Home » Ho Chi Minh City » District 4 » Ward 4

Ward 4 (District 4) Street Guide and Map

List of streets in Ward 4

  • C

  • Cầu Kênh Tẻ
    (primary)
  • H

  • Hẻm 183A Đường Tôn Thất Thuyết
  • Hẻm 183A4 Đường Tôn Thất Thuyết
  • Hẻm 183B Tôn Thất Thuyết
    (service)
  • Hẻm 183C Đường Tôn Thất Thuyết
  • Hẻm 183D Đường Tôn Thất
  • Hẻm 183F Đường Tôn Thất Thuyết
    (service)
  • Hẻm 188 Vĩnh Hội
    (service)
  • Hẻm 243 Hoàng Diệu
    (service)
  • Hẻm 243/46 Đường Hoàng Diệu
    (service)
  • Hẻm 243/46/14 Đường Hoàng Diệu
    (service)
  • Hẻm 243/73 Hoàng Diệu
    (service)
  • Hẻm 266/33 Đường Tôn Đản
  • Hẻm 266/9 Đường Tôn Đản
  • Hẻm 312 Đường Tôn Đản
  • Hẻm 328 Đường Tôn Đản
  • Hẻm 352 Tôn Đản
    (service)
  • Hẻm 368 Tôn Đản
  • Hẻm 368/56 Tôn Đản
  • Hẻm 56 Đường Khánh Hội
  • Hẻm 78 Khánh Hội
  • Hẻm 78/29 Đường Khánh Hội
    (service)
  • Hẻm 78/31 Đường Khánh Hội
    (service)
  • K

  • Khánh Hội
    (primary)
  • R

  • Road No 30
  • Road No 32
  • Road No 38
  • Road No 40
  • Road No 42
  • Road No 44
  • Road No 49
  • Road No.7
  • Road No.8
  • Road No.9
  • T

  • Tan Vinh Street
  • Ton Dan Street
    (secondary)
  • Ton That Thuyet
    (secondary)
  • V

  • Vinh Hoi Street
    (tertiary)
  • Đ

  • Đường 24
  • Đường Số 10
  • Đường Số 11
  • Đường Số 12
  • Đường Số 13
  • Đường Số 15
  • Đường Số 16
  • Đường Số 17
  • Đường Số 18
  • Đường Số 19
  • Đường Số 2
  • Đường Số 20
  • Đường Số 21
  • Đường Số 22
  • Đường Số 23
  • Đường Số 24
  • Đường Số 25
  • Đường Số 28
  • Đường Số 29
  • Đường Số 3
  • Đường Số 31
  • Đường Số 33
  • Đường số 37
  • Đường Số 39
  • Đường Số 4
  • Đường số 41
    (tertiary)
  • Đường Số 43
  • Đường số 47
  • Đường Số 5
  • Đường Số 51
  • Đường Số 51
  • Đường Số 6

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 4
typeBoundary
wikidataQ2966742
wikipediavi:Phường 4, Quận 4
Place tags
place typequarter