Home » Ho Chi Minh City » Go Vap District » Ward 13

Ward 13 (Go Vap District) Street Guide and Map

List of streets in Ward 13

  • H

  • Hẻm 1 Trương Minh Ký
  • Hẻm 100 Trương Minh Ký
    (service)
  • Hẻm 1008 Lê Đức Thọ
  • Hẻm 1074 Lê Đức Thọ
  • Hẻm 1074/2 Lê Đức Thọ
  • Hẻm 1094 Lê Đức Thọ
  • Hẻm 11 An Hội
  • Hẻm 1124 Lê Đức Thọ
  • Hẻm 1124/2 Lê Đức Thọ
  • Hẻm 113 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 113/20 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 1144 Lê Đức Thọ
  • Hẻm 1163 Lê Đức Thọ
  • Hẻm 1163/1 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1163/14 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1163/8 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1197 Lê Đức Thọ
  • Hẻm 122 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 1227 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1227/2 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1244 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1244/64 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1261 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1261/1 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1264 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1264/1 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1264/106 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1264/19 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1264/49 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1264/55 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1264/78 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1287 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1295 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 13 Trương Minh Ký
  • Hẻm 130 An Hội
    (service)
  • Hẻm 130/1 An Hội
    (service)
  • Hẻm 1312 Lê Đức Thọ
  • Hẻm 1319 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1319/2 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1319/2/2 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1331 Lê Đức Thọ
  • Hẻm 1331/3 Lê Đức Thọ
  • Hẻm 1340 Lê Đức Thọ
  • Hẻm 1340/12 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1396 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1396/23 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1396/33 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1396/45 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1400 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1404 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1414 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1414/1 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1414/35 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1416 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1416 Đường Lê Đức Thọ
  • Hẻm 1416/35 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1416/41 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1416/43 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 142 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 142/5 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 142/5/6 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 1426 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1446 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1446/2 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1470/41 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1470/59 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1470/65 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1470/7 Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 1472 Đường Lê Đức Thọ
    (service)
  • Hẻm 152 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 160 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 160/15 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 160/7 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 161 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 174 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 26 Trương Minh Ký
  • Hẻm 31/1416 Lê Đức Thọ
  • Hẻm 33 An Hội
    (service)
  • Hẻm 40 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 40/2 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 44 An Hội
  • Hẻm 477 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 477/4 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 485 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 49 Trương Minh Ký
  • Hẻm 49/1 Trương Minh Ký
  • Hẻm 497 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 501 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 51 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 515 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 537 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 537/1 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 537/3 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 55 Đường số 1
    (service)
  • Hẻm 561 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 561/23 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 579 Phạm Văn Chiêu
  • Hẻm 579/2 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 579/25 Phạm Văn Chiêu
    (service)
  • Hẻm 603 Phạm Văn Chiêu

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 13
typeBoundary
wikidataQ2584452
wikipediavi:Phường 13, Gò Vấp
Place tags
place typequarter