Home » Ho Chi Minh City » District 8 » Ward 1

Ward 1 (District 8) Street Guide and Map

List of streets in Ward 1

  • C

  • Cầu Kênh Xáng
    (primary)
  • cầu Rạch Ông
    (primary)
  • D

  • Dương Bá Trạc
    (primary)
  • H

  • Hẻm 103 Đường Dương Bá Trạc
  • Hẻm 109 Đường Dương Bá Trạc
  • Hẻm 109/1 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 109/22 Đường Dương Bá Trạc
  • Hẻm 109/24 Đường Dương Bá Trạc
  • Hẻm 109/24/1 Đường Dương Bá Trạc
  • Hẻm 111 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 14 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 14/13 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 157 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 157/22 Đường Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 157/26 Đường Dương Bá Trạc
  • Hẻm 157/41 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 157/58 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 157/59 Đường Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 157/67 Đường Dương Bá Trạc
  • Hẻm 157/7 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 157/71 Đường Dương Bá Trạc
  • Hẻm 157A Đường Dương Bá Trạc
  • Hẻm 157A1 Đường Dương Bá Trạc
  • Hẻm 17 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 17/5 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 173 Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 185 Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 2 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 201 Đường Dương Bá Trạc
  • Hẻm 219 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 231 Đường Dương Bá Trạc
  • Hẻm 231/83 Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 231B Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 231C Đường Dương Bá Trạc
  • Hẻm 231E Đường Dương Bá Trạc
  • Hẻm 290 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 290A Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 290A/100 Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 290A/49 Đường Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 290A/90 Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 290A/92 Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 290B/32 Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 290B/32/29 Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 290B/32/35 Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 290C Dương Bá Trạc
  • Hẻm 290D Dương Bá Trạc
  • Hẻm 290D/14 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 290D/14/13 Đường Dương Bá Trạc
  • Hẻm 290D/14/5 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 301 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 306 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 311 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 324 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 342 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 360 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 378 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 396 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 396/15 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 414 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 432 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 432A Dương Bá Trạc
  • Hẻm 432A/16 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 45 Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 450 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 495 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 51 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 511 Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 51A Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 51B Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 527 Dương Bá Trạc
    (service)
  • Hẻm 68 Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 68/23 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 68A Phạm Thế Hiển
    (service)
  • Hẻm 68B Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 7 Phạm Thế Hiển
  • Hẻm 73 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 73/7 Dương Bá Trạc
  • Hẻm 86 Phạm Thế Hiển
  • P

  • Phạm Thế Hiển
    (primary)
  • T

  • Trần Xuân Soạn
    (primary)
  • Đ

  • Đường số 9
  • Đường Số 9

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 1
typeBoundary
wikidataQ2289898
wikipediavi:Phường 1, Quận 8
Place tags
place typequarter