Home » Ho Chi Minh City » District 7 » Tan Thuan Dong Ward

Tan Thuan Dong Ward (District 7) Street Guide and Map

Zones in Tan Thuan Dong Ward

Admin Level: 11

List of streets in Tan Thuan Dong Ward

  • B

  • Bùi Văn Ba
  • Bến Nghé
  • C

  • Cầu Phú Mỹ
    (primary)
  • Cầu Trắng 2
  • H

  • Hẻm 109 Nguyễn Văn Quỳ
    (service)
  • Hẻm 118 Đường Bùi Văn Ba
  • Hẻm 118/32 Bùi Văn Ba
    (service)
  • Hẻm 118/36 Bùi Văn Ba
  • Hẻm 123 Đường Nguyễn Văn Quỳ
  • Hẻm 123/8 Đường Nguyễn Văn Quỳ
  • Hẻm 123B/9 Đường Nguyễn Văn Quỳ
  • Hẻm 123C Đường Nguyễn Văn Quỳ
    (service)
  • Hẻm 123C/14 Đường Nguyễn Văn Quỳ
    (service)
  • Hẻm 123C/16 Đường Nguyễn Văn Quỳ
    (service)
  • Hẻm 136 Đường Bùi Văn Ba
    (service)
  • Hẻm 15 Bùi Văn Ba
  • Hẻm 155 Đường Nguyễn Văn Quỳ
    (service)
  • Hẻm 167 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 167/1 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 167/3A Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 167/6 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 167/7A Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 17 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 180 Bùi Văn Ba
  • Hẻm 192 Bùi Văn Ba
  • Hẻm 205 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 216 Bùi Văn Ba
  • Hẻm 216/12 Bùi Văn Ba
  • Hẻm 22 Trần Văn Khánh
    (service)
  • Hẻm 283 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 283/11 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 35 Đường Nguyễn Văn Quỳ
  • Hẻm 35 Đường Nguyễn Văn Quỳ
    (service)
  • Hẻm 35/60 Nguyễn Văn Quỳ
    (service)
  • Hẻm 35/7 Đường Nguyễn Văn Quỳ
    (service)
  • Hẻm 35/8 Đường Nguyễn Văn Quý
    (service)
  • Hẻm 350 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 350/1 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 371 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 381 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 388 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 39 Bùi Văn Ba
  • Hẻm 39/5 Bùi Văn Ba
  • Hẻm 391 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 391 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 391/16 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 391/19 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 391/27A Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 391/41 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 391/9 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 402 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 412 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 433 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 433/3 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 434 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 435 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 435/18 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 435/21 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 435/43 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 435/47 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 435/49A Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 435/53 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 435/61 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 435/87 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 435/89 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 44 Bùi Văn Ba
  • Hẻm 44 Đường Bùi Văn Ba
  • Hẻm 440 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 440 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 44B Bùi Văn Ba
  • Hẻm 44C Bùi Văn Ba
  • Hẻm 457 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 457/14 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 458/10 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 487/10 Đường Võ Thị Nhờ
    (service)
  • Hẻm 487/23 Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 487/46 Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 487/478 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 498 Đường Huỳnh Tấn Phát
  • Hẻm 53 Bùi Văn Ba
  • Hẻm 53/30 Bùi Văn Ba
  • Hẻm 54 Trần Xuân Soạn
    (service)
  • Hẻm 585 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 585/11 Đường Huỳnh Tấn Phát
    (service)
  • Hẻm 585/32 Đường Nguyễn Văn Quỳ
  • Hẻm 585/34 Đường Số 1
    (service)
  • Hẻm 6 Trần Văn Khánh
    (service)
  • Hẻm 6/1 Trần Văn Khánh
    (service)
  • Hẻm 6/62 Trần Văn Khánh
    (service)
  • Hẻm 63 Bùi Văn Ba
  • Hẻm 63 Lưu Trọng Lư
    (service)
  • Hẻm 64 Bùi Văn Ba
  • Hẻm 64 Đường Bùi Văn Ba
  • Hẻm 66 Trần Văn Khánh
    (service)
  • Hẻm 85 Đường Nguyễn Văn Quỳ
    (service)
  • Hẻm 85/5 Đường Nguyễn Văn Quỳ
    (service)
  • Hẻm 98 Đường Bùi Văn Ba
  • Hẻm 98/24 Bùi Văn Ba
  • Hẻm 98/82 Bùi Văn Ba
  • Hẻm Hoàn Thành

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Tân Thuận Đông
typeBoundary
wikidataQ10830818
wikipediavi:Tân Thuận Đông (phường)