Home » Ho Chi Minh City » Binh Thanh District » Ward 28

Ward 28 (Binh Thanh District) Street Guide and Map

Zones in Ward 28

List of streets in Ward 28

  • B

  • Binh Quoi
    (tertiary)
  • Binh Quoi
    (tertiary)
  • C

  • Cầu Kinh
    (tertiary)
  • H

  • Hẻm 1 Bình Quới
  • Hẻm 1 Thanh Đa
  • Hẻm 1/40 Thanh Đa
  • Hẻm 1/50 Thanh Đa
  • Hẻm 1/50/1 Thanh Đa
  • Hẻm 1/50/11 Thanh Đa
  • Hẻm 1/50/13 Thanh Đa
  • Hẻm 1/50/5 Thanh Đa
  • Hẻm 1/50/9 Thanh Đa
  • Hẻm 105 Bình Quới
  • Hẻm 109 Bình Quới
  • Hẻm 117 Bình Quới
  • Hẻm 127 Bình Quới
  • Hẻm 129 Bình Quới
  • Hẻm 133 Bình Quới
  • Hẻm 137 Bình Quới
  • Hẻm 140 Bình Quới
  • Hẻm 140/17 Bình Quới
  • Hẻm 140/2 Bình Quới
  • Hẻm 140/20 Bình Quới
  • Hẻm 140/22 Bình Quới
  • Hẻm 140/30 Bình Quới
  • Hẻm 140/37 Bình Quới
  • Hẻm 140/64 Bình Quới
  • Hẻm 140/66 Bình Quới
  • Hẻm 149 Bình Quới
  • Hẻm 156 Bình Quới
  • Hẻm 156/16 Bình Quới
  • Hẻm 156/6 Bình Quới
  • Hẻm 156/6/5 Bình Quới
  • Hẻm 178 Bình Quới
  • Hẻm 178/5 Bình Quới
  • Hẻm 178/7 Bình Quới
  • Hẻm 18 Thanh Đa
  • Hẻm 18/1 Thanh Đa
  • Hẻm 18/12 Thanh Đa
  • Hẻm 185 Bình Quới
  • Hẻm 188 Bình Quới
  • Hẻm 188/2 Bình Quới
  • Hẻm 1A Thanh Đa
  • Hẻm 1G Bình Quới
  • Hẻm 1G Thanh Đa
  • Hẻm 206 Bình Quới
  • Hẻm 206/7 Bình Quới
  • Hẻm 224 Bình Quới
  • Hẻm 232 Bình Quới
  • Hẻm 234 Bình Quới
  • Hẻm 240 Bình Quới
  • Hẻm 246 Bình Quới
  • Hẻm 256 Bình Quới
  • Hẻm 26 Bình Quới
  • Hẻm 260 Bình Quới
  • Hẻm 260/2 Bình Quới
  • Hẻm 260/5 Bình Quới
  • Hẻm 265 Bình Quới
  • Hẻm 273 Bình Quới
  • Hẻm 28 Thanh Đa
  • Hẻm 28/19 Thanh Đa
  • Hẻm 28/2 Thanh Đa
  • Hẻm 28/33 Thanh Đa
  • Hẻm 28/43 Thanh Đa
  • Hẻm 2C Bình Quới
  • Hẻm 2C/21 Bình Quới
  • Hẻm 307 Bình Quới
  • Hẻm 319 Bình Quới
  • Hẻm 319/14 Bình Quới
  • Hẻm 352 Bình Quới
  • Hẻm 352/14 Bình Quới
  • Hẻm 352/17 Bình Quới
  • Hẻm 352/6 Bình Quới
  • Hẻm 353 Bình Quới
  • Hẻm 374 Bình Quới
  • Hẻm 375 Bình Quới
  • Hẻm 385 Bình Quới
  • Hẻm 386 Bình Quới
  • Hẻm 393 Bình Quới
  • Hẻm 393/9 Bình Quới
  • Hẻm 399 Bình Quới
  • Hẻm 417 Bình Quới
  • Hẻm 418 Bình Quới
  • Hẻm 419 Bình Quới
  • Hẻm 426 Bình Quới
  • Hẻm 426/8 Bình Quới
  • Hẻm 433 Bình Quới
  • Hẻm 434 Bình Quới
  • Hẻm 434/16 Bình Quới
  • Hẻm 434/2 Bình Quới
  • Hẻm 434/28 Bình Quới
  • Hẻm 434/32 Bình Quới
  • Hẻm 434/34 Bình Quới
  • Hẻm 434/34/19 Bình Quới
  • Hẻm 434/34/23 Bình Quới
  • Hẻm 434/34/3 Bình Quới
  • Hẻm 434/34/5 Bình Quới
  • Hẻm 434/34/5A Bình Quới
  • Hẻm 434/34/7 Bình Quới
  • Hẻm 434/46 Bình Quới

Places

  OSM Tags

Boundary tags
Admin. level8
BoundaryAdministrative
namePhường 28
typeBoundary
wikidataQ2513960
wikipediavi:Phường 28
Place tags
place typequarter