Home » Binh Duong province

Binh Duong province (Vietnam) Street Guide and Map

  Main Cities of Binh Duong province

Admin Center

  • Thủ Dầu Một

Places

Cities

  • Dĩ An
  • Tân Uyên
  • Thủ Dầu Một
  • Thuận An

Towns

  • Bến Cát
  • Dầu Tiếng
  • Lai Uyên
  • Phước Vĩnh
  • Tân Bình
  • Tân Thành

Villages

  • An Bình
  • An Lập
  • An Linh
  • An Long
  • An Sơn
  • An Tây
  • An Thái
  • An Điền
  • Bình Mỹ
  • Bạch Đằng
  • Cây Trường II
  • Hiếu Liêm
  • Hưng Hoà
  • Lai Hưng
  • Lạc An
  • Long Hoà
  • Long Nguyên
  • Long Tân
  • Minh Hoà
  • Minh Tân
  • Minh Thạnh
  • Phú An
  • Phước Hòa
  • Phước Sang
  • Tam Lập
  • Tân Hiệp
  • Tân Hưng
  • Tân Lập
  • Tân Long
  • Tân Mỹ
  • Tân Định
  • Thanh An
  • Thanh Tuyền
  • Thạnh Hội
  • Thường Tân
  • Trừ Văn Thố
  • Vĩnh Hòa
  • Đất Cuốc
  • Định An
  • Định Hiệp
  • Định Thành

Hamlets

  • Ấp 1
  • Ấp 1
  • Ấp 1A
  • Ấp 1B
  • Ấp 2
  • Ấp 2
  • Ấp 2A
  • Ấp 3
  • Ấp 3
  • Ấp 30/4
  • Ấp 4
  • Ấp 4
  • Ấp 4
  • Ấp 5
  • Ấp 5
  • Ấp 5
  • Ấp 6
  • Ấp 6
  • Ấp 6
  • Ấp 7
  • Ấp 7
  • Ấp 9
  • Bàu Càm
  • Bàu Cỏ
  • Bàu Cừ
  • Bàu Trư
  • Bình An
  • Bình Hòa
  • Bình Thắng
  • Bình Tiến
  • Bến Cát
  • Bố Lá
  • Bưng Riềng
  • Cà Na
  • Cây Cam
  • Cây Khô
  • Gia Biện
  • Kỉnh Nhượng
  • Lễ Trang
  • Nước Vàng
  • Phú Bằng
  • Phú Thịnh I
  • Phú Thịnh II
  • Rạch Chàm
  • Sa Dụp
  • Suối Con
  • Tân Bình
  • Tân Thái
  • Tân Thịnh
  • Tân Tiến
  • Trảng Sắn
  • Vĩnh An
  • Vĩnh Tiến
  • Xóm Quạt
  • Đông Tâm
  • Đồng Chinh
  • Đồng Sen
  • Đồng Tâm
  • Đồng Thông
  • Đồng Trâm
  • Đuôi Chuột

Localities

  • KCN Mỹ Phước 3

Suburbs

  • An Binh
  • An Phú
  • An Thạnh
  • Bình An
  • Bình Chuẩn
  • Bình Hoà
  • Bình Nhâm
  • Binh Thang
  • Chanh My
  • Chánh Nghĩa
  • Chánh Phú Hòa
  • Di An
  • Dong Hoa
  • Hòa Lợi
  • Hòa Phú
  • Hội Nghĩa
  • Hiệp An
  • Hiệp Thành
  • Hưng Định
  • Khánh Bình
  • Lái Thiêu
  • Mỹ Phước
  • Phú Chánh
  • Phú Cường
  • Phú Hòa
  • Phú Lợi
  • Phú Mỹ
  • Phú Tân
  • Phu Tho
  • Tan Phuoc Khanh
  • Tân An
  • Tân Bình
  • Tân Hiệp
  • Tân Vĩnh Hiệp
  • Tân Đông Hiệp
  • Tân Định
  • Thái Hoà
  • Thạnh Phước
  • Thới Hòa
  • Thuận Giao
  • Tương Bình Hiệp
  • Uyên Hưng
  • Vĩnh Phú
  • Vĩnh Tân
  • Định Hòa

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level4
BoundaryAdministrative
ISO3166-2VN-57
is_in:country_codeVN
nameTỉnh Bình Dương
population1691400
typeBoundary
wikidataQ36866
wikipediavi:Bình Dương