Home » Ho Chi Minh City » Go Vap District » Ward 10

Ward 10 (Go Vap District) Street Guide and Map

Zones in Ward 10

List of streets in Ward 10

  • A

  • Alley 685 Quang Trung
  • C

  • Cầu vượt Ngã 6 Gò Vấp
    (primary)
  • H

  • Hẻm 106 Quang Trung
  • Hẻm 106/2 Quang Trung
  • Hẻm 107 Quang Trung
  • Hẻm 107/100 Quang Trung
  • Hẻm 107/105 Quang Trung
    (service)
  • Hẻm 107/112 Quang Trung
  • Hẻm 107/12 Quang Trung
  • Hẻm 107/127 Quang Trung
  • Hẻm 107/18 Quang Trung
  • Hẻm 107/4 Quang Trung
  • Hẻm 107/8 Quang Trung
  • Hẻm 107/8/14 Đường Quang Trung
  • Hẻm 107/8/19 Quang Trung
  • Hẻm 117 Quang Trung
  • Hẻm 117 Thống Nhất
    (service)
  • Hẻm 1179 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1179/1 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1233 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1251 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1263 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1265 Đường Phan Văn Trị
  • Hẻm 127 Thống Nhất
    (service)
  • Hẻm 1275 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1275/14 Phan Văn Trị
  • Hẻm 128 Quang Trung
  • Hẻm 129 Quang Trung
  • Hẻm 1301 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1305 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1309 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1309/33 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1309/55 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1313 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1325 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1325/1 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1329 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 133 Quang Trung
  • Hẻm 133/10 Quang Trung
  • Hẻm 133/25 Quang Trung
  • Hẻm 133/36 Quang Trung
  • Hẻm 133/36/103 Quang Trung
  • Hẻm 133/36/30 Quang Trung
  • Hẻm 133/36/40 Quang Trung
  • Hẻm 133/36/46 Quang Trung
  • Hẻm 133/36/89 Quang Trung
  • Hẻm 133/48 Quang Trung
  • Hẻm 133/48/7 Quang Trung
  • Hẻm 133/60 Quang Trung
  • Hẻm 1351 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1351/1 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1351/21 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1351/4 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1351/8 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1351/9 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1369/18 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1369/7 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1389 Đường Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 139 Nguyễn Văn Lượng
  • Hẻm 1391 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1401 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1409 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1409/25 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1411 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1417 Phan Văn Trị
  • Hẻm 143 Thống Nhất
  • Hẻm 1471 Phan Văn Trị
  • Hẻm 1479 Phan Văn Trị
  • Hẻm 15 Thống Nhất
    (service)
  • Hẻm 19 Thông Tây Hội
  • Hẻm 19/14 Thông Tây Hội
  • Hẻm 19/22 Thông Tây Hội
  • Hẻm 204 Thống Nhất
  • Hẻm 209 Nguyễn Văn Lượng
  • Hẻm 209/2 Nguyễn Văn Lượng
  • Hẻm 209/3 Nguyễn Văn Lượng
  • Hẻm 209/4 Nguyễn Văn Lượng
  • Hẻm 209/6 Nguyễn Văn Lượng
  • Hẻm 213 Quang Trung
  • Hẻm 213/1 Quang Trung
  • Hẻm 213/1/17 Quang Trung
  • Hẻm 213/2 Quang Trung
  • Hẻm 216 đường số 17
    (service)
  • Hẻm 218 đường số 17
    (service)
  • Hẻm 22 Đường số 17
    (service)
  • Hẻm 220 Thống Nhất
  • Hẻm 222 Quang Trung
  • Hẻm 228 Thống Nhất
  • Hẻm 230 Thống Nhất
  • Hẻm 236 Thống Nhất
  • Hẻm 237 Quang Trung
    (service)
  • Hẻm 237/15 Quang Trung
    (service)
  • Hẻm 238 Thống Nhất
  • Hẻm 242 Thống Nhất
  • Hẻm 251 Quang Trung
    (service)
  • Hẻm 27 Thống Nhất
    (service)
  • Hẻm 27/7 Thống Nhất
    (service)
  • Hẻm 275 Quang Trung
    (service)
  • Hẻm 275 Đường Quang Trung
  • Hẻm 275/111 Quang Trung

Places

Suburbs

  • Gò Vấp

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 10
typeBoundary
wikidataQ4384696
wikipediavi:Phường 10, Gò Vấp
Place tags
place typequarter