Home » Binh Duong province » Thu Dau Mot City » Phu Cuong Ward » Thủ Dầu Một

Thủ Dầu Một (Phu Cuong Ward) Street Guide and Map

Zones in Thủ Dầu Một

List of streets in Thủ Dầu Một

  • Â

  • Âu Cơ
  • B

  • Ba Trieu Street
  • Bàu Bàng
    (tertiary)
  • Bùi Quốc Khánh
    (tertiary)
  • Bạch Đằng
    (tertiary)
  • Bạch Đằng
    (tertiary)
  • C

  • Cach Mang Thang Tam Street
    (secondary)
  • Cach Mang Thang Tam Street
    (secondary)
  • Cầu Ông Kiểm
    (tertiary)
  • Cầu Ông Đành
    (secondary)
  • Cầu Bà Hên
    (secondary)
  • Cầu Bến Cỏ
  • Cầu Ngô Chí Quốc
  • Cầu Phú Cường
    (primary)
  • Cầu Thủ Ngữ
    (tertiary)
  • Chùa Hội Khánh
  • D

  • Dinh Bo Linh Street
  • Doan Tran Nghiep Street
  • H

  • Hai Ba Trung Street
  • Hẻm 101 Phan Đình Giót
  • Hẻm 176 Nguyễn Văn Tiết
  • Hẻm 218 Thích Quảng Đức
  • Hẻm 308 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 312 Đường Cách Mạng Tháng 8
    (service)
  • Hẻm 39 Phạm Ngũ Lão
  • Hẻm 68 Đường Lý Thường Kiệt
  • Hẻm 70 Đường Võ Thành Long
  • Hẻm 81 Đường Bạch Đằng
    (service)
  • Hẻm 84 Lạc Long Quân
  • hẻm 87 Lạc Long Quân
  • Hẻm số 4 Nguyễn Trãi
    (service)
  • Hẻm Tổ 12 Khu 2
  • Huỳnh Văn Cù
    (primary)
  • Hung Vuong Street
  • L

  • Lê Văn Tám
  • Lạc Long Quân
  • Lý Thường Kiệt
  • Le Loi Street
  • Ly Thuong Kiet Street
  • N

  • Ngã sáu Thủ Dầu Một
    (secondary)
  • Ngã tư Chợ Cây Dừa
    (primary)
  • Ngô Chí Quốc
  • Ngô Chí Quốc
  • Ngô Gia Tự
  • Ngô Quyền
  • Ngô Tùng Châu
  • Nguyễn An Ninh
  • Nguyễn Du
  • Nguyễn Trãi
  • Nguyễn Văn Cừ
    (tertiary)
  • Nguyễn Văn Lộng
  • Nguyễn Văn Tiết
    (tertiary)
  • Nguyễn Đình Chiểu
  • Nguyen Thai Hoc Street
    (tertiary)
  • P

  • Phan Đình Giót
  • Phạm Ngũ Lão
    (tertiary)
  • Phạm Ngũ Lão
    (tertiary)
  • Q

  • Quang Trung Street
  • T

  • Tú Xương
  • Tỉnh lộ 8
    (primary)
  • Thích Quảng Đức
    (tertiary)
  • Thầy Giáo Chương
  • Trần Hưng Đạo
    (tertiary)
  • Trần Tử Bình
  • Trần Tử Bình
  • Trừ Văn Thố
  • V

  • Võ Thành Long
  • Vo Van Van Bridge
  • Văn Công Khai
  • Văn Công Khai
  • Y

  • Yersin
    (secondary)
  • Yersin Street
    (secondary)
  • Đ

  • Điêu Ông
  • Đường Bờ Kênh
  • Đường Bờ Kênh
  • Đường D11
  • Đường D3
  • Đường N
  • Đường N10
  • Đường N3
  • Đường Nguyễn Tri Phương
    (tertiary)
  • Đường Thích Quảng Đức
    (tertiary)

Places

Cities

  • Thủ Dầu Một

Suburbs

  • Phú Cường

  OSM Tags

Place tags
capital4
nameThủ Dầu Một
Official nameThành phố Thủ Dầu Một
place typeCities
population244277
state_capitalyes
wikidataQ524553
wikipediavi:Thủ Dầu Một