Home » Phu Yen province » Tuy Hòa

Tuy Hòa (Phu Yen province) Street Guide and Map

Admin Center

  • Tuy Hòa

List of streets in Tuy Hòa

  • 3

  • 3 Tháng 2
  • 30 Tháng 4
  • B

  • Bà Triệu
  • Bùi Thị Xuân
  • Bạch Đằng
    (tertiary)
  • C

  • Cao Thắng
  • Cầu Ông Chử
    (tertiary)
  • Cầu Hùng Vương
    (secondary)
  • Cầu Sông Chùa
    (primary)
  • Chu Văn An
  • D

  • Duy Tân
  • H

  • Hàm Nghi
  • Hùng Vương
    (secondary)
  • Hải Dương
    (primary)
  • Hải Dương
    (primary)
  • Hoàng Diệu
  • Hoàng Hoa Thám
  • Huỳnh Thúc Kháng
  • Huyền Trân Công Chúa
  • Hương lộ 21
    (tertiary)
  • K

  • Kim Đồng
  • L

  • Lê Duẩn
    (tertiary)
  • Lê Duẩn
    (tertiary)
  • Lê Hồng Phong
  • Lê Lợi
    (tertiary)
  • Lê Quý Đôn
  • Lê Thành Phương
    (tertiary)
  • Lê Thánh Tôn
  • Lê Trung Kiên
    (secondary)
  • Lê Văn Xuyến
    (tertiary)
  • Lạc Long Quân
    (tertiary)
  • Lý Tự Trọng
  • Lý Thái Tổ
    (tertiary)
  • Lý Thường Kiệt
  • Lương Tấn Thịnh
  • Lương Văn Chánh
  • M

  • Mai Xuân Thưởng
  • Mậu Thân
  • N

  • Ngô Gia Tự
    (tertiary)
  • Ngô Quyền
  • Nguyễn Công Trứ
  • Nguyễn Chí Thanh
  • Nguyễn Du
  • Nguyễn Hồng Sơn
  • Nguyễn Hữu Thọ
    (tertiary)
  • Nguyễn Huệ
    (secondary)
  • Nguyễn Tất Thành
    (primary)
  • Nguyễn Thái Học
    (tertiary)
  • Nguyễn Thị Minh Khai
  • Nguyễn Thị Định
  • Nguyễn Trãi
  • Nguyễn Trung Trực
    (tertiary)
  • Nguyễn Trường Tộ
  • Nguyễn Văn Cừ
  • Nguyễn Văn Linh
    (primary)
  • Nguyễn Đình Chiểu
  • P

  • Phan Bội Châu
  • Phan Chu Trinh
  • Phan Lưu Thanh
  • Phan Đình Phùng
  • Phạm Hồng Thái
  • Phạm Văn Đồng
  • Phạm Đính Quy
  • Q

  • Quy hoạch
  • S

  • Số 1
  • Số 1B
  • Số 2
  • Số 9A
  • T

  • Tản Đà
  • Tố Hữu
  • Thăng Long
  • Thăng Long
    (tertiary)
  • Trần Bình Trọng
  • Trần Cao Vân
  • Trần Hưng Đạo
    (secondary)
  • Trần Kiệt
    (tertiary)
  • Trần Kiệt
    (tertiary)
  • Trần Phú
    (secondary)
  • Trần Quý Cáp
  • Trần Văn Ơn
  • Trường Chinh
  • V

  • Vòng xoay Hùng Vương - Trần Phú
    (secondary)
  • Võ thị Sáu
    (tertiary)
  • Y

  • Yết Kiêu
  • Yersin
  • Đ

  • Đại lộ Nguyễn Tất Thành
    (primary)
  • Đại lộ Nguyễn Tất Thành
    (primary)
  • Đồng Khởi
  • Độc Lập
    (tertiary)
  • Điện Biên Phủ
  • Đinh Tiên Hoàng
  • Đinh Tiên Hoàng
  • Đường A
  • Đường Cần Vương
  • Đường Huỳnh Nựu
  • Đường huyện 21
    (tertiary)
  • Đường Mậu Thân
  • Đường Nguyễn Lầu
  • Đường Nơ Trang Long
  • Đường Tô Hiến Thành

Places

Cities

  • Tuy Hòa

Towns

  • Phú Vang
  • Phu Lam

Villages

  • Phú Liên
  • Sơn Thọ
  • Xuân Hòa

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level6
BoundaryAdministrative
nameThành phố Tuy Hòa
typeBoundary
wikidataQ35747
wikipediavi:Tuy Hòa
Place tags
capital4
place typeCities
population202030