Home » Ho Chi Minh City » District 8 » Ward 4

Ward 4 (District 8) Street Guide and Map

List of streets in Ward 4

  • B

  • Bùi Điền
  • C

  • Cao Lo
    (tertiary)
  • Chánh Hưng
  • Châu Thị Hóa
  • D

  • Dong Ho
  • Duong so 15
  • Duong so 17
  • Duong so 20
  • H

  • Hẻm 10 Phạm Hùng
  • Hẻm 12 lô 28 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 125 Tám Danh
    (service)
  • Hẻm 126 Tám Danh
    (service)
  • Hẻm 126/12 Tám Danh
  • Hẻm 126/4 Tám Danh
    (service)
  • Hẻm 141 Tám Danh
    (service)
  • Hẻm 141/106 Tám Danh
  • Hẻm 141/17 Tám Danh
  • Hẻm 141/35 Tám Danh
    (service)
  • Hẻm 141/77/2 Tám Danh
  • Hẻm 141/97 Tám Danh
  • Hẻm 141/99 Tám Danh
  • Hẻm 148 Tám Danh
    (service)
  • Hẻm 148/4 Tám Danh
    (service)
  • Hẻm 2 đường 84 Cao Lỗ
  • Hẻm 2/1 đường 84 Cao Lỗ
  • Hẻm 2/5 đường 84 Cao Lỗ
  • Hẻm 209 Phạm Hùng
    (service)
  • Hẻm 209/20 Phạm Hùng
    (service)
  • Hẻm 23 Đường Hồ Thành Biên
  • Hẻm 23/1 đường số 16 nối dài
  • Hẻm 23/15 đường số 16 (nối dài)
  • Hẻm 23/15/17 đường số 16 (nối dài)
  • Hẻm 23/15/6 đường số 16 (nối dài)
  • Hẻm 23/16 đường số 16 (nối dài)
  • Hẻm 23/2 đường số 16 (nối dài)
  • Hẻm 23/28/1 đường số 16 (nối dài)
  • Hẻm 23/38 đường số 16 (nối dài)
  • Hẻm 23/39 Đường Hồ Thành Biên
  • Hẻm 296 Đường Tạ Quang Bửu
    (service)
  • Hẻm 3 Cao Lỗ
  • Hẻm 35 Cao Lỗ
    (service)
  • Hẻm 35 Đường Cao Lỗ
  • Hẻm 35/11 Cao Lỗ
  • Hẻm 35/119 Đường Cao Lỗ
    (service)
  • Hẻm 35/23 Cao Lỗ
    (service)
  • Hẻm 35/29 Cao Lỗ
    (service)
  • Hẻm 35/45 Cao Lỗ
  • Hẻm 35/45/16 Cao Lỗ
    (service)
  • Hẻm 35/45/40 Cao Lỗ
  • Hẻm 35/87 Đường Cao Lỗ
    (service)
  • Hẻm 42 Phạm Nhữ Tăng
  • Hẻm 436 Đường Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 446 Đường Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 45 Cao Lỗ
  • Hẻm 45/36 Đường Cao Lỗ
  • Hẻm 45/36/41 Đường Cao Lỗ
    (service)
  • Hẻm 45/90 Đường Cao Lỗ
    (service)
  • Hẻm 516 Đường Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 53 Hồ Thành Biên
    (service)
  • Hẻm 554 Đường Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 572 Đường Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 580 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 608 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 61 Đường 783 Tạ Quang Bửu
  • Hẻm 618 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 619 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 637 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 64/20B Phạm Hùng
  • Hẻm 640 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 653 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 654 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 660 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 660/7 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 672 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 681 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 686 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 702 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 707 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 71 Đông Hồ
  • Hẻm 718 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 718/5 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 720 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 724 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 724/6 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 726 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 726/2 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 728 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 728/20 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 732 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 732/5 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 743 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 751 Tạ Quang Bửu
  • Hẻm 769 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 769/1 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 769/28 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 769/28/13 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 769/35 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 769/35/25 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 769/4 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 769/44 Phạm Thế Hiển

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 4
typeBoundary
wikidataQ2519382
wikipediavi:Phường 4, Quận 8
Place tags
place typequarter