Home » Ho Chi Minh City » District 8 » Ward 11

Ward 11 (District 8) Street Guide and Map

List of streets in Ward 11

  • B

  • Bến Cần Giuộc
  • Binh Dong
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 1-3 Tùng Thiện Vương
    (service)
  • Hẻm 105 Phong Phú
  • Hẻm 105/3 Phong Phú
  • Hẻm 113 Phong Phú
  • Hẻm 114 Bến Cần Giuộc
    (service)
  • Hẻm 115 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 125 Bến Bình Đông
  • Hẻm 125/3 Bến Bình Đông
  • Hẻm 137 Phong Phú
  • Hẻm 137 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 137/1 Phong Phú
  • Hẻm 137/2 Phong Phú
  • Hẻm 137/3 Phong Phú
  • Hẻm 14 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 140 Bến Cần Giuộc
  • Hẻm 144 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 144/7 Đường Tùng Thiện Vương
    (service)
  • Hẻm 152 Tùng Thiện Vương
    (service)
  • Hẻm 16 Đường Ưu Long
    (service)
  • Hẻm 166 Tùng Thiện Vương
    (service)
  • Hẻm 206 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 220 Tùng Thiện Vương
    (service)
  • Hẻm 230 Tùng Thiện Vương
    (service)
  • Hẻm 244 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 259 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 267-269 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 269/32 Đường Tùng Thiện Vương
    (service)
  • Hẻm 28 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 289 Tùng Thiện Vương
    (service)
  • Hẻm 293 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 3 Tùng Thiện Vương
    (service)
  • Hẻm 305 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 315 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 33 Đường Phong Phú
    (service)
  • Hẻm 41 Nguyễn Quyền
  • Hẻm 41/1 Nguyễn Quyền
  • Hẻm 41/2 Đường Nguyễn Quyền
    (service)
  • Hẻm 45 Phong Phú
  • Hẻm 46 Tùng Thiện Vương
    (service)
  • Hẻm 54 Nguyễn Quyền
  • Hẻm 66 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 72 Tùng Thiện Vương
  • Hẻm 75 Phong Phú
  • Hẻm 87 Phong Phú
  • Hẻm 87/13 Phong Phú
  • Hẻm 9 Đường Nguyễn Quyền
    (service)
  • Hẻm 90 Tùng Thiện Vương
  • N

  • Nguyễn Duy
    (tertiary)
  • Đ

  • Đường Nguyen Quyen
  • Đường Tung Thien Vuong
    (tertiary)
  • Đường Xóm Củi
    (secondary)

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 11
typeBoundary
wikidataQ2800142
wikipediavi:Phường 11, Quận 8
Place tags
place typequarter