Home » Ho Chi Minh City » District 8 » Ward 13

Ward 13 (District 8) Street Guide and Map

List of streets in Ward 13

  • B

  • Ben Binh Dong
    (tertiary)
  • C

  • Cao Xuan Duc
    (trunk)
  • H

  • Hẻm 102 Tuy Lý Vương
  • Hẻm 12 Nguyễn Chế Nghĩa
  • Hẻm 12/1 Nguyễn Chế Nghĩa
  • Hẻm 12/3 Nguyễn Chế Nghĩa
    (service)
  • Hẻm 156 Tuy Lý Vương
  • Hẻm 186 Tuy Lý Vương
  • Hẻm 19 Nguyễn Văn Của
  • Hẻm 28 Lương Ngọc Quyến
    (service)
  • Hẻm 280 Đường Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 30 Nguyễn Văn Của
  • Hẻm 336 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 350 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 350/13 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 350/14 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 36 Trần Nguyên Hãn
  • Hẻm 362 Tùng Thiện Vương
    (service)
  • Hẻm 372 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 372/5 Tùng Thiện Vương
    (service)
  • Hẻm 39 Đường Trần Nguyên Hãn
    (service)
  • Hẻm 400 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 400/5 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 424 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 424/3 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 43 Mạc Vân
  • Hẻm 44 Nguyễn Văn Của
  • Hẻm 44 Đường Đinh Hòa
    (service)
  • Hẻm 445 Bến Bình Đông
  • Hẻm 445/3 Bến Bình Đông
  • Hẻm 45 Đường Lương Ngọc Quyến
    (service)
  • Hẻm 46 Nguyễn Chế Nghĩa
  • Hẻm 46/1 Nguyễn Chế Nghĩa
  • Hẻm 461B Bến Bình Đông
    (service)
  • Hẻm 461B/17 Bến Bình Đông
    (service)
  • Hẻm 48 Đường Đinh Hòa
    (service)
  • Hẻm 503 Bến Bình Đông
  • Hẻm 517 Bến Bình Đông
    (service)
  • Hẻm 537 Bến Bình Đông
    (service)
  • Hẻm 55 Nguyễn Chế Nghĩa
  • Hẻm 60 Cao Xuân Dục
  • Hẻm 62 Trần Nguyên Hãn
  • Hẻm 74 Trần Nguyên Hãn
  • Hẻm 80 Trần Nguyên Hãn
  • M

  • Mạc Vân
  • N

  • Nguyễn Văn Của
  • T

  • Trần Nguyên Hãn
  • Đ

  • Đinh Hòa
    (tertiary)
  • Đinh Hoà
  • Đường Bình Đông
    (tertiary)
  • Đường Lương Ngọc Quyến

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 13
typeBoundary
wikidataQ2200174
wikipediavi:Phường 13, Quận 8
Place tags
place typequarter