu
    (service)
  • Hẻm 72 Đường Tây Thạnh
    (service)
  • Hẻm 75
  • Hẻm 80 Lưu Chí Hiếu
  • Hẻm 82 Tây Tahnh5
  • Hẻm 82 Tây Thạnh
  • Hẻm 84 Dương Đức Hiền
    (service)
  • Hẻm 94 Lưu Chí Hiếu
  • L

  • Lưu Chí Hiếu
  • N

  • Nguyễn Hữu Tiến
  • T

  • Tay Thanh
    (tertiary)
  • Đ

  • Đường B1
  • Đường B2
  • Đường B3
  • Đường B4
  • Đường C1
    (service)
  • Đường C2
  • Đường C4
    (service)
  • Đường C4A
    (service)
  • Đường C5
    (service)
  • Đường C6A
    (service)
  • Đường C8
    (service)
  • Đường D12
  • Đường D14A
  • Đường D14B
  • Đường D16
  • Đường Lưu Chí Hiếu
  • Đường Nguyễn Hữu Tiến
  • Đường S11
  • Đường S13
  • Đường S2
  • Đường S3
  • Đường S4
  • Đường S5
  • Đường S7
  • Đường S9

Places

  OSM Tags

Place tags
nameTây Thạnh
place typequarter