Home » Ho Chi Minh City » District 5 » Ward 1

Ward 1 (District 5) Street Guide and Map

List of streets in Ward 1

  • C

  • Cao Đạt
  • Cầu Chữ Y
    (secondary)
  • H

  • Hẻm 110 Đường Trần Bình Trọng
    (service)
  • Hẻm 14 Trần Bình Trọng
  • Hẻm 155 Cao Đạt
    (service)
  • Hẻm 170 Đường Cao Đạt
    (service)
  • Hẻm 188 Đường Cao Đạt
    (service)
  • Hẻm 197 Cao Đạt
  • Hẻm 197/11 Cao Đạt
    (service)
  • Hẻm 197/8-10 Cao Đạt
    (service)
  • Hẻm 204 Đường Cao Đạt
    (service)
  • Hẻm 204/2 Cao Đạt
  • Hẻm 204/3-5 Cao Đạt
    (service)
  • Hẻm 21 Nguyễn Văn Cừ
    (service)
  • Hẻm 217 Đường Cao Đạt
    (service)
  • Hẻm 22 Trần Bình Trọng
  • Hẻm 22/10 Trần Bình Trọng
    (service)
  • Hẻm 237 Cao Đạt
    (service)
  • Hẻm 237/1-3 Cao Đạt
    (service)
  • Hẻm 269 Cao Đạt
    (service)
  • Hẻm 27 Trần Bình Trọng
  • Hẻm 27 Đường Nguyễn Văn Cừ
    (service)
  • Hẻm 28 Trần Bình Trọng
  • Hẻm 3 Nguyễn Biểu
    (service)
  • Hẻm 31 Đường Nguyễn Văn Cừ
    (service)
  • Hẻm 319 Đường Cao Đạt
    (service)
  • Hẻm 31C Đường Trần Bình Trọng
    (service)
  • Hẻm 33 Đường Trần Bình Trọng
  • Hẻm 34 Trần Bình Trọng
  • Hẻm 44 Đường Trần Bình Trọng
    (service)
  • Hẻm 48 Đường Nguyễn Biểu
    (service)
  • Hẻm 53 Nguyễn Văn Cừ
    (service)
  • Hẻm 55 Nguyễn Biểu
    (service)
  • Hẻm 57 Trần Bình Trọng
    (service)
  • Hẻm 63 Đường Nguyễn Biểu
    (service)
  • Hẻm 666 Đường Võ Văn Kiệt
    (service)
  • Hẻm 676 Võ Văn Kiệt
  • Hẻm 682 Đường Võ Văn Kiệt
    (service)
  • Hẻm 686 Võ Văn Kiệt
  • Hẻm 70 Trần Bình Trọng
    (service)
  • Hẻm 702 Đường Võ Văn Kiệt
    (service)
  • Hẻm 73 Nguyễn Biểu
    (service)
  • Hẻm 73 Trần Bình Trọng
  • Hẻm 74 Tran Binh Trong
  • Hẻm 740 Đường Võ Văn Kiệt
    (service)
  • Hẻm 756 Đường Võ Văn Kiệt
    (service)
  • Hẻm 767 Đường Trần Hưng Đạo
    (service)
  • Hẻm 835 Đường Trần Hưng Đạo
  • Hẻm 835/36 Đường Trần Hưng Đạo
    (service)
  • Hẻm 84 Nguyễn Biểu
    (service)
  • Hẻm 84 Đường Nguyễn Biểu
    (service)
  • Hẻm 85 Trần Bình Trọng
  • Hẻm 86/1 Trần Bình Trọng
    (service)
  • Hẻm 86B Trần Bình Trọng
  • Hẻm 875 Trần Hưng Đạo
    (service)
  • Hẻm 897 Trần Hưng Đạo
    (service)
  • Hẻm số 3 Nguyễn Biểu
  • Hẻm số 86 Trần Bình Trọng
  • Huynh Man Dat
    (tertiary)
  • N

  • Nguyễn Biểu
  • Nguyễn Văn Cừ
    (tertiary)
  • T

  • Tran Binh Trong
    (tertiary)
  • Tran Hung Dao Street
    (primary)
  • Trần Hưng Ðạo
    (primary)
  • V

  • Võ Văn Kiệt
    (primary)
  • Đ

  • Đường Nguyễn Biểu
    (secondary)

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 1
typeBoundary
wikidataQ2684478
wikipediavi:Phường 1, Quận 5
Place tags
place typequarter