Home » Tay Ninh province » Dương Minh Châu District

Dương Minh Châu District (Tay Ninh province) Street Guide and Map

Admin Center

  • Dương Minh Châu District

List of streets in Dương Minh Châu District

  • B

  • Bàu Năng - Chà Là
    (tertiary)
  • C

  • Cách Mạng Tháng Tám
    (secondary)
  • Cù Chính Lan
  • Cấu K13
    (primary)
  • Cầu K13
    (primary)
  • Cầu K33
    (secondary)
  • Cầu Khởi
    (primary)
  • Cầu Khởi - Lộc Ninh
    (tertiary)
  • Cầu Mới
    (tertiary)
  • Chợ Cư Trú
    (tertiary)
  • D

  • Dương Minh Châu
  • K

  • KCN Chà Là
  • N

  • Nguyễn Bình
  • Nguyễn Chí Thanh
    (secondary)
  • Nguyễn Chí Thanh
    (secondary)
  • Nguyễn Chí Thanh
    (secondary)
  • S

  • Sân Cu
    (tertiary)
  • T

  • Trịnh Đình Thảo
  • Trường Hòa - Chà Là
    (tertiary)
  • Trường Xuân
  • U

  • Ung văn Khiêm
  • V

  • Vòng xoay cầu K13
    (primary)
  • Đ

  • Đất Sét - Bến Củi
    (secondary)
  • ĐT. 790 nối dài
    (secondary)
  • Đường 1 - 1
  • Đường 2 - 2
  • Đường 26 - 26
  • Đường 27 - 27
  • Đường 28 - 28
  • Đường 29 - 29
  • Đường 30 - 30
  • Đường 33 - 33
  • Đường 4 - 4
  • Đường huyện 703
    (tertiary)
  • Đường số 13
  • Đường số 15
  • Đường số 3
    (tertiary)
  • Đường tỉnh 781
    (secondary)
  • Đường tỉnh 781
    (secondary)
  • Đường tỉnh 782
    (secondary)
  • Đường tỉnh 784
    (primary)
  • Đường tỉnh 784
    (primary)
  • Đường tỉnh 784
    (primary)
  • Đường tỉnh 784
    (primary)
  • Đường tỉnh 784
    (primary)
  • Đường tỉnh 784
    (primary)
  • Đường tỉnh 789
    (secondary)
  • Đườnh tỉnh 784
    (primary)

Places

Towns

  • Dương Minh Châu

Villages

  • Bàu Năng
  • Bến Củi
  • Cầu Khởi
  • Chà Là
  • Lộc Ninh
  • Phan
  • Phước Minh
  • Phước Ninh
  • Suối Đá
  • Truông Mít

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level6
alt_nameHuyện Dương Minh Châu
BoundaryAdministrative
nameHuyện Dương Minh Châu
typeBoundary
wikidataQ5315880
wikipediavi:Dương Minh Châu (huyện)
Place tags
place typeTowns