Home » Ho Chi Minh City » District 7 » Phu Thuan Ward

Phu Thuan Ward (District 7) Street Guide and Map

List of streets in Phu Thuan Ward

  • C

  • Cầu 803/58
  • Cầu Bà Bướm
    (tertiary)
  • Cầu Phú Mỹ
    (primary)
  • G

  • Gò Ô Môi
    (service)
  • H

  • Hẻm 1015 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1027 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1027 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1027/24 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1027/4 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1059 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 1113 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1113 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1113 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1113/14 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1113/51 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1115 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 1115/22 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1135 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1135 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 1135/17 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1135/25 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1135/38 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1135/41 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 1135/41/20 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1135/55 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1151 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 1205 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 1205/1 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 1225 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1225/12 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 1225/19 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 1225/23 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 1225/24 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 1225/47 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 1247 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1247/100 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1247/39 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1247/6 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 1283 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1283/30 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1283/54 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1311 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1321 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1333/34 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1365 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1387 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 1387/6 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 139 Đường Hoàng Quốc Việt
    (service)
  • Hẻm 14 Gò Ô Môi
  • Hẻm 147 Đường Gò Ô Môi
  • Hẻm 160 Đường Nguyễn Văn Quỳ
  • Hẻm 160/159 Đường Nguyễn Văn Quỳ
    (service)
  • Hẻm 160/34 Đường Nguyễn Văn Quỳ
  • Hẻm 160/35 Đường Nguyễn Văn Quỳ
  • Hẻm 160/57 Đường Nguyễn Văn Quỳ
  • Hẻm 160/91 Nguyễn Văn Quỳ
  • Hẻm 160/91/23 Nguyễn Văn Quỳ
    (service)
  • Hẻm 160/98 Nguyễn Văn Quỳ
  • Hẻm 184 Đường Nguyễn Văn Quỳ
  • Hẻm 24/18 Gò Ô Môi
  • Hẻm 240 Nguyễn Văn Quý
  • Hẻm 56 Đường Gò Ô Môi
  • Hẻm 719 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 719/10 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 719/24 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 719/32 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 719/48 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 749 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 749/45 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 79 Đường Hoàng Quốc Việt
  • Hẻm 8 Phú Thuận
    (service)
  • Hẻm 803 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 803 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 803/14 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 803/23 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 803/36 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 803/44 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 803/58 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 803/58 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 803/90 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 851 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 851/8 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 860 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 865 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 88 Đường Nguyễn Văn Quỳ
  • Hẻm 88/13 Đường Nguyễn Văn Quỳ
    (service)
  • Hẻm 88/18 Đường Nguyễn Văn Quỳ
    (service)
  • Hẻm 88/18A Đường Nguyễn Văn Quỳ
    (service)
  • Hẻm 88/55 Nguyễn Văn Quý
  • Hẻm 88/89 Đường Nguyễn Văn Quý
  • Hẻm 88/99 Nguyễn Văn Quý
  • Hẻm 881 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 888 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 9 Đường Phú Thuận
  • Hẻm 935 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 944 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 944/13 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 964 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 964/5 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hem 1135/61 Đường Huỳnh Tấn Phát

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Phú Thuận
typeBoundary
wikidataQ10806086
wikipediavi:Phú Thuận (phường)