Home » Ho Chi Minh City » District 5 » Ward 7

Ward 7 (District 5) Street Guide and Map

List of streets in Ward 7

  • A

  • Alley 595 Phan Van Tri
    (service)
  • An Bình
  • B

  • Bui Huu Nghia
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 117 Huỳnh Mẫn Đạt
  • Hẻm 133 Huỳnh Mẫn Đạt
  • Hẻm 161 Bùi Hữu Nghĩa
  • Hẻm 177 Bùi Hữu Nghĩa
  • Hẻm 181 An Bình
    (service)
  • Hẻm 181/7 An Bình
    (service)
  • Hẻm 187 An Bình
    (service)
  • Hẻm 192 Trần Tuấn Khải
    (service)
  • Hẻm 210 Trần Tuấn Khải
  • Hẻm 220 Trần Tuấn Khải
  • Hẻm 313 Nguyễn Trãi
  • Hẻm 323 Nguyễn Trãi
  • Hẻm 349 Nguyễn Trãi
  • Hẻm 409 Nguyễn Trãi
  • Hẻm 418 Trần Phú
  • Hẻm 430 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 431 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 440 Phan Văn Trị
  • Hẻm 447 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 451 Nguyễn Trãi
  • Hẻm 455 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 458 Phan Văn Trị
  • Hẻm 474 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 486 Phan Văn Trị
  • Hẻm 517 Nguyễn Trãi
  • Hẻm 535 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 545 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 553 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 565 Nguyễn Trãi
  • Hẻm 569 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 580 Phan Văn Trị
  • Hẻm 589 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 590 Phan Văn Trị
    (service)
  • Hẻm 60 Đường Trần Hưng Đạo
  • Hẻm 83 Huỳnh Mẫn Đạt
  • Hẻm 900 Trần Hưng Đạo
  • Hẻm 930 Trần Hưng Ðạo
  • Hẻm 930 Trần Hưng Đạo
    (service)
  • Hẻm 930/3 Trần Hưng Đạo
    (service)
  • Hẻm 976 Trần Hưng Đạo
    (service)
  • Hẻm 976 Đường Trần Hưng Đạo
    (service)
  • Huynh Man Dat
    (tertiary)
  • N

  • Nguyễn Trãi
    (secondary)
  • Nguyễn Tri Phương
    (primary)
  • P

  • Phan Van Tri
  • T

  • Tran Phu Street
    (primary)
  • Trần Hưng Ðạo
    (primary)
  • Trần Tuấn Khải
    (service)
  • Trần Xuân Hòa
  • Đ

  • Đường Trần Tuấn Khải

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 7
typeBoundary
wikidataQ2913303
wikipediavi:Phường 7, Quận 5
Place tags
place typequarter