Home » Ho Chi Minh City » Thu Duc City » Hiep Binh Phuoc Ward

Hiep Binh Phuoc Ward (Thu Duc City) Street Guide and Map

Zones in Hiep Binh Phuoc Ward

Admin Level: 11

List of streets in Hiep Binh Phuoc Ward

  • H

  • Hèm 176 Quốc lộ 13 cũ
  • Hẻm 1 Đường Số 12
  • Hẻm 10 Đường Số 6
  • Hẻm 104 Quốc lộ 13 cũ
  • Hẻm 13 Đường số 10
  • Hẻm 137 Quốc lộ 13 cũ
  • Hẻm 15 Đường Số 6
    (service)
  • Hẻm 20 Đường Số 2
    (service)
  • Hẻm 23 Đường số 12
  • Hẻm 24 Đường Số 6
  • Hẻm 25 Đường Số 6
  • Hẻm 25/49 Đường Số 6
  • Hẻm 25/51 Đường Số 6
    (service)
  • Hẻm 305 Quốc Lộ 13
    (service)
  • Hẻm 31 Quốc lộ 13 cũ
  • Hẻm 313
  • Hẻm 351 Quốc Lộ 13
  • Hẻm 36 Đường Số 4
  • Hẻm 36/21 Đường Số 4
  • Hẻm 36/33 Đường Số 4
  • Hẻm 36/36 Đường Số 4
  • Hẻm 36/37 Đường Số 4
  • Hẻm 36/44 Đường Số 4
  • Hẻm 389
  • Hẻm 389/5/10 Đường Số 13
    (service)
  • Hẻm 414
  • Hẻm 42
  • Hẻm 43 Đường Hiệp Bình
  • Hẻm 479 Quốc lộ 13
  • Hẻm 479/9 Quốc Lộ 13
  • Hẻm 509
    (service)
  • Hẻm 520 Quốc lộ 13
  • Hẻm 557 Quốc Lộ 13
  • Hẻm 565 Quốc Lộ 13
  • Hẻm 572 Quốc lộ 13
    (service)
  • Hẻm 577 Quốc Lộ 13
  • Hẻm 580 Quốc lộ 13
  • Hẻm 586 Quốc Lộ 13
  • Hẻm 587
  • Hẻm 59 Đường Hiệp Bình
  • Hẻm 6 Đường số 10
  • Hẻm 60 Đường Số 2
    (service)
  • Hẻm 60/15 Đường Số 2
    (service)
  • Hẻm 60/9 Đường Số 2
    (service)
  • Hẻm 606 Quốc Lộ 13
  • Hẻm 625
  • Hẻm 647 Quốc Lộ 13
  • Hẻm 668 Quốc lộ 13
  • Hẻm 686
  • Hẻm 700
  • Hẻm 718
  • Hẻm 724
  • Hẻm 74 Quốc lộ 13 cũ
  • Hẻm 740 Quốc Lộ 13
  • Hẻm 808 Quốc Lộ 13
  • Hẻm 808/18 Quốc Lộ 13
    (service)
  • Hẻm 808/5 Quốc Lộ 13
  • Hẻm 808/5/1 Quốc Lộ 13
  • Hẻm 808/5/3 Quốc Lộ 13
    (service)
  • Hẻm 82/14 Đường Số 2
    (service)
  • Hẻm 82/18 Đường Số 2
  • Hẻm 82/37 Đường Số 2
  • Hẻm 82/40 Đường Số 2
  • Hẻm 82/6 Đường Số 2
  • Hẻm 83 Đường Số 2
  • Hẻm 83/43 Đường Số 2
  • Hẻm 841 Quốc lộ 13
  • Hiep Binh
    (tertiary)
  • N

  • Nguyễn Thị Nhung
    (tertiary)
  • R

  • Royal
    (service)
  • V

  • Vòng xoay Ngã tư Bình Phước
    (trunk)
  • Đ

  • Đinh Thị Thi
    (tertiary)
  • Đường 20
  • Đường 21
  • Đường 23
    (service)
  • Đường 24
    (tertiary)
  • Đường 25
    (service)
  • Đường 26
    (service)
  • Đường 32
  • Đường 33
  • Đường 43
  • Đường 44
  • Đường 48
  • Đường 5
  • Đường 53
    (service)
  • Đường 54
    (service)
  • Đường 55
    (service)
  • Đường 57
    (service)
  • Đường 6
    (service)
  • Đường 67
    (service)
  • Đường 7
  • Đường D2
  • Đường Nguyễn Thị Nhung
    (tertiary)
  • Đường Quốc Lộ 13 Cũ
    (tertiary)
  • Đường Số 09
  • Đường Số 1
  • Đường số 10
  • Đường Số 10
  • Đường số 11
  • Đường số 12

Places

Suburbs

  • Hiệp Bình Phước

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường Hiệp Bình Phước
typeBoundary
wikidataQ10767658