Home » Da Nang » Hải Châu District » Phường Hải Châu II » Đà Nẵng

Đà Nẵng (Phường Hải Châu II) Street Guide and Map

List of streets in Đà Nẵng

  • H

  • Hẻm 16 Kiệt 285 Đường Lê Duẩn
    (service)
  • Hẻm 322/81 Đường Hải Phòng
    (service)
  • Hẻm 46 Trần Kế Xương
    (service)
  • Huynh Thuc Khang
  • K

  • K268 Tran Phu
  • K27 Thai Phien
  • K391 Nguyễn Văn Linh
  • K62 Thai Phien
  • K65 Thai Phien
    (service)
  • K70 Thai Phien
  • K76 Ông Ích Khiêm
    (service)
  • K77 Thai Phien
    (service)
  • K91 Hoang Dieu
    (service)
  • Kiệt 02 Bắc Đẩu
  • Kiệt 02 Lý Tự Trọng
  • Kiệt 02 Tôn Thất Đạm
  • Kiệt 1 Đỗ Quang
  • Kiệt 10 Nguyễn Văn Linh
    (service)
  • Kiệt 10 Phạm Văn Nghi
    (service)
  • Kiệt 101 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Kiệt 101 Trần Cao Vân
  • Kiệt 101/14 Hoàng Văn Thụ
    (service)
  • Kiệt 104 Lê Đình Lý
    (service)
  • Kiệt 105 Nguyễn Hoàng
  • Kiệt 107 Trần Cao Vân
    (service)
  • Kiệt 111 Trần Cao Vân
    (service)
  • Kiệt 112 Trần Cao Vân
    (service)
  • Kiệt 113 Đường Nguyễn Chí Thanh
  • Kiệt 119 Trần Cao Vân
    (service)
  • Kiệt 12 Võ Văn Tần
    (service)
  • Kiệt 123 Trần Cao Vân
    (service)
  • Kiệt 132 Lý Tự Trọng
  • Kiệt 133 Nguyễn Văn Linh
  • Kiệt 134 Đường Quang Trung
    (service)
  • Kiệt 136 Hải Phòng
    (service)
  • Kiệt 14 Hoàng Hoa Thám
  • Kiệt 142 Lê Độ
    (service)
  • Kiệt 142 Đường Hàm Nghi
    (service)
  • Kiệt 143 Nguyễn Chí Thanh
  • Kiệt 144
  • Kiệt 145 Nguyễn Tri Phương
    (service)
  • Kiệt 15 Lê Hồng Phong
  • Kiệt 152 Phan Thanh
    (service)
  • Kiệt 154
  • Kiệt 158 Nguyễn Hoàng
    (service)
  • Kiệt 16 Lý Thái Tổ
    (service)
  • Kiệt 16 Ngô Gia Tự
    (service)
  • Kiệt 177 Ông Ích Khiêm
    (service)
  • Kiệt 19 Hoàng Hoa Thám
    (service)
  • Kiệt 190 Ông Ích Khiêm
    (service)
  • Kiệt 191 Ông Ích Khiêm
    (service)
  • Kiệt 191 Đường Đỗ Quang
  • Kiệt 195 Nguyễn Chí Thanh
    (service)
  • Kiệt 196 Trần Cao Vân
  • Kiệt 20 Cô Giang
  • Kiệt 20 Hoàng Hoa Thám
    (service)
  • Kiệt 206 Đống Đa
  • Kiệt 21 Lê Hồng Phong
  • Kiệt 217 Hải Phòng
    (service)
  • Kiệt 22 Bắc Đẩu
    (service)
  • Kiệt 222 Trần Cao Vân
    (service)
  • Kiệt 223 Ông Ích Khiêm
    (service)
  • Kiệt 223 Hải Phòng
    (service)
  • Kiệt 23 Tôn Thất Tùng
  • Kiệt 231 Lê Duẩn
  • Kiệt 233 Nguyễn Hoàng
    (service)
  • Kiệt 236
    (service)
  • Kiệt 239 Hải Phòng
    (service)
  • Kiệt 24 Bắc Đẩu
    (service)
  • Kiệt 240 Lê Duẩn
    (service)
  • Kiệt 242 Hoàng Diệu
  • Kiệt 245 Lê Duẩn
    (service)
  • Kiệt 246 Ông Ích Khiêm
    (service)
  • Kiệt 246 Trần Cao Vân
    (service)
  • Kiệt 248 Đường Phan Chu Trinh
    (service)
  • Kiệt 25 Tôn Thất Tùng
  • Kiệt 250 Trần Cao Vân
    (service)
  • Kiệt 253 Hải Phòng
    (service)
  • Kiệt 253 Nguyễn Hoàng
    (service)
  • Kiệt 254 Hoàng Diệu
  • Kiệt 254 Trần Cao Vân
    (service)
  • Kiệt 256 Nguyễn Hoàng
  • Kiệt 258 Phan Châu Trinh
    (service)
  • Kiệt 260 Hải Phòng
  • Kiệt 263 Lê Duẩn
    (service)
  • Kiệt 266 Hoàng Diệu
  • Kiệt 268 Trần Cao Vân
    (service)
  • Kiệt 269 Ông Ích Khiêm
  • Kiệt 27 Hoàng Hoa Thám
    (service)
  • Kiệt 27 Ngô Gia Tự
    (service)
  • Kiệt 272 Trần Cao Vân
    (service)
  • Kiệt 276 Hải Phòng
  • Kiệt 280 Hoàng Diệu
  • Kiệt 282 Lê Duẩn
    (service)
  • Kiệt 283 Nguyễn Hoàng
  • Kiệt 284 Nguyễn Hoàng
    (service)
  • Kiệt 285 Đường Lê Duẩn
    (service)
  • Kiệt 292 Hải Phòng
  • Kiệt 292 Trần Cao Vân
    (service)
  • Kiệt 296 Phan Châu Trinh
    (service)

Places

Cities

  • Đà Nẵng

Suburbs

  • Hải Châu

  OSM Tags

Place tags
capital4
nameĐà Nẵng
Official nameThành phố Đà Nẵng
place typeCities
population1007400
source:populationDBpedia
wikidataQ25282
wikipediaen:Da Nang