Home » Tay Ninh province

Tay Ninh province (Vietnam) Street Guide and Map

  Main Cities of Tay Ninh province

Admin Center

  • Tây Ninh

Places

Cities

  • Tây Ninh

Towns

  • Ben Cau
  • Châu Thành
  • Dương Minh Châu
  • Gò Dầu
  • Hòa Thành
  • Tân Biên
  • Tân Châu
  • Trang Bang

Villages

  • An Bình
  • An Cơ
  • An Thanh
  • Bàu Năng
  • Bàu Đồn
  • Bình Minh
  • Bến Củi
  • Biên Giới
  • Cầu Khởi
  • Cẩm Giang
  • Chà Là
  • Hòa Hội
  • Hòa Hiệp
  • Hòa Thạnh
  • Hảo Đước
  • Hiệp Thạnh
  • Hưng Thuận
  • Lộc Ninh
  • Lợi Thuận
  • Long Chữ
  • Long Giang
  • Long Khánh
  • Long Phước
  • Long Thành Nam
  • Long Thuận
  • Long Vĩnh
  • Mỏ Công
  • Ninh Điền
  • Phan
  • Phước Bình
  • Phước Chỉ
  • Phước Minh
  • Phước Ninh
  • Phước Thạnh
  • Phước Trạch
  • Phước Vinh
  • Phước Đông
  • Suối Dây
  • Suối Ngô
  • Suối Đá
  • Tân Bình
  • Tân Bình
  • Tân Hà
  • Tân Hòa
  • Tân Hội
  • Tân Hiệp
  • Tân Hưng
  • Tân Lập
  • Tân Phú
  • Tân Phong
  • Tân Thành
  • Tân Đông
  • Thanh Phước
  • Thanh Điền
  • Thành Long
  • Thái Bình
  • Thạnh Bình
  • Thạnh Bắc
  • Thạnh Tân
  • Thạnh Tây
  • Thạnh Đông
  • Thạnh Đức
  • Tiên Thuận
  • Trà Vong
  • Trí Bình
  • Truông Mít
  • Trường Hòa
  • Trường Tây
  • Trường Đông
  • Đôn Thuận
  • Đồng Khởi

Localities

  • Ngã ba Mít Một
  • Vàm Trảng Trâu

Suburbs

  • An Hòa
  • An Tịnh
  • Gia Bình
  • Gia Lộc
  • Hiệp Ninh
  • Hiệp Tân
  • Lộc Hưng
  • Long Hoa
  • Long Thành Bắc
  • Long Thành Trung
  • Ninh Sơn
  • Ninh Thạnh
  • Phường 1
  • Phường 2
  • Phường 3
  • Phường IV
  • Trảng Bàng

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level4
BoundaryAdministrative
ISO3166-2VN-37
is_in:country_codeVN
nameTỉnh Tây Ninh
population1080700
typeBoundary
wikidataQ36608
wikipediavi:Tây Ninh