Phường Đông Hòa (Di An City) Street Guide and Map
Zones in Phường Đông Hòa
Admin Level: 11
List of streets in Phường Đông Hòa
C
- Cây Da Xề
- Creative Square
(tertiary) D
- Duong Trinh Hoai Duc
(tertiary) - Dường 12
- Dường Gs11
- Dường Gs6
- Dường Gs7
- Dường Gs8
H
- Hải Thượng Lãn Ông
- Hầm Đá
- Hẻm 10 Đường Phan Đình Giót
(service) - Hẻm 156 Đường Võ Thị Sáu
- Hẻm 156/4 Đường Võ Thị Sáu
(service) - Hẻm 346 Trần Hưng Đạo
- Hẻm 55 Đường Tân Lập
- Hẻm 70 Đường Đông Minh
(service) - Hẻm số 13 Đường Võ Thị Sáu
(service) - Hẻm số 14
(service) - Hẻm Số 4 Quốc Lộ 1K
- Hồ Xuân Hương
- Huỳnh Tấn Phát
L
- Lưu Hữu Phước
- Lương Định Của
(tertiary) M
- Marie Curie
- Mạc Đĩnh Chi
(tertiary) N
- Nguyễn Bính
- Nguyễn Bỉnh Khiêm
- Nguyễn Công Trứ
- Nguyễn Du
(tertiary) - Nguyễn Hữu Cảnh
- Nguyễn Hiền
- Nguyễn Thiện Thuật
- Nguyễn Văn Cừ
(tertiary) - Nguyễn Văn Huyên
- Nguyen Huu Canh Street
(tertiary) P
- Phan Đình Giót
- Phùng Khắc Khoan
(tertiary) Q
- Quốc lộ 1K
(primary) - Quốc lộ 1K
(primary) T
- Tân Hòa
- Tôn Thất Tùng
- Tạ Quang Bửu
(tertiary) - Thống Nhất
- Thomas Edison
- Trần Quang Khải
- Trần Văn Ơn
- Trần Đại Nghĩa
V
- Võ Thị Sáu
W
- William Shakespeare
(tertiary) Đ
- Đào Duy Từ
- Đông Minh
- Đường 1
(tertiary) - Đường GS1
(tertiary) - Đường GS13
- Đường GS14
- Đường GS2
- Đường GS3
- Đường GS4
- Đường GS5
- Đường GS6
- Đường KTX
(pedestrian) - Đường Lê Quý Đôn
(tertiary) - Đường Mòn
(service) - Đường Nguyễn Đình Chiểu
(tertiary) - Đường Phùng Khắc Khoan
(service) - Đường số 1
- Đường số 1
- Đường số 11
- Đường số 2
- Đường số 2
- Đường số 3
- Đường số 4
- Đường số 5
- Đường số 6
- Đường Số 621
(tertiary) - Đường số 8
(tertiary) - Đường Sương Nguyệt Ánh
- Đường T1
(tertiary) - Đường T2
(tertiary) - Đường Tân Lập
(tertiary) - Đường Tô Vĩnh Diện
(tertiary) - Đường tắt
(footway) - Đường Thống Nhất
(tertiary) - Đường Trần Hưng Đạo
(secondary) - Đường Vành Đai 3
- Đường Võ Thị Sáu
- đường trong bến xe
(path)
Places
Suburbs
- Dong Hoa