Home » Binh Duong province » Dầu Tiếng District

Dầu Tiếng District (Binh Duong province) Street Guide and Map

Admin Center

  • Dầu Tiếng District

List of streets in Dầu Tiếng District

  • C

  • Cách Mạng Tháng 8
    (tertiary)
  • Cách Mạng Tháng Tám
    (tertiary)
  • Cầu Bến Cũi
    (secondary)
  • Cầu Bến Súc
    (secondary)
  • G

  • Giải Phóng
    (tertiary)
  • H

  • Hai Bà Trưng
  • Hùng Vương
    (tertiary)
  • Hẻm 126 Đường Nguyễn Bình Khiêm
  • Hẻm 143 Đường Mười Ba Tháng Ba
  • Hẻm 34 Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
  • L

  • Lê Hồng Phong
    (tertiary)
  • M

  • Mười Ba Tháng Ba
    (secondary)
  • N

  • Ngô Quyền
    (tertiary)
  • Nguyễn Bình Khiêm
    (secondary)
  • Nguyễn Chí Thanh
    (secondary)
  • Nguyễn Chí Thanh
    (secondary)
  • Nguyễn Thị Minh Khai
  • Nguyễn Văn Linh
    (tertiary)
  • P

  • Provincial Road 751
    (secondary)
  • T

  • Tự Do
  • Thống Nhất
    (secondary)
  • Trần Phú
  • Trần Văn Trà
  • Y

  • Yết Kiêu
  • Đ

  • Đồng Khởi
  • Độc Lập
    (secondary)
  • ĐT.744
    (secondary)
  • ĐT.751
    (tertiary)
  • Đường Bàu Rong
  • Đường D10
  • Đường huyện 239
    (tertiary)
  • Đường huyện 703
    (tertiary)
  • Đường huyện 704
    (tertiary)
  • Đường Huyện 706
    (tertiary)
  • Đường N1
  • Đường N19
  • Đường N2
  • Đường N3
  • Đường N4
  • Đường N5
  • Đường N6
  • Đường tỉnh 744
    (secondary)
  • Đường tỉnh 750
    (secondary)
  • Đường tỉnh 789
    (secondary)
  • Đường Văn Công Khai
    (tertiary)
  • Đường đất đỏ

Places

Towns

  • Dầu Tiếng

Villages

  • An Lập
  • Long Hoà
  • Long Tân
  • Minh Hoà
  • Minh Tân
  • Minh Thạnh
  • Thanh An
  • Thanh Tuyền
  • Định An
  • Định Hiệp
  • Định Thành

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level6
BoundaryAdministrative
nameHuyện Dầu Tiếng
typeBoundary
wikidataQ2691808
wikipediavi:Dầu Tiếng
Place tags
place typeTowns